Báo giá rèm cuốn EcoShade – Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá thi công màn cuốn, rèm cuốn văn phòng, rèm cuộn cửa sổ gia đình. Báo giá phân phối thi công các loại động cơ, phụ kiện rèm cuốn điện.
Nhận tư vấn thi công rèm cuốn ở HÀ Nội, TP. HCM, Đà Nẵng và các tỉnh thành lân cận. Cam kết mang lại cho khách hàng những sản phẩn tốt, giá rẻ cạnh tranh từ xưởng sản xuất.
Báo giá rèm cuốn EcoShade tại remcuatudong.com.vn
Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade
Báo giá rèm cuốn EcoShade hệ kéo tay
Báo giá rèm cuốn EcoShade hệ tự động
1. Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade Vistar
Rèm cuốn EcoShade Vistar là loại rèm cuốn cơ bản, với đầu kéo tỷ lệ 1:1.7 lõi kim loại, phụ kiện, nhôm nhiều màu. Hệ thống rèm cuốn Vistar đem đến cho Quý vị sự lựa chọn dế dàng cho không gian nội thất cùng sự bền bỉ với thời gian
Rèm cuốn Vistar Collection | ||||||||||||||
Baravo BV401 → BV405 | Serra MS551 MS554 MS555 | Alaska AL501 → AL504 | Amazon AZ601 → AZ606 | Ecoflex EX881 → EX885 | Topaz TO851 → TO854 | Hellios HE571 → HE571 | Porsche PS431 → PS434 | Bella BA301 → BA303 | Shantung SH701 → SH705 | Iguazu GZ801 → GZ804 | Exel FR281 → FR284 | Seine SE201 → SE204 | Panama PA101 → PA106 | |
Bảng giá: | ||||||||||||||
Giảm: | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% |
Giá bán: | 372.800 | 507.200 | 320.000 | 306.400 | 293.600 | 293.600 | 353.600 | 480.000 | 546.400 | 347.200 | 327.200 | 340.000 | 306.400 | 253.600 |
Độ mở: | 1% | 3% | 5% | 5% | 5% | |||||||||
Cản sáng: | 100% | Phản quang 79,9% | 100% | 100% | 99% | 100% | 100% | |||||||
Thành phần: | 75% PVC 25% Polyester | 61.4% PVC 38.6% Polyester | 70% PVC 30% Polyester | 70% PVC 30% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 75.4% PVC 24.6% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 60% PVC 40% Sợi thủy tinh | 100% Polyester |
Khổ rộng: | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.8m | 2.75m | 2.8m | 2.8m | 2.8m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.8m | 2.5m | 2.5m |
Độ dày vải: | 0.63 mm | 0.50 mm | 0.73 mm | 0.73 mm | 0.45 mm | 0.15 mm | 0.38 mm | 0.43 mm | 0.35 mm | 0.50 mm | 0.60 mm | 0.28 mm | 0.5 mm | 0.35 mm |
Chống cháy: | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | ||||||
Trọng lượng: | 238 g/m² | 323 g/m² | 428 g/m² | 520 g/m² | 195 g/m² | 55 g/m² | 115 g/m² | 282 g/m² | 340 g/m² | 330 g/m² | 370 g/m² | 290 g/m² | 530 g/m² | 330 g/m² |
Xuất xứ | Trung Quốc | Hàn Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Ghi chú:
- Đơn vị tính: m²
- Bộ rèm có diện tích dưới 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m
- Giá trên chưa bao gồm VAT
Ống cuộn Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng
Thanh dưới Nhôm sơn tĩnh điện các màu
Đầu kéo Tỉ lệ kéo 1:1.7; Tải trọng 6.5Kgs, vật liệu nhựa Nilon pha sợi thuỷ tinh, lõi kim loại nhiều màu
Dây kéo Dây hạt nhựa ∅4.5 x 6 mm các màu
Kích thước tối đa
