Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc (combi blind)
DANH MỤC BÁO GIÁ RÈM CẦU VỒNG HÀN QUỐC HỆ STANDARD
- Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Olivia hệ Standard
- Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Medellin hệ Standard (new)
- Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Aqua Hệ Standard
- Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic Hệ Standard
- Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Karon FR Hệ Standard
- Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Karon Non FR Hệ Standard
- Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Montana FR Hệ Standard
- Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Casa FR Hệ Standard
- Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Everlyn Hệ Standard
- Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Stella Hệ Standard
Bảng giá rèm cầu vồng mã Olivia hệ Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG OLIVIA
|
||||||
VA 951 | VA 952 | VA 953 | VA 954 | VA 955 | |||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 1.060.000 | 1.060.000 | 1.060.000 | 1.060.000 | 1.060.000 | |
4 | Cản sáng: | ||||||
5 | Kháng khuẩn: | ||||||
6 | Độ lặp Vải/Sheer: | 110mm/75mm | 110mm/75mm | 110mm/75mm | 110mm/75mm | 110mm/75mm | |
7 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | |
8 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | |
9 | Độ dày: | 0.5mm ±5% | 0.5mm ±5% | 0.5mm ±5% | 0.5mm ±5% | 0.5mm ±5% | |
10 | Trọng lượng: | 190g/m² ±5% | 190g/m² ±5% | 190g/m² ±5% | 190g/m² ±5% | 190g/m² ±5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã MEDELLIN hệ Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG MEDELLIN
|
|||||||
MD 1101 | MD 1102 | MD 1103 | MD 1104 | MD 1105 | MD 1106 | |||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | |
2 | Bảng giá: | |||||||
3 | Giá bán: | 729.000 | 729.000 | 729.000 | 729.000 | 729.000 | 729.000 | |
4 | Kháng khuẩn: | |||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | |
8 | Độ dày: | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | 0.39mm ± 5% | |
9 | Trọng lượng: | 124 g/m² ± 5% | 124 g/m² ± 5% | 124 g/m² ± 5% | 124 g/m² ± 5% | 124 g/m² ± 5% | 124 g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Aqua hệ Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG AQUA |
||||||
AQ 961 | AQ 962 | AQ 963 | AQ 964 | AQ 965 | |||
10 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | |
1 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 719.000 | 719.000 | 719.000 | 719.000 | 719.000 | |
4 | Kháng khuẩn: | ||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | |
8 | Độ dày: | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% | |
9 | Trọng lượng: | 103g/m² ± 5% | 103g/m² ± 5% | 103g/m² ± 5% | 103g/m² ± 5% | 103g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Basic hệ Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG BASIC |
||||||||||||||||
BS 1000 | BS 1001 | BS 1002 | BS 1003 | BS 1004 | BS 1005 | BS 1006 | BS 1007 | BS 1008 | BS 1009 | BS 1010 | BS 1011 | BS 1012 | BS 1013 | BS 1014 | BS 1015 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||||||||||||
3 | Giá bán: | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 | 490.000 |
4 | Kháng khuẩn: | ||||||||||||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% | 0.33mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% | 110g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Karon FR hệ Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG KARON FR |
||||
KO 801 | KO 802 | KO 803 | KO 804 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 1.215.000 | 1.215.000 | 1.215.000 | 1.215.000 |
4 | Chống cháy lan NFPA701: | ||||
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 80mm/50mm | 80mm/50mm | 80mm/50mm | 80mm/50mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 186g/m² ± 5% | 186g/m² ± 5% | 186g/m² ± 5% | 186g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Karon Non FR hệ Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG KARON NON FR |
||||
KO 801 | KO 802 | KO 803 | KO 804 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 1.066.000 | 1.066.000 | 1.066.000 | 1.066.000 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 80mm/50mm | 80mm/50mm | 80mm/50mm | 80mm/50mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 186g/m² ± 5% | 186g/m² ± 5% | 186g/m² ± 5% | 186g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Montana FR Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG MONTANA FR |
||||||
MO 1111 | MO 1112 | MO 1113 | MO 1114 | MO 1115 | MO 1116 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 927.000 | 927.000 | 927.000 | 927.000 | 927.000 | 927.000 |
4 | Chống cháy lan NFPA701: | ||||||
