Bảng giá rèm cuốn – Kính gửi quý khách hàng bảng giá thi công màn cuốn, rèm cuốn văn phòng, rèm cuộn cửa sổ gia đình. Báo giá phân phối thi công các loại động cơ, phụ kiện rèm cuốn điện.
Nhận tư vấn thi công rèm cuốn ở HÀ Nội, TP. HCM, Đà Nẵng và các tỉnh thành lân cận. Cam kết mang lại cho khách hàng những sản phẩn tốt, giá rẻ cạnh tranh từ xưởng sản xuất.
1. Bảng giá rèm cuốn Soltis Master 99
Rèm cuốn Soltis Master 99 là loại rèm cuốn cơ bản, với đầu kéo tỷ lệ 1:1.7 lõi kim loại, phụ kiện, nhôm nhiều màu. Hệ thống rèm cuốn Vistar đem đến cho Quý vị sự lựa chọn dế dàng cho không gian nội thất cùng sự bền bỉ với thời gian
Bảng giá rèm cuốn mã vải Soltis Master 99
Mã Vải Rèm Cuốn Soltis Master 99 | ||||||
SL 1341 | SL 1342 | SL 1342 Back Side |
SL 1343 | SL 1344 | SL 1345 | |
Xuất xứ: | Pháp | Pháp | Pháp | Pháp | Pháp | Pháp |
Hệ Lumi: | 1.750.000 | 1.750.000 | 1.750.000 | 1.750.000 | 1.750.000 | 1.750.000 |
Hệ Slim: | 1.730.000 | 1.730.000 | 1.730.000 | 1.730.000 | 1.730.000 | 1.730.000 |
Hệ Vista: | 1.600.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | 1.600.000 |
Hệ Prime: | 1.670.000 | 1.670.000 | 1.670.000 | 1.670.000 | 1.670.000 | 1.670.000 |
Hệ Masteri: | 1.820.000 | 1.820.000 | 1.820.000 | 1.820.000 | 1.820.000 | 1.820.000 |
Kháng khuẩn, Corona Virus: | ||||||
Chống cháy lan M1,B1: | ||||||
Tiết kiệm năng lượng: | ||||||
Độ mở: | 3% | 3% | 3% | 3% | 3% | 3% |
Khổ rộng: | 177cm | 177cm | 177cm | 177cm | 177cm | 177cm |
Thành phần: | Polyester, PVC | Polyester, PVC | Polyester, PVC | Polyester, PVC | Polyester, PVC | Polyester, PVC |
Độ dày: | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% |
Trọng lượng: | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Sun Reflex
Mã Vải Rèm Cuốn Sun Reflex – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||||
SU 331 | SU 331 Back Side |
SU 332 | SU 333 | Back Side | ||
Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | |
Hệ Lumi | 945.000 | 945.000 | 945.000 | 945.000 | 945.000 | |
Hệ Slim | 925.000 | 925.000 | 925.000 | 925.000 | 925.000 | |
Hệ Vista | 795.000 | 795.000 | 795.000 | 795.000 | 795.000 | |
Hệ Prime | 865.000 | 865.000 | 865.000 | 865.000 | 865.000 | |
Hệ Masteri | 1.015.000 | 1.015.000 | 1.015.000 | 1.015.000 | 1.015.000 | |
Chống cháy lan NFPA 701 | ||||||
Tiết kiệm năng lượng: | ||||||
Độ phản quang | 79.9% | 79.9% | 79.9% | 79.9% | 79.9% | |
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | |
Thành phần: | 75.4% Polyester 24.6% Sợi kim loại |
75.4% Polyester 24.6% Sợi kim loại |
75.4% Polyester 24.6% Sợi kim loại |
75.4% Polyester 24.6% Sợi kim loại |
75.4% Polyester 24.6% Sợi kim loại |
|
Độ dày: | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | |
Trọng lượng: | 339g/m² ± 5% | 339g/m² ± 5% | 339g/m² ± 5% | 339g/m² ± 5% | 339g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Sunscreen CA
Mã Vải Rèm Cuốn Sunscreen CA – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | |||
MS 551 | MS 554 | MS 555 | |
Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 890.000 | 890.000 | 890.000 |
Hệ Slim | 870.000 | 870.000 | 870.000 |
Hệ Vista | 740.000 | 740.000 | 740.000 |
Hệ Prime | 810.000 | 810.000 | 810.000 |
Hệ Masteri | 960.000 | 960.000 | 960.000 |
Chống cháy lan NFPA 701 | |||
Tiết kiệm năng lượng: | |||
Độ mở | 3% | 3% | 3% |
Khổ rộng: | 250cm | 250cm | 250cm |