- Diện tích tối đa: 8m²
- Chiều cao tối đa: 3.5 M
- Chiều rộng tối đa: 2.5 M
Ke treo rèm Thép sơn tĩnh điện, hộp nhựa các màu
Sử dụng Trong nhà
Màu sắc
-
Kem
-
Be
-
Ghi
-
Đen
2. Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade Prime
Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade Prime là loại rèm cuốn cơ bản, với đầu kéo tỷ lệ 1:1.7 lõi kim loại, phụ kiện, nhôm nhiều màu. Hệ thống rèm cuốn PRIME sự chắc chắn, bền bỉ, thao tác nhẹ nhàng cũng như dễ dàng lắp đặt
Rèm cuốn Prime Collection | ||||||||||||||
Baravo BV401 → BV405 | Serra MS551 MS554 MS555 | Alaska AL501 → AL504 | Amazon AZ601 → AZ606 | Ecoflex EX881 → EX885 | Topaz TO851 → TO854 | Hellios HE571 → HE571 | Porsche PS431 → PS434 | Bella BA301 → BA303 | Shantung SH701 → SH705 | Iguazu GZ801 → GZ804 | Exel FR281 → FR284 | Seine SE201 → SE204 | Panama PA101 → PA106 | |
Bảng giá: | ||||||||||||||
Giảm: | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% |
Giá bán: | 457.200 | 607.500 | 397.800 | 382.500 | 367.200 | 367.200 | 435.600 | 576.900 | 625.500 | 428.400 | 405.000 | 420.300 | 382.500 | 322.200 |
Độ mở: | 1% | 3% | 5% | 5% | 5% | |||||||||
Cản sáng: | 100% | Phản quang 79,9% | 100% | 100% | 99% | 100% | 100% | |||||||
Thành phần: | 75% PVC 25% Polyester | 61.4% PVC 38.6% Polyester | 70% PVC 30% Polyester | 70% PVC 30% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 75.4% PVC 24.6% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 60% PVC 40% Sợi thủy tinh | 100% Polyester |
Khổ rộng: | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.8m | 2.75m | 2.8m | 2.8m | 2.8m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.8m | 2.5m | 2.5m |
Độ dày vải: | 0.63 mm | 0.50 mm | 0.73 mm | 0.73 mm | 0.45 mm | 0.15 mm | 0.38 mm | 0.43 mm | 0.35 mm | 0.50 mm | 0.60 mm | 0.28 mm | 0.5 mm | 0.35 mm |
Chống cháy: | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | ||||||
Trọng lượng: | 238 g/m² | 323 g/m² | 428 g/m² | 520 g/m² | 195 g/m² | 55 g/m² | 115 g/m² | 282 g/m² | 340 g/m² | 330 g/m² | 370 g/m² | 290 g/m² | 530 g/m² | 330 g/m² |
Xuất xứ | Trung Quốc | Hàn Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Ghi chú:
- Đơn vị tính: m²
- Bộ rèm có diện tích dưới 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m
- Giá trên chưa bao gồm VAT
Ống cuộn Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng
Thanh dưới Nhôm sơn tĩnh điện các màu
Đầu kéo Tỉ lệ kéo 1:1.7; Tải trọng 6.5Kgs, vật liệu nhựa Nilon pha sợi thuỷ tinh, lõi kim loại nhiều màu
Dây kéo Dây hạt nhựa ∅4.5 x 6 mm các màu
Kích thước tối đa
- Diện tích tối đa: 8m²
- Chiều cao tối đa: 3.5 M
- Chiều rộng tối đa: 2.5 M
Ke treo rèm Thép sơn tĩnh điện, hộp nhựa các màu
Sử dụng Trong nhà
Màu sắc
-
Trắng
-
Kem
-
Be
-
Ghi
-
Đen
3. Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade LUMI
Hoàn toàn khác biệt với hộp nhôm sơn tĩnh điện nhiều màu. Rèm cuốn hộp kéo tay LUMI sẽ là một giải pháp hoàn hảo cho không gian nội thất tinh tế và đẳng cấp.
