[toc] Báo giá rèm Hàn Quốc là thông tin về giá cả của các loại rèm Hàn Quốc chất lượng cao. Báo giá này giúp khách hàng biết được mức giá hợp lý và chính xác để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Rèm Hàn Quốc mang đến sự đa dạng về mẫu mã, từ những kiểu rèm cổ điển đến những thiết kế hiện đại và sang trọng.
Với báo giá rèm Hàn Quốc, khách hàng có thể tìm hiểu và lựa chọn những sản phẩm rèm phù hợp với không gian sống của mình một cách tiện lợi và dễ dàng. Liên hệ Remcuatudong.com.vn hoặc Hotline: 0902599139 ngay để nhận được giá rèm Hàn Quốc hấp dẫn nhất!
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành combi
Mành combi hay còn gọi là mành cầu vồng: Một loại rèm Hàn Quốc độc đáo, với nhiều lựa chọn về sản phẩm và tính năng. Sau đây Rèm Cửa Thiên Định chia sẻ thông tin về giá cả của mành combi mà chúng tôi đã phân loại. Báo giá rèm Hàn Quốc này giúp khách hàng biết giá cả và lựa chọn sản phẩm phù hợp với không gian sống của mình. Tuy nhiên, đây chỉ là bảng giá công bố từ nhà sản xuất, để nhận được giá tốt hơn hãy liên hệ remcuatudong.com.vn
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Cản Sáng, Kháng Khuẩn
Tên SP * Tính năng | Mã SP | Đơn Giá | Xuất xứ | |
Standard/Slim/Square | Premier | |||
OLIVIA Cản sáng, Kháng khuẩn | VA 951 -> VA 955 | 1.246.000 | 1.329.000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
- Báo giá rèm Hàn Quốc là giá công bố từ nhà sản xuất. Để được giá tốt nhất, hãy liên hệ số hotline: 0902599139 .
- Giá trên chưa bao gồm VAT
Báo giá rèm Hàn Quốc Kháng Khuẩn
Tên SP * Tính năng | Mã SP | Đơn Giá | Xuất xứ | |
Standard/Slim/Square | Premier | |||
MEDELLIN Kháng khuẩn | MD 1101 -> MD 1106 | 850.000 | 933.000 | Hàn Quốc |
AQUA Kháng khuẩn | AQ 961 -> AQ 965 | 798.000 | 881.000 | Hàn Quốc |
BASIC Kháng khuẩn | BS 1000 -> BS 1015 | 546.000 | 629.000 | Hàn Quốc |
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Cản Sáng, Chống Cháy
Tên SP * Tính năng | Mã SP | Đơn Giá | Xuất xứ | |
Standard/Slim/Square | Premier | |||
KARON FR Cản sáng, Chống cháy | KO 801 -> 804 | 1.350.000 | 1.433.000 | Hàn Quốc |
MONTANA FR Cản sáng, Chống cháy | MO 1111 -> MO 1116 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
CASA FR Cản sáng, Chống cháy | CS 1121 -> CS 1124 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Cản Sáng, Tiết kiệm năng lượng
Tên SP * Tính năng | Mã SP | Đơn Giá | Xuất xứ | |
Standard/Slim/Square | Premier | |||
CLAUDIA Cản sáng, TKNL | CL 141 -> CL 145 | 1.267.000 | 1.350.000 | Hàn Quốc |
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Cản Sáng
Tên SP * Tính năng | Mã SP | Đơn Giá | Xuất xứ | |
Standard/Slim/Square | Premier | |||
KARON NON FR Cản sáng | KO 801 -> 804 | 1.185.000 | 1.268.000 | Hàn Quốc |
EVELYN Cản sáng | VN 421 -> VN 423 | 1.432.000 | 1.515.000 | Hàn Quốc |
STELLA Cản sáng | ST 621 -> ST 624 | 1.391.000 | 1.474.000 | Hàn Quốc |
ECLIPSE Cản sáng | EL 441 -> EL 443 | 1.298.000 | 1.381.000 | Hàn Quốc |
PORCHE Cản sáng | PO 351 -> PO 354 | 1.318.000 | 1.401.000 | Hàn Quốc |
APOLLO Cản sáng | AP 461 -> AP 463 | 1.318.000 | 1.401.000 | Hàn Quốc |
NAPOLI Cản sáng | NP 601 -> NP 605 | 1.288.000 | 1.371.000 | Hàn Quốc |
EVA Cản sáng | EA 1131 -> EA 1135 | 1.250.000 | 1.333.000 | Hàn Quốc |
VICTORIA Cản sáng | VT 471 -> VT 473 | 1.226.000 | 1.309.000 | Hàn Quốc |
OSCAR Cản sáng | OS 631 -> OS 635 | 1.195.000 | 1.278.000 | Hàn Quốc |
TIVOLI Cản sáng | TV 641 -> TV 643 | 1.195.000 | 1.278.000 | Hàn Quốc |
EL PASO Cản sáng | EP 971 -> EP 974 | 1.185.000 | 1.268.000 | Hàn Quốc |
NICE Cản sáng | NC 161 -> NC 164 | 1.082.000 | 1.165.000 | Hàn Quốc |
