BÁO GIÁ RÈM VẢI HARMONY NHẬT BẢN CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG
Giá rèm vải Nhật Bản
Hiện tại trên thị trường rất đa dạng mẫu rèm vải có chất lượng khác nhau. Vì vậy, mà giá rèm vải cũng khác nhau, tất cả giá rèm vải đều phụ thuộc vào chất liệu vải may rèm, xuất xứ. Hiện nay vải may rèm chủ yếu nhập từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản… Mỗi dòng sản phẩm xuất xứ khác nhau nên giá thành cũng khác nhau.
Giá rèm vải phụ thuộc vảo những yếu tố nào?
Như đã nêu trên, báo giá rèm vải phụ thuộc chủ yếu vào Xuất xứ và kỹ thuật của vải may rèm. Phần lớn trên thị trường vải may rèm Xuất xứ từ Trung Quốc. Thường thì các loại vải này chất lượng thấp, dễ phai màu và ảnh hưởng đến sức khỏe. Chính vì điều này mà giá rèm trên thị trường nhiều cửa hàng báo giá rèm vải rất rẻ. Để lựa chọn đúng sản phẩm mình mua, quý khách có thể tìm hiểu thông tin các loại rèm vải chất lượng cao trên thị trường.
Các loại vải may rèm cap cấp trên thị trường thường là Xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản. Chất lượng vải rèm rất tốt, khổ vải nhỏ, an toàn khi sử dụng. Báo giá rèm vải cao cấp thường cao gấp 2-3 lần so với rèm vải Trung Quốc. Nhưng bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng của rèm vải cao cấp bởi giá thành thường đi kèm với chất lượng.
Hơn nữa, giá rèm vải phụ thuộc vào kiểu may rèm như nữ hoàng, phối vải…thường có giá thành cao hơn so với các kiểu mai Ore, may chiết ly. Hiện tại khi bạn xem báo giá rèm bải này, giá mỗi m2 hoàn thiện từ 790.000 vnđ đến 1.200.000 vnđ với rèm vải 2 lớp có giá giao động từ 1.000.000 vnđ đến 1.400.000 vnđ.
- 100% Sản xuất tại Nhật Bản
- Quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn JIS
- Tiêu chuẩn bền màu, làm sạch cao:
- Tiêu chuẩn ma sát cao
Bảng báo giá rèm vải Harmony Nhật Bản
Nº | Rèm vải Harmony Nhật Bản |
HARMONY COLLECTION
|
|||||
T805-01 | T805-02 | T805-03 | T805-04 | T805-05 | T805-06 | ||
1 | Đơn giá | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
2 | Giảm 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% |
3 | Giá bán | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
4 | Nguyên liệu: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
5 | Khổ vải: | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm |
6 | Tiêu chuẩn bền màu: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
7 | Tiêu chuẩn làm sạch: | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 |
8 | Tiêu chuẩn độ ma sát: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
9 | Tiêu chuẩn: | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản |
10 | Xuất xứ: | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Bảng giá rèm vải Montana Nhật Bản
Nº | Rèm vải Montana Nhật Bản |
MONTANA COLLECTION
|
|||
T1129-01 | T1129-02 | T1129-03 | T1129-04 | ||
1 | Đơn giá | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
2 | Giảm 12% | 12% | 12% | 12% | 12% |
3 | Giá bán | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
4 | Nguyên liệu: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
5 | Khổ vải: | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm |
6 | Tiêu chuẩn bền màu: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
7 | Tiêu chuẩn làm sạch: | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 |
8 | Tiêu chuẩn độ ma sát: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
9 | Tiêu chuẩn: | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản |
10 | Xuất xứ: | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Bảng giá rèm vải Nhật Bản Amanda
Nº | Rèm vải Amanda Nhật Bản |
Bảng giá rèm vải Nhật mã Amanda
|
||
T901-01 | T901-02 | T901-03 | ||
1 | Đơn giá | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
2 | Giảm 12% | 12% | 12% | 12% |
3 | Giá bán | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
4 | Nguyên liệu: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
5 | Khổ vải: | 150 cm | 150 cm | 150 cm |
6 | Tiêu chuẩn bền màu: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
7 | Tiêu chuẩn làm sạch: | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 |
8 | Tiêu chuẩn độ ma sát: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
9 | Tiêu chuẩn: | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản |
10 | Xuất xứ: | Nhật Bản | Nhật Bản |
Bảng báo giá rèm vải Nhật Bản Luna
Nº | Rèm vải Luna Nhật Bản |
Bảng giá rèm vải Nhật – mã vải Luna
|
|||||
T898-01 | T898-02 | T898-03 | T898-04 | T898-05 | T898-06 | ||
1 | Đơn giá | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
2 | Giảm 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% |
3 | Giá bán | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
4 | Nguyên liệu: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
5 | Khổ vải: | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm |
6 | Tiêu chuẩn bền màu: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
7 | Tiêu chuẩn làm sạch: | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 |
8 | Tiêu chuẩn độ ma sát: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
9 | Tiêu chuẩn: | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản |
10 | Xuất xứ: | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Bảng báo giá rèm vải Nhật Bản mã Frora
Nº | Rèm vải Frora Nhật Bản |
Giá rèm vải Nhật mã FRORA
|
|||||
T926-01 | T926-02 | T926-03 | T462-04 | T462-05 | T462-06 | ||
1 | Đơn giá | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