Thành phần: | 38.6% Polyester 61.4% Green PVC |
38.6% Polyester 61.4% Green PVC |
38.6% Polyester 61.4% Green PVC |
Độ dày: | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% |
Trọng lượng: | 323g/m² ± 5% | 323g/m² ± 5% | 323g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Sunscreen 1N
Mã Vải Rèm Cuốn Sunscreen 1N – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | |||
SC 2711 | SC 2712 | SC 2713 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 850.000 | 850.000 | 850.000 |
Hệ Slim | 830.000 | 830.000 | 830.000 |
Hệ Vista | 700.000 | 700.000 | 700.000 |
Hệ Prime | 770.000 | 770.000 | 770.000 |
Hệ Masteri | 920.000 | 920.000 | 920.000 |
Chống cháy lan NFPA 701 | |||
Tiết kiệm năng lượng | |||
Độ mở | 1% | 1% | 1% |
Khổ rộng: | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm |
Thành phần: | 72% PVC 28% Polyester |
72% PVC 28% Polyester |
72% PVC 28% Polyester |
Độ dày: | 0.62mm ± 5% | 0.62mm ± 5% | 0.62mm ± 5% |
Trọng lượng: | 493g/m² ± 5% | 493g/m² ± 5% | 493g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Sunscreen 3N
Mã Vải Rèm Cuốn Sunscreen 3N – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||
SC 2731 | SC 2732 | SC 2733 | SC 2734 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 800.000 |
Hệ Slim | 780.000 | 780.000 | 780.000 | 780.000 |
Hệ Vista | 650.000 | 650.000 | 650.000 | 650.000 |
Hệ Prime | 720.000 | 720.000 | 720.000 | 720.000 |
Hệ Masteri | 870.000 | 870.000 | 870.000 | 870.000 |
Chống cháy lan NFPA 701 | ||||
Tiết kiệm năng lượng | ||||
Độ mở | 3% | 3% | 3% | 3% |
Khổ rộng: | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm |
Thành phần: | 72% PVC 28% Polyester |
72% PVC 28% Polyester |
72% PVC 28% Polyester |
72% PVC 28% Polyester |
Độ dày: | 0.57mm ± 5% | 0.57mm ± 5% | 0.57mm ± 5% | 0.57mm ± 5% |
Trọng lượng: | 457g/m² ± 5% | 457g/m² ± 5% | 457g/m² ± 5% | 457g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Bravo
Mã Vải Rèm Cuốn Bravo – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||||
BV 401 | BV 402 | BV 403 | BV 404 | BV 405 | BV 406 | |
Xuất xứ | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Hệ Lumi | 735.000 | 735.000 | 735.000 | 735.000 | 735.000 | 735.000 |
Hệ Slim | 715.000 | 715.000 | 715.000 | 715.000 | 715.000 | 715.000 |
Hệ Vista | 585.000 | 585.000 | 585.000 | 585.000 | 585.000 | 585.000 |
Hệ Prime | 655.000 | 655.000 | 655.000 | 655.000 | 655.000 | 655.000 |
Hệ Masteri | 805.000 | 805.000 | 805.000 | 805.000 | 805.000 | 805.000 |
Chống cháy lan NFPA 701 | ||||||
Độ mở | 1% | 1% | 1% | 1% | 1% | 1% |
Khổ rộng: | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm |
Thành phần: | 75% PVC 25% Polyester |
75% PVC 25% Polyester |
75% PVC 25% Polyester |
75% PVC 25% Polyester |
75% PVC 25% Polyester |
75% PVC 25% Polyester |
Độ dày: | 0.63mm ± 5% | 0.63mm ± 5% | 0.63mm ± 5% | 0.63mm ± 5% | 0.63mm ± 5% | 0.63mm ± 5% |
Trọng lượng: | 480g/m² ± 5% | 480g/m² ± 5% | 480g/m² ± 5% | 480g/m² ± 5% | 480g/m² ± 5% | 480g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Alaska
Mã Vải Rèm Cuốn Alaska – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||
AL 501 | AL 502 | AL 503 | AL 504 | |
Xuất xứ | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Hệ Lumi | 650.000 | 650.000 | 650.000 | 650.000 |
Hệ Slim | 630.000 | 630.000 | 630.000 | 630.000 |
Hệ Vista | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Hệ Prime | 570.000 | 570.000 | 570.000 | 570.000 |