5 | Cản sáng: | ||||||
6 | Độ lặp Vải/Sheer: | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm |
7 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
8 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
9 | Độ dày: | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% |
10 | Trọng lượng: | 190g/m² ± 5% | 190g/m² ± 5% | 190g/m² ± 5% | 190g/m² ± 5% | 190g/m² ± 5% | 190g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Casa FR hệ Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG CASA FR |
||||
CS 1121 | CS 1122 | CS 1123 | CS 1124 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 1.215.000 | 1.215.000 | 1.215.000 | 1.215.000 |
4 | Chống cháy lan NFPA701: | ||||
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 80mm/50mm | 80mm/50mm | 80mm/50mm | 80mm/50mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 186g/m² ± 5% | 186g/m² ± 5% | 186g/m² ± 5% | 186g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Everlyn Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG EVERLYN |
|||
VN 421 | VN 422 | VN 423 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||
3 | Giá bán: | 1.289.000 | 1.289.000 | 1.289.000 |
4 | Cản sáng: | |||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 200mm/130mm | 200mm/130mm | 200mm/130mm |
6 | Khổ rộng: | 275cm | 275cm | 275cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.43mm ±5% | 0.43mm ±5% | 0.43mm ±5% |
9 | Trọng lượng: | 252g/m² ±5% | 252g/m² ±5% | 252g/m² ±5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Stella Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG STELLA |
||||
ST 621 | ST 622 | ST 623 | ST 624 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 1.251.900 | 1.251.900 | 1.251.900 | 1.251.900 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 120mm/75mm | 120mm/75mm | 120mm/75mm | 120mm/75mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.63mm ±5% | 0.63mm ±5% | 0.63mm ±5% | 0.63mm ±5% |
9 | Trọng lượng: | 200g/m² ±5% | 200g/m² ±5% | 200g/m² ±5% | 200g/m² ±5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Eclipse Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG ECLIPSE |
|||
EL 441 | EL 442 | EL 443 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||
3 | Giá bán: | 1.169.000 | 1.169.000 | 1.169.000 |
4 | Cản sáng: | |||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 110mm/75mm | 110mm/75mm | 110mm/75mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.44mm ± 5% | 0.44mm ± 5% | 0.44mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 167g/m² ± 5% | 167g/m² ± 5% | 167g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Porsche Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG PORSCHE |
||||
PO 351 | PO 352 | PO 353 | PO 354 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 1.186.200 | 1.186.200 | 1.186.200 | 1.186.200 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 117mm/80mm | 117mm/80mm | 117mm/80mm | 117mm/80mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.43mm ±5% | 0.43mm ±5% | 0.43mm ±5% | 0.43mm ±5% |
9 | Trọng lượng: | 182g/m² ±5% | 182g/m² ±5% | 182g/m² ±5% | 182g/m² ±5% |
Bảng giá cầu vồng mã Apollo Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG APOLLO |
|||
AP 461 | AP 462 | AP 463 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||
3 | Giá bán: | 1.186.200 | 1.186.200 | 1.186.200 |
4 | Cản sáng: | |||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 110mm/90mm | 110mm/90mm | 110mm/90mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.44mm ±5% | 0.44mm ±5% | 0.44mm ±5% |
9 | Trọng lượng: | 200g/m² ±5% | 200g/m² ±5% | 200g/m² ±5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Napoli
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG NAPOLI
|
||||||
NP 601 | NP 602 | NP 603 | NP 604 | NP 605 | |||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 1.159.200 | 1.159.200 | 1.159.200 | 1.159.200 | 1.159.200 | |
4 | Cản sáng: | ||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 117mm/80mm | 117mm/80mm | 117mm/80mm | 117mm/80mm | 117mm/80mm | |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | |
8 | Độ dày: | 0.48mm ±5% | 0.48mm ±5% | 0.48mm ±5% | 0.48mm ±5% | 0.48mm ±5% | |
9 | Trọng lượng: | 215g/m² ±5% | 215g/m² ±5% | 215g/m² ±5% | 215g/m² ±5% | 215g/m² ±5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Claudia Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG CLAUDIA |
||||||
CL 141 | CL 142 | CL 143 | CL 144 | CL 145 | BACK SIDE | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 1.140.300 | 1.140.300 | 1.140.300 | 1.140.300 | 1.140.300 | 1.140.300 |
4 | Cản sáng: | ||||||
5 | Tiết kiệm NL: | ||||||
6 | Độ lặp Vải/Sheer: | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm |
7 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