2 | Giảm 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% |
3 | Giá bán | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
4 | Nguyên liệu: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
5 | Khổ vải: | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm |
6 | Tiêu chuẩn bền màu: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
7 | Tiêu chuẩn làm sạch: | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 |
8 | Tiêu chuẩn độ ma sát: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
9 | Tiêu chuẩn: | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản |
10 | Xuất xứ: | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Giá rèm vải Nhật mã Arena
Nº | Rèm vải Arena Nhật Bản |
Giá rèm vải Nhật mã ARENA
|
|||
T944-01 | T944-02 | T944-03 | T944-04 | ||
1 | Đơn giá | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
2 | Giảm 12% | 12% | 12% | 12% | 12% |
3 | Giá bán | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
4 | Nguyên liệu: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
5 | Khổ vải: | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm |
6 | Tiêu chuẩn bền màu: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
7 | Tiêu chuẩn làm sạch: | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 |
8 | Tiêu chuẩn độ ma sát: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
9 | Tiêu chuẩn: | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản |
10 | Xuất xứ: | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Bảng giá rèm vải Nhật Drama
Nº | Rèm vải Drama Nhật Bản |
Giá rèm vải nhật mã DRAMA
|
||||
T1361-01 | T1361-02 | T1361-03 | T1361-04 | T1361-05 | ||
1 | Đơn giá | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
2 | Giảm 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% |
3 | Giá bán | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
4 | Nguyên liệu: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
5 | Khổ vải: | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm |
6 | Tiêu chuẩn bền màu: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
7 | Tiêu chuẩn làm sạch: | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 |
8 | Tiêu chuẩn độ ma sát: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
9 | Tiêu chuẩn: | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản |
10 | Xuất xứ: | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Bảng giá rèm vải Nhật mã Cascata
Nº | Rèm vải Cascata Nhật Bản |
Bảng giá rèm vải Nhật mã Cascata
|
|||
T1291-01 | T1291-02 | T1291-03 | T1291-04 | ||
1 | Đơn giá | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
2 | Giảm 12% | 12% | 12% | 12% | 12% |
3 | Giá bán | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
4 | Nguyên liệu: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
5 | Khổ vải: | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm |
6 | Tiêu chuẩn bền màu: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
7 | Tiêu chuẩn làm sạch: | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 |
8 | Tiêu chuẩn độ ma sát: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
9 | Tiêu chuẩn: | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản |
10 | Xuất xứ: | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Bảng báo giá rèm vải Nhật Bản mã Sakura
Nº | Rèm vải Sakura Nhật Bản |
SAKURA COLLECTION
|
|||||||||
T709-01 | T709-02 | T709-03 | T709-04 | T709-05 | T709-06 | T709-07 | T709-08 | T709-09 | T709-10 | ||
1 | Đơn giá | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
2 | Giảm 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% |
3 | Giá bán | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
4 | Nguyên liệu: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
5 | Khổ vải: | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm |
6 | Tiêu chuẩn bền màu: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
7 | Tiêu chuẩn làm sạch: | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 |
8 | Tiêu chuẩn độ ma sát: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
9 | Tiêu chuẩn: | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản |
10 | Xuất xứ: | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Bảng giá rèm vải Nhật mã Iris
Nº | Rèm vải Iris Nhật Bản |
COLLECTION
|
|||
T1267-01 | T1267-02 | T1267-03 | T1267-04 | ||
1 | Đơn giá | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
2 | Giảm 12% | 12% | 12% | 12% | 12% |
3 | Giá bán | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
4 | Nguyên liệu: | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester | 100% Polyester |
5 | Khổ vải: | 150 cm | 150 cm | 150 cm | 150 cm |
6 | Tiêu chuẩn bền màu: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
7 | Tiêu chuẩn làm sạch: | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 | Cấp độ 4-5 |
8 | Tiêu chuẩn độ ma sát: | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 | Cấp độ 4 |
9 | Tiêu chuẩn: | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản | JIS Nhật Bản |
10 | Xuất xứ: | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
– Báo giá trên chưa bao gồm VAT. – Xem mẫu tại nhà. – Miễn phí lắp đặt và vận chuyển nội thành Tp.HCM
Để có một báo giá rèm chính xác nhất, chúng tôi cần khảo sát khu vực và vị trí bạn muốn lắp đặt rèm vải. Trong TPHCM với các vị trí lắp đặt đơn giản thông thường bạn sẽ được hỗ trợ lắp đặt miễn phí. Khi bạn ở xa thành phố, hay vị trí lắp đặt khó chúng tôi phải tính thêm chi phí thuê các công cụ hỗ trợ lắp đặt.
☏ Hotline: 0902 599 139