Hệ Masteri | 720.000 | 720.000 | 720.000 | 720.000 |
Chống cháy lan NFPA 701 | ||||
Độ mở | 5% | 5% | 5% | 5% |
Khổ rộng: | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm |
Thành phần: | 70% PVC 30% Polyester |
70% PVC 30% Polyester |
70% PVC 30% Polyester |
70% PVC 30% Polyester |
Độ dày: | 0.73mm ± 5% | 0.73mm ± 5% | 0.73mm ± 5% | 0.73mm ± 5% |
Trọng lượng: | 428g/m² ± 5% | 428g/m² ± 5% | 428g/m² ± 5% | 428g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Amazon
Mã Vải Rèm Cuốn Amazon – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||||
AZ 601 | AZ 602 | AZ 603 | AZ 604 | AZ 605 | AZ 606 | |
Xuất xứ | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Hệ Lumi | 630.000 | 630.000 | 630.000 | 630.000 | 630.000 | 630.000 |
Hệ Slim | 610.000 | 610.000 | 610.000 | 610.000 | 610.000 | 610.000 |
Hệ Vista | 480.000 | 480.000 | 480.000 | 480.000 | 480.000 | 480.000 |
Hệ Prime | 550.000 | 550.000 | 550.000 | 550.000 | 550.000 | 550.000 |
Hệ Masteri | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 |
Chống cháy lan NFPA 701 | ||||||
Độ mở | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% |
Khổ rộng: | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm |
Thành phần: | 70% PVC 30% Polyester |
70% PVC 30% Polyester |
70% PVC 30% Polyester |
70% PVC 30% Polyester |
70% PVC 30% Polyester |
70% PVC 30% Polyester |
Độ dày: | 0.73mm ± 5% | 0.73mm ± 5% | 0.73mm ± 5% | 0.73mm ± 5% | 0.73mm ± 5% | 0.73mm ± 5% |
Trọng lượng: | 480g/m² ± 5% | 480g/m² ± 5% | 480g/m² ± 5% | 480g/m² ± 5% | 480g/m² ± 5% | 480g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Ecoflex
Mã Vải Rèm Cuốn Ecoflex – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | |||||
EX 881 | EX 882 | EX 883 | EX 884 | EX 885 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 610.000 | 610.000 | 610.000 | 610.000 | 610.000 |
Hệ Slim | 590.000 | 590.000 | 590.000 | 590.000 | 590.000 |
Hệ Vista | 460.000 | 460.000 | 460.000 | 460.000 | 460.000 |
Hệ Prime | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Hệ Masteri | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 |
Chống cháy lan NFPA 701 | |||||
Độ mở | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% |
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% |
Trọng lượng: | 195g/m² ± 5% | 195g/m² ± 5% | 195g/m² ± 5% | 195g/m² ± 5% | 195g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Porsche
Mã Vải Rèm Cuốn Porsche – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||
PS 431 | PS 432 | PS 433 | PS 434 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 840.000 | 840.000 | 840.000 | 840.000 |
Hệ Slim | 820.000 | 820.000 | 820.000 | 820.000 |
Hệ Vista | 690.000 | 690.000 | 690.000 | 690.000 |
Hệ Prime | 760.000 | 760.000 | 760.000 | 760.000 |
Hệ Masteri | 910.000 | 910.000 | 910.000 | 910.000 |
Cản sáng | ||||
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% |
Trọng lượng: | 282g/m² ± 5% | 282g/m² ± 5% | 282g/m² ± 5% | 282g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Oscar
Mã Vải Rèm Cuốn Oscar – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | |||||
OR 911 | OR 912 | OR 913 | OR 914 | OR 915 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 850.000 | 850.000 | 850.000 | 850.000 | 850.000 |
Hệ Slim | 830.000 | 830.000 | 830.000 | 830.000 | 830.000 |