8 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
9 | Độ dày: | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% |
10 | Trọng lượng: | 163g/m² ± 5% | 163g/m² ± 5% | 163g/m² ± 5% | 163g/m² ± 5% | 163g/m² ± 5% | 163g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Eva Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG EVA |
||||||
EA 1131 | EA 1132 | EA 1133 | EA 1134 | EA 1135 | |||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 1.125.000 | 1.125.000 | 1.125.000 | 1.125.000 | 1.125.000 | |
4 | Cản sáng: | ||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | |
8 | Độ dày: | 0.53mm ±5% | 0.53mm ±5% | 0.53mm ±5% | 0.53mm ±5% | 0.53mm ±5% | |
9 | Trọng lượng: | 197g/m² ±5% | 197g/m² ±5% | 197g/m² ±5% | 197g/m² ±5% | 197g/m² ±5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Victoria Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG VICTORIA |
|||
VT 471 | VT 472 | VT 473 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||
3 | Giá bán: | 1.103.400 | 1.103.400 | 1.103.400 |
4 | Cản sáng: | |||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.42mm ±5% | 0.42mm ±5% | 0.42mm ±5% |
9 | Trọng lượng: | 203g/m² ±5% | 203g/m² ±5% | 203g/m² ±5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Oscar Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG OSCAR |
||||||
OS 631 | OS 632 | OS 633 | OS 634 | OS 635 | |||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 1.075.500 | 1.075.500 | 1.075.500 | 1.075.500 | 1.075.500 | |
4 | Cản sáng: | ||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 100mm/68mm | 100mm/68mm | 100mm/68mm | 100mm/68mm | 100mm/68mm | |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | |
8 | Độ dày: | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | |
9 | Trọng lượng: | 168g/m² ± 5% | 168g/m² ± 5% | 168g/m² ± 5% | 168g/m² ± 5% | 168g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Tivoli Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG TIVOLI |
|||
TV 641 | TV 642 | TV 643 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||
3 | Giá bán: | 1.075.500 | 1.075.500 | 1.075.500 |
4 | Cản sáng: | |||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 80mm/50mm | 80mm/50mm | 80mm/50mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.60mm ± 5% | 0.60mm ± 5% | 0.60mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 205g/m² ± 5% | 205g/m² ± 5% | 205g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã EL Paso Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG EL PASO |
||||
EP 971 | EP 972 | EP 973 | EP 974 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 1.066.500 | 1.066.500 | 1.066.500 | 1.066.500 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 85mm/55mm | 85mm/55mm | 85mm/55mm | 85mm/55mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.51mm ± 5% | 0.51mm ± 5% | 0.51mm ± 5% | 0.51mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 195.6g/m² ± 5% | 195.6g/m² ± 5% | 195.6g/m² ± 5% | 195.6g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Nice Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG NICE |
||||
NC 161 | NC 162 | NC 163 | NC 164 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 973.800 | 973.800 | 973.800 | 973.800 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 105mm/75mm | 105mm/75mm | 105mm/75mm | 105mm/75mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.4mm ± 5% | 0.4mm ± 5% | 0.4mm ± 5% | 0.4mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 150g/m² ± 5% | 150g/m² ± 5% | 150g/m² ± 5% | 150g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Sydney Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG SYDNEY |
|||
SN 331 | SN 332 | SN 333 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||
3 | Giá bán: | 927.000 | 927.000 | 927.000 |
4 | Cản sáng: | |||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 173g/m² ± 5% | 173g/m² ± 5% | 173g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Bali Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG BALI
|
|||||
BL 341 | BL 342 | BL 343 | BL 344 | BL 345 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 927.000 | 927.000 | 927.000 | 927.000 | 927.000 |
4 | Cản sáng: | |||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 173g/m² ± 5% | 173g/m² ± 5% | 173g/m² ± 5% | 173g/m² ± 5% | 173g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Andrea Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG ANDREA |
||||||
AD 1141 | AD 1142 | AD 1143 | AD 1144 | AD 1145 | AD 1146 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 918.000 | 918.000 | 918.000 | 918.000 | 918.000 | 918.000 |