Rèm cuốn Lumi Collection | ||||||||||||||
Baravo BV401 → BV405 | Serra MS551 MS554 MS555 | Alaska AL501 → AL504 | Amazon AZ601 → AZ606 | Ecoflex EX881 → EX885 | Topaz TO851 → TO854 | Hellios HE571 → HE571 | Porsche PS431 → PS434 | Bella BA301 → BA303 | Shantung SH701 → SH705 | Iguazu GZ801 → GZ804 | Exel FR281 → FR284 | Seine SE201 → SE204 | Panama PA101 → PA106 | |
Bảng giá: | ||||||||||||||
Giảm: | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% |
Giá bán: | 555.300 | 705.600 | 495.000 | 479.700 | 464.400 | 464.400 | 531.900 | 675.000 | 743.400 | 524.700 | 502.200 | 517.500 | 479.700 | 420.300 |
Độ mở: | 1% | 3% | 5% | 5% | 5% | |||||||||
Cản sáng: | 100% | Phản quang 79,9% | 100% | 100% | 99% | 100% | 100% | |||||||
Thành phần: | 75% PVC 25% Polyester | 61.4% PVC 38.6% Polyester | 70% PVC 30% Polyester | 70% PVC 30% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 75.4% PVC 24.6% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 60% PVC 40% Sợi thủy tinh | 100% Polyester |
Khổ rộng: | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.8m | 2.75m | 2.8m | 2.8m | 2.8m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.8m | 2.5m | 2.5m |
Độ dày vải: | 0.63 mm | 0.50 mm | 0.73 mm | 0.73 mm | 0.45 mm | 0.15 mm | 0.38 mm | 0.43 mm | 0.35 mm | 0.50 mm | 0.60 mm | 0.28 mm | 0.5 mm | 0.35 mm |
Chống cháy: | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | ||||||
Trọng lượng: | 238 g/m² | 323 g/m² | 428 g/m² | 520 g/m² | 195 g/m² | 55 g/m² | 115 g/m² | 282 g/m² | 340 g/m² | 330 g/m² | 370 g/m² | 290 g/m² | 530 g/m² | 330 g/m² |
Xuất xứ | Trung Quốc | Hàn Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Ghi chú:
- Đơn vị tính: m²
- Bộ rèm có diện tích dưới 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m
- Dây kéo Inox: + 50.000VNĐ/m²
- Hệ Cable: + 120.000VNĐ/m chiều cao rèm
- Hệ ray: +235.000VNĐ/m chiều cao rèm
- Giá trên chưa bao gồm VAT
Hộp rèm Nhôm sơn tĩnh điện các màu
Ống cuộn Nhôm sơn tĩnh điện trắng, ∅38mm
Thanh dưới Nhôm sơn tĩnh điện nhiều màu, tiết diện 18 x 28 mm | 36 x9 mm
Đầu kéo Tỉ lệ kéo 1:1.7; Tải trọng 6.5Kgs, vật liệu nhựa Nylon pha sợi thuỷ tinh, lõi kim loại nhiều màu
Dây kéo Dây hạt nhựa ∅4.5 x 6 mm các màu
Kích thước tối đa
- Diện tích tối đa: 8m²
- Chiều cao tối đa: 3.5 M
- Chiều rộng tối đa: 2.5 M
Các hệ Standard; Cable, Ray
Sử dụng Trong nhà
Màu sắc
-
Trắng
-
Kem
-
Be
-
Ghi
-
Đen
4. Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade Masteri
Là hệ thống rèm cuốn kéo tay siêu nặng cho những ô cửa hoặc vách kính lớn đến 20m². Với đầu kéo tỷ lệ 1:4, giúp kéo rèm với một lực kéo nhẹ nhàng đến bất ngờ.
Rèm cuốn Masteri Collection | ||||||||||||||
Baravo BV401 → BV405 | Serra MS551 MS554 MS555 | Alaska AL501 → AL504 | Amazon AZ601 → AZ606 | Ecoflex EX881 → EX885 | Topaz TO851 → TO854 | Hellios HE571 → HE571 | Porsche PS431 → PS434 | Bella BA301 → BA303 | Shantung SH701 → SH705 | Iguazu GZ801 → GZ804 | Exel FR281 → FR284 | Seine SE201 → SE204 | Panama PA101 → PA106 | |
Bảng giá: | ||||||||||||||
Giảm: | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% |
Giá bán: | 585.900 | 734.400 | 524.700 | 510.300 | 495.000 | 495.000 | 562.500 | 705.600 | 772.200 | 555.300 | 532.800 | 548.100 | 510.300 | 450.000 |
Độ mở: | 1% | 3% | 5% | 5% | 5% | |||||||||
Cản sáng: | 100% | Phản quang 79,9% | 100% | 100% | 99% | 100% | 100% | |||||||