Hệ Vista | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 |
Hệ Prime | 770.000 | 770.000 | 770.000 | 770.000 | 770.000 |
Hệ Masteri | 920.000 | 920.000 | 920.000 | 920.000 | 920.000 |
Cản sáng | |||||
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% |
Trọng lượng: | 286g/m² ± 5% | 286g/m² ± 5% | 286g/m² ± 5% | 286g/m² ± 5% | 286g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Nouvelle
Mã Vải Rèm Cuốn Nouvelle – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||||
NO 1351 | NO 1352 | NO 1353 | NO 1354 | NO 1355 | NO 1356 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 730.000 | 730.000 | 730.000 | 730.000 | 730.000 | 730.000 |
Hệ Slim | 710.000 | 710.000 | 710.000 | 710.000 | 710.000 | 710.000 |
Hệ Vista | 580.000 | 580.000 | 580.000 | 580.000 | 580.000 | 580.000 |
Hệ Prime | 650.000 | 650.000 | 650.000 | 650.000 | 650.000 | 650.000 |
Hệ Masteri | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 800.000 |
Cản sáng | ||||||
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% |
Trọng lượng: | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Excel
alt=”rèm cầu vồng tiết kiệm năng lượng”>
Mã Vải Rèm Cuốn Excel – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | |||||
FR 281 | FR 282 | FR 283 | FR 284 | FR 284 Back Side |
|
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 |
Hệ Slim | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 |
Hệ Vista | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Hệ Prime | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
Hệ Masteri | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 |
Cản sáng | 99.1% | 99.1% | 99.1% | 99.1% | 99.1% |
Chống cháy lan NFPA 701 | |||||
Tiết kiệm năng lượng | |||||
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.28mm ± 5% | 0.28mm ± 5% | 0.28mm ± 5% | 0.28mm ± 5% | 0.28mm ± 5% |
Trọng lượng: | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Shantung
Mã Vải Rèm Cuốn Shantung – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | |||||
SH 701 | SH 702 | SH 703 | SH 704 | SH 705 | |
Xuất xứ | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Hệ Lumi | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 |
Hệ Slim | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 |
Hệ Vista | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Hệ Prime | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
Hệ Masteri | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 |
Cản sáng | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
Khổ rộng: | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm | 250-300cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% |
Trọng lượng: | 330g/m² ± 5% | 330g/m² ± 5% | 330g/m² ± 5% | 330g/m² ± 5% | 330g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Iguazu
Mã Vải Rèm Cuốn Iguazu – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||
GZ 801 | GZ 802 Back Side |
GZ 802 | GZ 803 | |
Xuất xứ | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Hệ Lumi | 665.000 | 665.000 | 665.000 | 665.000 |
Hệ Slim | 635.000 | 635.000 | 635.000 | 635.000 |
Hệ Vista | 505.000 | 505.000 | 505.000 | 505.000 |
Hệ Prime | 575.000 | 575.000 | 575.000 | 575.000 |
Hệ Masteri | 725.000 | 725.000 | 725.000 | 725.000 |
Cản sáng | 100% | 100% | 100% | 100% |
Khổ rộng: | 280-300cm | 280-300cm | 280-300cm | 280-300cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% |