4 | Cản sáng: | ||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.52mm ± 5% | 0.52mm ± 5% | 0.52mm ± 5% | 0.52mm ± 5% | 0.52mm ± 5% | 0.52mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 192g/m² ± 5% | 192g/m² ± 5% | 192g/m² ± 5% | 192g/m² ± 5% | 192g/m² ± 5% | 192g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Slope Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG SLOPE |
||||
SE 591 | SE 592 | SE 593 | SE 594 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 917.100 | 917.100 | 917.100 | 917.100 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 206.42g/m² ± 5% | 206.42g/m² ± 5% | 206.42g/m² ± 5% | 206.42g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Geneva Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG GENEVA
|
||||
GE 701 | GE 702 | GE 703 | GE 704 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 917.100 | 917.100 | 917.100 | 917.100 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 115mm/80mm | 115mm/80mm | 115mm/80mm | 115mm/80mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 178g/m² ± 5% | 178g/m² ± 5% | 178g/m² ± 5% | 178g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Lime Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG LIME
|
|||||
LM 931 | LM 932 | LM 933 | LM 934 | LM 935 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 908.100 | 908.100 | 908.100 | 908.100 | 908.100 |
4 | Cản sáng: | |||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% | 0.43mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 150g/m² ± 5% | 150g/m² ± 5% | 150g/m² ± 5% | 150g/m² ± 5% | 150g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Sofia Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG SOFIA |
||||
SF 481 | SF 482 | SF 483 | SF 484 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 898.200 | 898.200 | 898.200 | 898.200 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.42mm ± 5% | 0.42mm ± 5% | 0.42mm ± 5% | 0.42mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 150g/m² ± 5% | 150g/m² ± 5% | 150g/m² ± 5% | 150g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Elena Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG ELENA |
||||||
LS 1151 | LS 1152 | LS 1153 | LS 1154 | LS 1155 | LS 1156 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 898.200 | 898.200 | 898.200 | 898.200 | 898.200 | 898.200 |
4 | Cản sáng: | ||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 166g/m² ± 5% | 166g/m² ± 5% | 166g/m² ± 5% | 166g/m² ± 5% | 166g/m² ± 5% | 166g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Verona Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG VERONA |
||||
NA 991 | NA 992 | NA 993 | NA 994 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 889.200 | 889.200 | 889.200 | 889.200 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 79mm/54mm | 79mm/54mm | 79mm/54mm | 79mm/54mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.41mm ± 5% | 0.41mm ± 5% | 0.41mm ± 5% | 0.41mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 151g/m² ± 5% | 151g/m² ± 5% | 151g/m² ± 5% | 151g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Scarlet Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG SCARLET |
||||||
SL 1161 | SL 1162 | SL 1163 | SL 1164 | SL 1165 | SL 1166 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 880.200 | 880.200 | 880.200 | 880.200 | 880.200 | 880.200 |
4 | Cản sáng: | ||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% | 0.6mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 203g/m² ± 5% | 203g/m² ± 5% | 203g/m² ± 5% | 203g/m² ± 5% | 203g/m² ± 5% | 203g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Ella Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG ELLA |
|||||
AL 131 | AL 132 | AL 133 | AL 134 | AL 135 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 880.200 | 880.200 | 880.200 | 880.200 | 880.200 |
4 | Cản sáng: | |||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.47mm ± 5% | 0.47mm ± 5% | 0.47mm ± 5% | 0.47mm ± 5% | 0.47mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 207.5g/m² ± 5% | 207.5g/m² ± 5% | 207.5g/m² ± 5% | 207.5g/m² ± 5% | 207.5g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Michela Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG MICHELA |
|||||
MC 1171 | MC 1172 | MC 1173 | MC 1174 | MC 1175 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 870.300 | 870.300 | 870.300 | 870.300 | 870.300 |
4 | Cản sáng: | |||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.53mm ± 5% | 0.53mm ± 5% | 0.53mm ± 5% | 0.53mm ± 5% | 0.53mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 197g/m² ± 5% | 197g/m² ± 5% | 197g/m² ± 5% | 197g/m² ± 5% | 197g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Paola Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG PAOLA |
||||