Thành phần: | 75% PVC 25% Polyester | 61.4% PVC 38.6% Polyester | 70% PVC 30% Polyester | 70% PVC 30% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 75.4% PVC 24.6% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 60% PVC 40% Sợi thủy tinh | 100% Polyester |
Khổ rộng: | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.8m | 2.75m | 2.8m | 2.8m | 2.8m | 2.5m/3m | 2.5m/3m | 2.8m | 2.5m | 2.5m |
Độ dày vải: | 0.63 mm | 0.50 mm | 0.73 mm | 0.73 mm | 0.45 mm | 0.15 mm | 0.38 mm | 0.43 mm | 0.35 mm | 0.50 mm | 0.60 mm | 0.28 mm | 0.5 mm | 0.35 mm |
Chống cháy: | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | NFPA 701 USA | ||||||
Trọng lượng: | 238 g/m² | 323 g/m² | 428 g/m² | 520 g/m² | 195 g/m² | 55 g/m² | 115 g/m² | 282 g/m² | 340 g/m² | 330 g/m² | 370 g/m² | 290 g/m² | 530 g/m² | 330 g/m² |
Xuất xứ | Trung Quốc | Hàn Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Ghi chú:
- Đơn vị tính: m²
- Diện tích rèm tối thiểu 5m² tính bằng 5m², Chiều cao tối thiểu 2,5m, dưới 2,5m tính bằng 2,5m
- Giá trên chưa bao gồm VAT
Ống cuộn Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng ∅58mm
Thanh dưới Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng, tiết diện 36 x 9 mm
Đầu kéo Tỉ lệ kéo 1:4; Tải trọng 15Kgs, vật liệu nhựa Nylon pha sợi thuỷ tinh, lõi kim loại nhiều màu
Dây kéo Dây hạt nhựa ∅4.5 x 6 mm các màu
Kích thước tối đa
- Diện tích tối đa: 20m²
- Chiều cao tối đa: 7 M
- Chiều rộng tối đa: 3.5 M
Ke treo rèm Thép sơn tĩnh điện, ốp nhựa các màu
Sử dụng Trong nhà
Màu sắc
-
Trắng
5. Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade hệ tự động Panoma
Với kết cấu dạng hộp có tính thẩm mỹ cao, hệ thống rèm cuốn tự động EcoShade Panoma là một lựa chọn tối ưu cho các công trình có kiến trúc hiện đại và không gian nội thất sang trọng
Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade hệ tự động Panoma là sự kết hợp giữa mẫu rèm cuốn LUMI hệ Standard (m²) + với đơn giá động cơ (motor rèm) + điều khiển
Motor rèm cuốn | ||||||||||||||
Tên sản phẩm: | Động cơ Roltop S868 | Động cơ XS4EX620 | Động cơ XS4P620 | Động cơ TD400QE | Động cơ TD400 | |||||||||
Xuất xứ: | Germany | Italy | Italy | China | China | |||||||||
Bảng giá: | 10.540.000 | 7.000.000 | 4.800.000 | 3.150.000 | 2.980.000 | |||||||||
Giá bán: | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |||||||||
Mô men: | 5 Nm | 6 Nm | 6 Nm | 3 Nm | ||||||||||
Tốc độ: | 30 vòng/phút | 20 vòng/phút | 22 ∽ 26 vòng/phút | |||||||||||
Điều khiển 1 kênh: | 2.750.000 | |||||||||||||
Điều khiển 2 kênh: | 400.000 | |||||||||||||
Điều khiển 5 kênh: | 4.215.000 | 1.010.000 | ||||||||||||
Điều khiển 7 kênh: | 450.000 |
Ghi chú:
- Cách tính giá: Rèm động cơ hệ Panoma = Đơn giá rèm hệ Lumi Standard (m²) + Đơn giá động cơ + Đơn giá điều khiển
- Giá trên chưa bao gồm VAT
6. Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade hệ tự động Vaneto
Là một loại rèm cuốn nội thất với kích thước trung bình kết hợp giữa rèm cuốn Prime với động cơ rèm, hoạt động siêu êm, Hệ thống rèm cuốn tự động Vaneto một sự lựa chọn thông minh cho phong cách sống tiện nghi
Ống cuộn Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng ∅48mm
Thanh dưới Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng, tiết diện 36 x 9 mm
Động cơ Động cơ ống ∅ 35mm
Kích thước tối đa
- Diện tích tối đa: 15m²
- Chiều cao tối đa: 6.0 M
- Chiều rộng tối đa: 2.8 M
Ke treo rèm Thép sơn tĩnh điện 97 x 75 mm