Trọng lượng: | 370g/m² ± 5% | 370g/m² ± 5% | 370g/m² ± 5% | 370g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Seine
Mã Vải Rèm Cuốn Seine – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||
SE 801 | SE 802 | SE 803 | SE 804 | |
Xuất xứ | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Hệ Lumi | 630.000 | 630.000 | 630.000 | 630.000 |
Hệ Slim | 610.000 | 610.000 | 610.000 | 610.000 |
Hệ Vista | 480.000 | 480.000 | 480.000 | 480.000 |
Hệ Prime | 550.000 | 550.000 | 550.000 | 550.000 |
Hệ Masteri | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 |
Cản sáng | 100% | 100% | 100% | 100% |
Chống cháy lan NFPA 701 | ||||
Khổ rộng: | 250cm | 250cm | 250cm | 250cm |
Thành phần: | 60% PVC 40% Sợi thuỷ tinh |
60% PVC 40% Sợi thuỷ tinh |
60% PVC 40% Sợi thuỷ tinh |
60% PVC 40% Sợi thuỷ tinh |
Độ dày: | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% |
Trọng lượng: | 530g/m² ± 5% | 530g/m² ± 5% | 530g/m² ± 5% | 530g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Panama
Mã Vải Rèm Cuốn Panama – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||||
PA 101 | PA 102 | PA 103 | PA 104 | PA 105 | PA 106 | |
Xuất xứ | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Hệ Lumi | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Hệ Slim | 510.000 | 510.000 | 510.000 | 510.000 | 510.000 | 510.000 |
Hệ Vista | 380.000 | 380.000 | 380.000 | 380.000 | 380.000 | 380.000 |
Hệ Prime | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 |
Hệ Masteri | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
Cản sáng | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
Khổ rộng: | 250cm | 250cm | 250cm | 250cm | 250cm | 250cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% |
Trọng lượng: | 330g/m² ± 5% | 330g/m² ± 5% | 330g/m² ± 5% | 330g/m² ± 5% | 330g/m² ± 5% | 330g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Grace
Mã Vải Rèm Cuốn Grace – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | |||||
GR 261 BACK SIDE |
GR 261 | GR 262 | GR 263 | GR 264 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 720.000 | 720.000 | 720.000 | 720.000 | 720.000 |
Hệ Slim | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 |
Hệ Vista | 570.000 | 570.000 | 570.000 | 570.000 | 570.000 |
Hệ Prime | 640.000 | 640.000 | 640.000 | 640.000 | 640.000 |
Hệ Masteri | 790.000 | 790.000 | 790.000 | 790.000 | 790.000 |
Cản sáng | |||||
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% |
Trọng lượng: | 131g/m² ± 5% | 131g/m² ± 5% | 131g/m² ± 5% | 131g/m² ± 5% | 131g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Hellios
Mã Vải Rèm Cuốn Hellios – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||
HE 571 | HE 572 | HE 573 | HE 574 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 662.000 | 662.000 | 662.000 | 662.000 |
Hệ Slim | 642.000 | 642.000 | 642.000 | 642.000 |
Hệ Vista | 512.000 | 512.000 | 512.000 | 512.000 |
Hệ Prime | 582.000 | 582.000 | 582.000 | 582.000 |
Hệ Masteri | 732.000 | 732.000 | 732.000 | 732.000 |
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.38mm ± 5% | 0.38mm ± 5% | 0.38mm ± 5% | 0.38mm ± 5% |
Trọng lượng: | 115g/m² ± 5% | 115g/m² ± 5% | 115g/m² ± 5% | 115g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Medellin
Mã Vải Rèm Cuốn Medellin – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||||