PA 661 | PA 662 | PA 663 | PA 664 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 870.300 | 870.300 | 870.300 | 870.300 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 100mm/68mm | 100mm/68mm | 100mm/68mm | 100mm/68mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 178g/m² ± 5% | 178g/m² ± 5% | 178g/m² ± 5% | 178g/m² ± 5% |
Bảng giá cầu vồng mã Carmen Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG CARMEN |
|||
CM 841 | CM 842 | CM 843 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||
3 | Giá bán: | 851.400 | 851.400 | 851.400 |
4 | Cản sáng: | |||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.56mm ± 5% | 0.56mm ± 5% | 0.56mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 200g/m² ± 5% | 200g/m² ± 5% | 200g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Flavia Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG FLAVIA |
|||||
FV 581 | FV 582 | FV 583 | FV 584 | FV 585 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 833.400 | 833.400 | 833.400 | 833.400 | 833.400 |
4 | Cản sáng: | |||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 120mm/90mm | 120mm/90mm | 120mm/90mm | 120mm/90mm | 120mm/90mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.69mm ± 5% | 0.69mm ± 5% | 0.69mm ± 5% | 0.69mm ± 5% | 0.69mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 177g/m² ± 5% | 177g/m² ± 5% | 177g/m² ± 5% | 177g/m² ± 5% | 177g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Jane
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG JANE |
|||||
JA 651 | JA 652 | JA 653 | JA 654 | JA 655 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 823.500 | 823.500 | 823.500 | 823.500 | 823.500 |
4 | Cản sáng: | |||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 120mm/90mm | 120mm/90mm | 120mm/90mm | 120mm/90mm | 120mm/90mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.61mm ± 5% | 0.61mm ± 5% | 0.61mm ± 5% | 0.61mm ± 5% | 0.61mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 235g/m² ± 5% | 235g/m² ± 5% | 235g/m² ± 5% | 235g/m² ± 5% | 235g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Roland Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG ROLAND |
|||||
RD 451 | RD 452 | RD 453 | RD 454 | RD 455 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 814.500 | 814.500 | 814.500 | 814.500 | 814.500 |
4 | Cản sáng: | |||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 100mm/75mm | 100mm/75mm | 100mm/75mm | 100mm/75mm | 100mm/75mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.58mm ± 5% | 0.58mm ± 5% | 0.58mm ± 5% | 0.58mm ± 5% | 0.58mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 201.51g/m² ± 5% | 201.51g/m² ± 5% | 201.51g/m² ± 5% | 201.51g/m² ± 5% | 201.51g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Catania Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG CATANIA |
|||||
CN 981 | CN 982 | CN 983 | CN 984 | CN 985 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 814.500 | 814.500 | 814.500 | 814.500 | 814.500 |
4 | Cản sáng: | |||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.52mm ± 5% | 0.52mm ± 5% | 0.52mm ± 5% | 0.52mm ± 5% | 0.52mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 213g/m² ± 5% | 213g/m² ± 5% | 213g/m² ± 5% | 213g/m² ± 5% | 213g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Nicole Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG NICOLE |
||||
CE 151 | CE 152 | CE 153 | CE 154 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 786.600 | 786.600 | 786.600 | 786.600 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 214.3g/m² ± 5% | 214.3g/m² ± 5% | 214.3g/m² ± 5% | 214.3g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Isabel Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG ISABEL |
||||||
IS 361 | IS 362 | IS 363 | IS 364 | IS 365 | IS 366 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 776.700 | 776.700 | 776.700 | 776.700 | 776.700 | 776.700 |
4 | Cản sáng: | ||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.47mm ± 5% | 0.47mm ± 5% | 0.47mm ± 5% | 0.47mm ± 5% | 0.47mm ± 5% | 0.47mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 192g/m² ± 5% | 192g/m² ± 5% | 192g/m² ± 5% | 192g/m² ± 5% | 192g/m² ± 5% | 192g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Arena Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG ARENA |
||||
AN 711 | AN 712 | AN 713 | AN 714 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 767.700 | 767.700 | 767.700 | 767.700 |
4 | Cản sáng: | ||||
5 | Độ lặp vải/sheer: | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm | 120mm/80mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 231g/m² ± 5% | 231g/m² ± 5% | 231g/m² ± 5% | 231g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Modena Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG MODENA |
||||||