Lắp đặt Lắp tường hoặc trần
Sử dụng Trong nhà
Motor rèm cuốn Vaneto | ||
Tên sản phẩm: | Động cơ TD400QE | Động cơ TD400 |
Xuất xứ: | China | China |
Bảng giá: | 3.150.000 | 2.980.000 |
Giá bán: | Liên hệ | Liên hệ |
Mô men: | 3 Nm | |
Tốc độ: | 22 ∽ 26 vòng/phút | |
Điều khiển 2 kênh: | 400.000 | |
Điều khiển 7 kênh: | 450.000 |
Ghi chú:
- Cách tính giá: Rèm động cơ hệ Vaneto = Đơn giá rèm hệ Prime (m²) + Đơn giá động cơ + Đơn giá điều khiển
- Giá trên chưa bao gồm VAT
7. Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade hệ tự động Capella
Rèm động cơ Capella kết hợp giữa hệ Prime và động cơ Raex. Với ống cuốn vải có đường kính 72mm và công suất động cơ từ 10 ∾ 20Nm. Rèm cuốn tự động hệ Capella hướng đến những công trình có tiền sảnh và mặt dựng cao hơn 6m
Ghi chú: Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade hệ tự động Capella
- Cách tính giá: Rèm động cơ hệ Capella = Đơn giá rèm hệ Prime (m²) + Đơn giá động cơ + Đơn giá điều khiển
- Giá trên chưa bao gồm VAT
Ống cuộn Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng ∅72mm
Thanh dưới Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng, tiết diện 36 x 9 mm
Động cơ Động cơ ống ∅ 45mm
Kích thước tối đa
- Diện tích tối đa: 30m²
- Chiều cao tối đa: 10 M
- Chiều rộng tối đa: 4 M
Ke treo rèm Thép sơn tĩnh điện 90 x 72 mm
Lắp đặt Lắp tường hoặc trần
Sử dụng Trong nhà
Mô men: | 12 Nm | |
Tốc độ quay: | 22 ∼ 26 vòng/phút | |
Mede in | China | |
Giá sản phẩm VNĐ | ||
Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Giá sản phẩm |
Động cơ TR200 | Bộ | 4.080.000 |
Phụ kiện | Bộ | 580.000 |
Điều khiển 2 kênh | Cái | 400.000 |
Điều khiển 7 kênh | Cái | 450.000 |
8. Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade hệ tự động Crystal
Hệ trèm tự động Crystal với cáp dẫn hướng hai bên, hệ thống rèm cuốn CRYSTAL là một giải pháp che nắng trong nhà cũng như ngoài trời cho những công trình có mặt tiền lớn và kiến trúc hiện đại
Ghi chú: Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade hệ tự động Crystal
- Cách tính giá: Rèm động cơ hệ Crystal = Đơn giá rèm hệ Prime (m²) + Đơn giá động cơ + Đơn giá điều khiển + Đơn giá phụ kiện + Cáp
- Các loại vải dùng ngoài trời: Bravo | Alaska | Amazon
- Giá trên chưa bao gồm VAT
Ống cuộn Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng ∅72mm
Thanh dưới Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng, tiết diện 40 x 50 mm
Động cơ Động cơ ống ∅ 45mm
Kích thước tối đa
- Diện tích tối đa: 30m²
- Chiều cao tối đa: 10 M
- Chiều rộng tối đa: 4 M
Ke treo rèm Thép sơn tĩnh điện 90 x 72 mm
Lắp đặt Lắp tường hoặc trần
Sử dụng Ngoài trời
Mô men: | 12 Nm | |
Tốc độ quay: | 22 ∼ 26 vòng/phút | |
Mede in | China | |
Giá sản phẩm VNĐ | ||
Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Giá sản phẩm |
Động cơ TR200 | Bộ | 4.080.000 |
Phụ kiện | Bộ | 580.000 |
Điều khiển 2 kênh | Cái | 400.000 |
Điều khiển 7 kênh | Cái | 450.000 |
9. Bảng báo giá rèm cuốn EcoShade hệ tự động ZipScreen
Hệ thống rèm cuốn ngoài trời sử dụng động cơ được thiết kế để đem lại một không gian tiện nghi và thoải mái đối với mọi điều kiện thời tiết.
Đặc điểm chính của hệ thống là khoá Zip được hàn trực tiếp vào mép vải và luôn được giữ chắc bên trong hệ ray đặc biệt.
Nhờ vậy, ngoài công dụng che mưa, nắng, gió, chặn côn trùng, rèm cuốn ZipSreen còn mang đến sự riêng tư và bảo về gia đình quý vị, đồ nội thất khỏi tác hại của tia UV.