ME 1361 | ME 1362 | ME 1363 | ME 1364 | ME 1365 | ME 1366 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 |
Hệ Slim | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 |
Hệ Vista | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Hệ Prime | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
Hệ Masteri | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 |
Kháng khuẩn | ||||||
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% |
Trọng lượng: | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% | 290g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Euroscreen
Mã Vải Rèm Cuốn Euroscreen – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | |||||
UN 1371 | UN 1372 | UN 1373 | UN 1374 | UN 1375 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 |
Hệ Slim | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 |
Hệ Vista | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Hệ Prime | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
Hệ Masteri | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 |
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% |
Trọng lượng: | 193g/m² ± 5% | 193g/m² ± 5% | 193g/m² ± 5% | 193g/m² ± 5% | 193g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Marina
Mã Vải Rèm Cuốn Marina – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||||
MC 1381 | MC 1382 | MC 1383 | MC 1384 BACK SIDE |
MC 1384 | MC 1385 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 |
Hệ Slim | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 |
Hệ Vista | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Hệ Prime | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
Hệ Masteri | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 |
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% |
Trọng lượng: | 202g/m² ± 5% | 202g/m² ± 5% | 202g/m² ± 5% | 202g/m² ± 5% | 202g/m² ± 5% | 202g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Dior
Mã Vải Rèm Cuốn Dior – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||
DR 871 | DR 872 | DR 873 | DR 874 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 651.000 | 651.000 | 651.000 | 651.000 |
Hệ Slim | 631.000 | 631.000 | 631.000 | 631.000 |
Hệ Vista | 501.000 | 501.000 | 501.000 | 501.000 |
Hệ Prime | 571.000 | 571.000 | 571.000 | 571.000 |
Hệ Masteri | 721.000 | 721.000 | 721.000 | 721.000 |
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.42mm ± 5% | 0.42mm ± 5% | 0.42mm ± 5% | 0.42mm ± 5% |
Trọng lượng: | 142g/m² ± 5% | 142g/m² ± 5% | 142g/m² ± 5% | 142g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Venus
Mã Vải Rèm Cuốn Venus – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||
VE 861 | VE 862 | VE 863 | VE 864 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 641.000 | 641.000 | 641.000 | 641.000 |
Hệ Slim | 621.000 | 621.000 | 621.000 | 621.000 |
Hệ Vista | 491.000 | 491.000 | 491.000 | 491.000 |
Hệ Prime | 561.000 | 561.000 | 561.000 | 561.000 |
Hệ Masteri | 711.000 | 711.000 | 711.000 | 711.000 |
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.4mm ± 5% | 0.4mm ± 5% | 0.4mm ± 5% | 0.4mm ± 5% |
Trọng lượng: | 95g/m² ± 5% | 95g/m² ± 5% | 95g/m² ± 5% | 95g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Topaz
Mã Vải Rèm Cuốn Topaz – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||
TO 851 | TO 852 | TO 853 | TO 854 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 610.000 | 610.000 | 610.000 | 610.000 |