DA 1181 | DA 1182 | DA 1183 | DA 1184 | DA 1185 | DA 1186 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 738.000 | 738.000 | 738.000 | 738.000 | 738.000 | 738.000 |
4 | Cản sáng: | ||||||
5 | Độ lặp Vải/Sheer: | 100mm/75mm | 100mm/75mm | 100mm/75mm | 100mm/75mm | 100mm/75mm | 100mm/75mm |
6 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
7 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
8 | Độ dày: | 0.53mm ± 5% | 0.53mm ± 5% | 0.53mm ± 5% | 0.53mm ± 5% | 0.53mm ± 5% | 0.53mm ± 5% |
9 | Trọng lượng: | 197g/m² ± 5% | 197g/m² ± 5% | 197g/m² ± 5% | 197g/m² ± 5% | 197g/m² ± 5% | 197g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Marble Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG MARBLE |
||||
MA 671 | MA 672 | MA 673 | MA 674 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 936.000 | 936.000 | 936.000 | 936.000 |
4 | Độ lặp vải/sheer: | 200mm/130mm | 200mm/130mm | 200mm/130mm | 200mm/130mm |
5 | Khổ rộng: | 275cm | 275cm | 275cm | 275cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 140g/m² ± 5% | 140g/m² ± 5% | 140g/m² ± 5% | 140g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Lavender Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG LAVENDER |
||||
LE 491 | LE 492 | LE 493 | LE 494 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 936.000 | 936.000 | 936.000 | 936.000 |
4 | Độ lặp vải/sheer: | 200mm/130mm | 200mm/130mm | 200mm/130mm | 200mm/130mm |
5 | Khổ rộng: | 275cm | 275cm | 275cm | 275cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.25mm-0.53mm ± 5% | 0.25mm-0.53mm ± 5% | 0.25mm-0.53mm ± 5% | 0.25mm-0.53mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 113g/m² ± 5% | 113g/m² ± 5% | 113g/m² ± 5% | 113g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Dolce Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG DOLCE |
||||
DL 681 | DL 682 | DL 683 | DL 684 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 860.000 | 860.000 | 860.000 | 860.000 |
4 | Độ lặp vải/sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 275cm | 275cm | 275cm | 275cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 130g/m² ± 5% | 130g/m² ± 5% | 130g/m² ± 5% | 130g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Crystal Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG CRYSTAL |
||||
CR 721 | CR 722 | CR 723 | CR 724 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 870.300 | 870.300 | 870.300 | 870.300 |
4 | Độ lặp vải/sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% | 0.32mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 116g/m² ± 5% | 116g/m² ± 5% | 116g/m² ± 5% | 116g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Cutie Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG CUTIE |
||||
CT 301 | CT 302 | CT 303 | CT 304 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 851.400 | 851.400 | 851.400 | 851.400 |
4 | Độ lặp vải/sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.22mm ± 5% | 0.22mm ± 5% | 0.22mm ± 5% | 0.22mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 107g/m² ± 5% | 107g/m² ± 5% | 107g/m² ± 5% | 107g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Bentley Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG BENTLEY
|
|||||
BT 511 | BT 512 | BT 513 | BT 514 | BT 515 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 833.400 | 833.400 | 833.400 | 833.400 | 833.400 |
4 | Độ lặp Vải/Sheer: | 70mm/50mm | 70mm/50mm | 70mm/50mm | 70mm/50mm | 70mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% | 0.5mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 154g/m² ± 5% | 154g/m² ± 5% | 154g/m² ± 5% | 154g/m² ± 5% | 154g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Sunniva Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG SUNNIVA |
||||
SV 311 | SV 312 | SV 313 | SV 314 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 823.500 | 823.500 | 823.500 | 823.500 |
4 | Độ lặp vải/sheer: | 85mm/55mm | 85mm/55mm | 85mm/55mm | 85mm/55mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 143g/m² ± 5% | 143g/m² ± 5% | 143g/m² ± 5% | 143g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Pearl Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG PEARL |
||||
PE 731 | PE 732 | PE 733 | PE 734 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 804.600 | 804.600 | 804.600 | 804.600 |
4 | Độ lặp vải/sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% | 0.31mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 107g/m² ± 5% | 107g/m² ± 5% | 107g/m² ± 5% | 107g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Giovanni Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG GIOVANNI |
|||||
GN 501 | GN 502 | GN 503 | GN 504 | GN 505 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 711.000 | 711.000 | 711.000 | 711.000 | 711.000 |