Chiều rộng (cm) | |||||||
≤ 150 | ≤ 200 | ≤ 250 | ≤ 300 | ≤ 350 | ≤ 400 | ||
Chiều cao (cm) |
|||||||
≤ 150 | 3.040.000 | 2.600.000 | 2.380.000 | 2.245.000 | 2.160.000 | 2.100.000 | |
≤ 200 | 2.400.000 | 2.010.000 | 1.820.000 | 1.700.000 | 1.620.000 | 1.570.000 | |
≤ 250 | 2.090.000 | 1.720.000 | 1.540.000 | 1.430.000 | 1.350.000 | 1.130.000 | |
≤ 300 | 1.890.000 | 1.540.000 | 1.370.000 | 1.260.000 | 1.190.000 | 1.140.000 | |
≤ 350 | 1.770.000 | 1.430.000 | 1.260.000 | 1.150.000 | 1.090.000 | 1.040.000 |
Chiều rộng (cm) | |||||||||||
≤ 150 | ≤ 200 | ≤ 250 | ≤ 300 | ≤ 350 | ≤ 400 | ≤ 450 | ≤ 500 | ≤ 550 | ≤ 600 | ||
Chiều cao (cm) |
|||||||||||
≤ 150 | 3.765.000 | 3.320.000 | 3.090.000 | 2.950.000 | 2.860.000 | 2.800.000 | 2.750.000 | 2.710.000 | 2.680.000 | 2.660.000 | |
≤ 200 | 2.890.000 | 2.490.000 | 2.290.000 | 2.170.000 | 2.090.000 | 2.030.000 | 2.000.000 | 1.960.000 | 1.930.000 | 1.910.000 | |
≤ 250 | 2.450.000 | 2.080.000 | 1.890.000 | 1.780.000 | 1.170.000 | 1.650.000 | 1.610.000 | 1.580.000 | 1.560.000 | 1.540.000 | |
≤ 300 | 2.190.000 | 1.830.000 | 1.650.000 | 1.550.000 | 1.480.000 | 1.420.000 | 1.390.000 | 1.360.000 | 1.330.000 | 1.310.000 | |
≤ 350 | 2.000.000 | 1.660.000 | 1.490.000 | 1.390.000 | 1.320.000 | 1.270.000 | 1.230.000 | 1.200.000 | 1.180.000 | 1.160.000 | |
≤ 400 | 1.890.000 | 1.550.000 | 1.380.000 | 1.280.000 | 1.210.000 | 1.160.000 | 1.130.000 | 1.100.000 | − | − | |
≤ 450 | 1.790.000 | 1.460.000 | 1.290.000 | 1.190.000 | 1.130.000 | 1.080.000 | 1.050.000 | − | − | − | |
≤ 500 | 1.720.000 | 1.390.000 | 1.230.000 | 1.130.000 | 1.070.000 | 1.020.000 | − | − | − | − | |
≤ 550 | 1.660.000 | 1.340.000 | 1.180.000 | 1.080.000 | 1.010.000 | 970.000 | − | − | − | − | |
≤ 600 | 1.610.000 | 1.290.000 | 1.130.000 | 1.030.000 | 970.000 | − | − | − | − | − |
Ghi chú:
- Giá trên bap gồm vải AMAZON nhưng chưa bao gồm động cơ và điều khiển.
- Các loại vải có thể sử dụng với hệ thống ZipSreen bao gồm: ALASKA + 20.000VNĐ/m² | BRAVO + 50.000VNĐ/m² | SERRA + 150.000VNĐ/m²
- Giá trên chưa bao gồm VAT
Lựa chọn động cơ cho rèm ngoài trời tiện nghi hơn
DM45R 20/15 + Remote Control Made in China
3,600,000 3,240,000
XQ5JX2017 + Remote Control Made in Italy
7,200,000 6,480,000
XQ5JX4017 + Remote Control Made in Italy
7,943,000 7,148,700
Dễ dàng tháo lắp, tiện dụng cho việc thay thế động cơ
Hệ thống Zip đặc biệt, chị được sức gió cấp 9 (90Km/h).
Hệ thống ray hai bên dễ dàng lắp dặt và bảo trì.
Lớp đệm Polymer giảm ma sát và tạo sự mượt mà trong quá trình hoạt động.
Lớp đệm cao su phía dưới thanh đáy giảm tối đa tiếng ồn.
Tấm đệm EVA tạo sự phản hồi cho vải luôn phẳng khi hoạt động.