Hệ Slim | 590.000 | 590.000 | 590.000 | 590.000 |
Hệ Vista | 460.000 | 460.000 | 460.000 | 460.000 |
Hệ Prime | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Hệ Masteri | 680.000 | 680.000 | 680.000 | 680.000 |
Khổ rộng: | 275cm | 275cm | 275cm | 275cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.15mm ± 5% | 0.15mm ± 5% | 0.15mm ± 5% | 0.15mm ± 5% |
Trọng lượng: | 55g/m² ± 5% | 55g/m² ± 5% | 55g/m² ± 5% | 55g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cuốn mã vải Floral
Mã Vải Rèm Cuốn Floral – mang mẫu đến tận nhà tư vấn | ||||||
FO 891 | FO 892 | FO 893 | FO 894 | FO 895 | FO 896 | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Hệ Lumi | 767.000 | 767.000 | 767.000 | 767.000 | 767.000 | 767.000 |
Hệ Slim | 747.000 | 747.000 | 747.000 | 747.000 | 747.000 | 747.000 |
Hệ Vista | 617.000 | 617.000 | 617.000 | 617.000 | 617.000 | 617.000 |
Hệ Prime | 687.000 | 687.000 | 687.000 | 687.000 | 687.000 | 687.000 |
Hệ Masteri | 837.000 | 837.000 | 837.000 | 837.000 | 837.000 | 837.000 |
Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
Độ dày: | 0.24mm ± 5% | 0.24mm ± 5% | 0.24mm ± 5% | 0.24mm ± 5% | 0.24mm ± 5% | 0.24mm ± 5% |
Trọng lượng: | 135g/m² ± 5% | 135g/m² ± 5% | 135g/m² ± 5% | 135g/m² ± 5% | 135g/m² ± 5% | 135g/m² ± 5% |
Bảng báo giá động cơ dùng cho hệ tự động
ĐỘNG CƠ RÈM CUỐN | ||||||||||
GAPOSA XS4EX620 |
GAPOSA XS4E620 |
GAPOSA XS4P620 |
GAPOSA XSDC3EX128* |
GAPOSA XSDC3DX228* |
RAEX TD400 |
RAEX TD400QE |
RAEX TL30-2/26EUB |
RAEX TQL25-0.8/35E |
RAEX TR200 |
|
Xuất xứ | Italy | Italy | Italy | Italy | Italy | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Hệ Lumi | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.835.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 | |
Hệ Prime | 8.835.000 | 9.290.000 | 4.145.000 | 2.910.000 | ||||||
Hệ Panoma | 9.850.000 | 8.390.000 | 6.790.000 | 3.970.000 | 4.195.000 | |||||
Hệ Vaneto | 3.970.000 | 4.195.000 | ||||||||
Hệ Capella | 4.980.000 | |||||||||
Siêu êm | • | • | • | • | • | • | • | • | • | |
Điểm dừng thứ 3 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • |
Dry contact | • | • | • | • | ||||||
Nguồn điện | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | Pin 5000mAh | Pin 2200mAh | 220 VAC |
Tải trọng Max | 20kg | 20kg | 20kg | 5kg | 7kg | 12kg | 12kg | 7kg | 3kg | 20kg |
Ống cuộn | ∅48mm | ∅48mm | ∅48mm | ∅38mm | ∅38mm | ∅48mm | ∅48mm | ∅38mm | ∅38mm | ∅72mm |
Rộng Min | 700mm | 700mm | 620mm | 430mm | 430mm | 580mm | 620mm | 720mm | 520mm | 70mm |
ĐK cầm tay | • | • | • | • | • | • | • | • | ||
Điện thông minh | • | • | • | • | • | • | ||||
Tay điều khiển | • | |||||||||
Điều khiển | 5 Kênh | 5 Kênh | 5 Kênh | 5 Kênh | 5 Kênh | 2 Kênh | 2 Kênh | 2 Kênh | 7 Kênh | 7 Kênh |
Đơn giá ĐK | 1.430.000 | 1.430.000 | 1.430.000 | 1.430.000 | 1.430.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 | 580.000 | 580.000 |
Ghi chú:
• Đơn giá tay điều khiển: 280.000 VNĐ
• Mành tự động, mành các hệ Lumi/Prime = Giá hệ tự động + Giá hệ mành kéo tay tương ứng + Giá điều khiển
• Mành tự động, mành Panoma = Giá hệ tự động Panoma + Giá hệ mành Lumi kéo tay + Giá điều khiển
• Mành tự động, mành Venato = Giá hệ tự động Venato + Giá hệ mành Prime kéo tay + Giá điều khiển
• Mành tự động, mành Capella = Giá hệ tự động Capella + Giá hệ mành Lumi kéo tay + Giá điều khiển