4 | Độ lặp Vải/Sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 160g/m² ± 5% | 160g/m² ± 5% | 160g/m² ± 5% | 160g/m² ± 5% | 160g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Hillary Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG HILLARY |
||||
HY 741 | HY 742 | HY 743 | HY 744 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 776.700 | 776.700 | 776.700 | 776.700 |
4 | Độ lặp vải/sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 166g/m² ± 5% | 166g/m² ± 5% | 166g/m² ± 5% | 166g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Alice Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG ALICE |
|||||
AE 521 | AE 522 | AE 523 | AE 524 | AE 525 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 737.100 | 737.100 | 737.100 | 737.100 | 737.100 |
4 | Độ lặp Vải/Sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.3mm ± 5% | 0.3mm ± 5% | 0.3mm ± 5% | 0.3mm ± 5% | 0.3mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 115g/m² ± 5% | 115g/m² ± 5% | 115g/m² ± 5% | 115g/m² ± 5% | 115g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Venice Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG VENICE |
||||
IC 321 | IC 322 | IC 323 | IC 324 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 718.200 | 718.200 | 718.200 | 718.200 |
4 | Độ lặp vải/sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% | 0.46mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 105g/m² ± 5% | 105g/m² ± 5% | 105g/m² ± 5% | 105g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Modica Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG MODICA |
||||||
MI 401 | MI 402 | MI 403 | MI 404 | MI 405 | MI 406 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 718.200 | 718.200 | 718.200 | 718.200 | 718.200 | 718.200 |
4 | Độ lặp Vải/Sheer: | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm | 85mm/60mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.36mm ± 5% | 0.36mm ± 5% | 0.36mm ± 5% | 0.36mm ± 5% | 0.36mm ± 5% | 0.36mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 108g/m² ± 5% | 108g/m² ± 5% | 108g/m² ± 5% | 108g/m² ± 5% | 108g/m² ± 5% | 108g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Venezia Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG VENEZIA |
|||||
VZ 751 | VZ 752 | VZ 753 | VZ 754 | VZ 755 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 709.200 | 709.200 | 709.200 | 709.200 | 709.200 |
7 | Độ lặp Vải/Sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
4 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
6 | Độ dày: | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% | 0.48mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 160g/m² ± 5% | 160g/m² ± 5% | 160g/m² ± 5% | 160g/m² ± 5% | 160g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Bondi Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG BONDI |
||||
BD 531 | BD 532 | BD 533 | BD 534 | ||
1 | Xuất xứ | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||
3 | Giá bán: | 709.200 | 709.200 | 709.200 | 709.200 |
4 | Độ lặp vải/sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 275cm | 275cm | 275cm | 275cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.34mm ± 5% | 0.34mm ± 5% | 0.34mm ± 5% | 0.34mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 97.2g/m² ± 5% | 97.2g/m² ± 5% | 97.2g/m² ± 5% | 97.2g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Angela Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG ANGELA |
||||||||
AG 831 | AG 832 | AG 833 | AG 834 | AG 835 | AG 836 | AG 837 | AG 838 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||||
3 | Giá bán: | 671.400 | 671.400 | 671.400 | 671.400 | 671.400 | 671.400 | 671.400 | 671.400 |
4 | Độ lặp Vải/Sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 275cm | 275cm | 275cm | 275cm | 275cm | 275cm | 275cm | 275cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 178.5g/m² ± 5% | 178.5g/m² ± 5% | 178.5g/m² ± 5% | 178.5g/m² ± 5% | 178.5g/m² ± 5% | 178.5g/m² ± 5% | 178.5g/m² ± 5% | 178.5g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Clara Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG CLARA |
|||||
LA 781 | LA 782 | LA 783 | LA 784 | LA 785 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 621.000 | 621.000 | 621.000 | 621.000 | 621.000 |
7 | Độ lặp Vải/Sheer: | 80mm/50mm | 80mm/50mm | 80mm/50mm | 80mm/50mm | 80mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
4 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
6 | Độ dày: | 0.24mm ± 5% | 0.24mm ± 5% | 0.24mm ± 5% | 0.24mm ± 5% | 0.24mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 80g/m² ± 5% | 80g/m² ± 5% | 80g/m² ± 5% | 80g/m² ± 5% | 80g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Diamond Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG DIAMOND |
|||||
DM 691 | DM 692 | DM 693 | DM 694 | DM 695 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||
3 | Giá bán: | 642.600 | 642.600 | 642.600 | 642.600 | 642.600 |
4 | Độ lặp Vải/Sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% | 0.35mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 118g/m² ± 5% | 118g/m² ± 5% | 118g/m² ± 5% | 118g/m² ± 5% | 118g/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Crema Standard
Nº | <p”>MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG CREMA
</p”> |
||||||
EM 851 | EM 852 | EM 853 | EM 854 | EM 855 | EM 856 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | ||||||
3 | Giá bán: | 642.600 | 642.600 | 642.600 | 642.600 | 642.600 | 642.600 |
4 | Độ lặp Vải/Sheer: | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm | 100mm/70mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
6 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
7 | Độ dày: | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% | 0.45mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 100.85/m² ± 5% | 100.85/m² ± 5% | 100.85/m² ± 5% | 100.85/m² ± 5% | 100.85/m² ± 5% | 100.85/m² ± 5% |
Bảng giá rèm cầu vồng mã Woodlook Standard
Nº |
MÃ VẢI RÈM CẦU VỒNG WOODLOOK |
|||||||||
WL 201 | WL 202 | WL 203 | WL 204 | WL 205 | WL 206 | WL 207 | WL 208 | WL 209 | ||
1 | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc | Hàn Quốc |
2 | Bảng giá: | |||||||||
3 | Giá bán: | 595.800 | 595.800 | 595.800 | 595.800 | 595.800 | 595.800 | 595.800 | 595.800 | 595.800 |
7 | Độ lặp Vải/Sheer: | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm | 75mm/50mm |
5 | Khổ rộng: | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm | 280cm |
4 | Thành phần: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
6 | Độ dày: | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% | 0.55mm ± 5% |
8 | Trọng lượng: | 145g/m² ± 5% | 145g/m² ± 5% | 145g/m² ± 5% | 145g/m² ± 5% | 145g/m² ± 5% | 145g/m² ± 5% | 145g/m² ± 5% | 145g/m² ± 5% | 145g/m² ± 5% |
Bảng giá động cơ rèm cầu vồng
Nº |
ĐỘNG CƠ RÈM CUỐN TỐT NHẤT |
|||||||||
GAPOSA XS4EX620 | GAPOSA XS4E620 | GAPOSA XS4P620 | GAPOSA XSDC3EX128 | GAPOSA XSDC3DX228 | RAEX TD400 | RAEX TD400QE | RAEX TL30-2/26EUB | RAEX TQL30-0.8/35E | ||
1 | Xuất xứ | Italy | Italy | Italy | Italy | Italy | China | China | China | China |
2 | Standard | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.935.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 |
3 | Square | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.935.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 |
4 | Premier | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.935.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 |
5 | Panoma | 9.850.000 | 8.390.000 | 6.790.000 | 3.970.000 | 4.195.000 | ||||
6 | Siêu êm | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
7 | Lật chớp | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
8 | Điểm dừng thứ 3 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
9 | Dry contact | ● | ● | ● | ● | |||||
10 | Nguồn điện | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | Pin 5000mAh | Pin 2200mAh |
11 | Tải trọng | 20kg | 20kg | 20kg | 5kg | 7kg | 12kg | 12kg | 7kg | 3kg |
12 | Ống cuộn: | ∅48mm | ∅48mm | ∅48mm | ∅38mm | ∅38mm | ∅48mm | ∅48mm | ∅38mm | ∅38mm |
13 | Rộng min: | 700 mm | 700 mm | 620 mm | 430 mm | 430 mm | 580 mm | 620 mm | 720 mm | 520 mm |
14 | ĐK cầm tay | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ||
15 | Điện thông minh | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |||
16 | Tay điều khiển: | ● | ||||||||
17 | Điều khiển: | 5 kênh lật/chớp | 5 kênh lật/chớp | 5 kênh lật/chớp | 5 kênh lật/chớp | 2 kênh lật/chớp | 2 kênh lật/chớp | 7 kênh lật/chớp | 7 kênh lật/chớp | |
18 | Đơn giá ĐK: | 1.150.000 | 1.150.000 | 1.150.000 | 1.150.000 | 515.000 | 515.000 | 580.000 | 580.000 |
– Báo giá trên chưa bao gồm VAT. – Xem mẫu tại nhà. – Miễn phí lắp đặt và vận chuyển nội thành Tp.HCM
– Đơn giá tay điều khiển: 280.000 VNĐ
– Mành tự động, mành các hệ Standard/Square/Premier = Giá hệ tự động + Giá hệ mành kéo tay tương ứng + Giá điều khiển
– Mành tự đông Panoma = Giá hệ tự động Panoma + Giá hệ mành Standard kéo tay + Giá điều khiển
Chi phí lắp đặt và giá rèm cầu vồng Hàn Quốc thế nào?
Để có một báo giá rèm cầu vồng chính xác nhất, chúng tôi cần khảo sát khu vực và vị trí bạn muốn lắp đặt rèm cầu vồng (rainbow blind). Trong TPHCM với các vị trí lắp đặt đơn giản thông thường bạn sẽ được hỗ trợ lắp đặt miễn phí. Khi bạn ở xa thành phố, hay vị trí lắp đặt khó chúng tôi phải tính thêm chi phí thuê các công cụ hỗ trợ lắp đặt.
☏ Hotline: 0902 599 139