SYDNEY Cản sáng | SN 331 -> SN 333 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
BALI Cản sáng | BL 341 -> BL 345 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
ANDREA Cản sáng | AD 1141 -> AD 1146 | 1.020.000 | 1.103.000 | Hàn Quốc |
SLOPE Cản sáng | SE 591 -> SE 594 | 1.019.000 | 1.102.000 | Hàn Quốc |
GENEVA Cản sáng | GE 701 -> GE 704 | 1.019.000 | 1.102.000 | Hàn Quốc |
LIME Cản sáng | LM 931 -> LM 935 | 1.009.000 | 1.092.000 | Hàn Quốc |
SOFIA Cản sáng | SF 481 -> SF 484 | 998.000 | 1.081.000 | Hàn Quốc |
ELENA Cản sáng | LS 1151 -> LS 1156 | 998.000 | 1.081.000 | Hàn Quốc |
VERONA Cản sáng | NA 991 -> NA 994 | 988.000 | 1.071.000 | Hàn Quốc |
SCARLET Cản sáng | SL 1161 -> SL 1166 | 978.000 | 1.061.000 | Hàn Quốc |
ELLA Cản sáng | AL 131 -> AL 135 | 978.000 | 1.061.000 | Hàn Quốc |
MICHELA Cản sáng | MC 1171 -> MC 1175 | 967.000 | 1.050.000 | Hàn Quốc |
PAOLA Cản sáng | PA 661 -> PA 664 | 967.000 | 1.050.000 | Hàn Quốc |
CARMEN Cản sáng | CM 841 -> CM 843 | 946.000 | 1.029.000 | Hàn Quốc |
FLAVIA Cản sáng | FV 581 -> FV 585 | 926.000 | 1.009.000 | Hàn Quốc |
JANE Cản sáng | JA 651 -> JA 655 | 915.000 | 998.000 | Hàn Quốc |
ROLAND Cản sáng | RD 451 -> RD 455 | 905.000 | 988.000 | Hàn Quốc |
CATANIA Cản sáng | CN 981 -> CN 985 | 905.000 | 988.000 | Hàn Quốc |
NICOLE Cản sáng | CE 151 -> CE 154 | 874.000 | 957.000 | Hàn Quốc |
ISABEL Cản sáng | IS 361 -> IS 366 | 863.000 | 946.000 | Hàn Quốc |
ARENA Cản sáng | AN 711 -> AN 714 | 853.000 | 936.000 | Hàn Quốc |
MODENA Cản sáng | DA 1181 -> DA 1186 | 820.000 | 903.000 | Hàn Quốc |
Báo giá rèm Hàn Quốc Xuyên Sáng
Tên SP * Tính năng | Mã SP | Đơn Giá | Xuất xứ | |
Standard/Slim/Square | Premier | |||
MARBLE | MA 671 -> MA 674 | 1.040.000 | 1.123.000 | Hàn Quốc |
LAVENDER | LE 491 -> LE 494 | 1.040.000 | 1.123.000 | Hàn Quốc |
DOLCE | DL 681 -> DL 684 | 860.000 | 943.000 | Hàn Quốc |
CRYSTAL | CR 721 -> CR 724 | 967.000 | 1.050.000 | Hàn Quốc |
CUTIE | CT 301 -> CT 304 | 946.000 | 1.029.000 | Hàn Quốc |
BENTLEY | BT 511 -> BT 515 | 926.000 | 1.009.000 | Hàn Quốc |
SUNNIVA | SV 311 -> SV 314 | 915.000 | 998.000 | Hàn Quốc |
PEARL | PE 731 -> PE 734 | 894.000 | 977.000 | Hàn Quốc |
GIOVANNI | GN 501 -> GN 505 | 790.000 | 873.000 | Hàn Quốc |
HILLARY | HY 741 -> HY 744 | 863.000 | 946.000 | Hàn Quốc |
ALICE | AE 521 -> AE 525 | 819.000 | 902.000 | Hàn Quốc |
VENICE | IC 321 -> IC 324 | 798..000 | 881.000 | Hàn Quốc |
MODICA | MI 401 -> MI 406 | 798..000 | 881.000 | Hàn Quốc |
VENEZIA | VZ 751 -> VZ 755 | 788.000 | 871.000 | Hàn Quốc |
BONDI | BD 531 -> BD 534 | 788.000 | 871.000 | Hàn Quốc |
ANGELA | AG 831 -> AG 838 | 746.000 | 829.000 | Hàn Quốc |
CLARA | LA 781 -> LA 785 | 690.000 | 773.000 | Hàn Quốc |
DIAMOND | DM 691 -> DM 695 | 714.000 | 797.000 | Hàn Quốc |
CREMA | EM 851 -> EM 856 | 714.000 | 797.000 | Hàn Quốc |
WOODLOOK | WL 201 -> WL 209 | 662.000 | 745.000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
- Báo giá rèm Hàn Quốc chưa bao gồm VAT
- Báo giá rèm Hàn Quốc có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m
- Báo giá rèm Hàn Quốc bảo hành chính hãng 12 tháng
Bảng giá hệ tự động mành combi
Động cơ mành combi (rèm cầu vồng) là bộ phận quan trọng giúp điều khiển mở và đóng rèm một cách tự động. Bảng báo giá rèm Hàn Quốc hệ tự động này cung cấp các thông tin về giá cả để khách hàng có thể chọn lựa và tính toán ngân sách cho việc mua sắm rèm cầu vồng tự động. Với động cơ rèm combi, bạn có thể tận hưởng sự tiện lợi và hiện đại trong việc điều khiển ánh sáng và sự riêng tư của không gian sống.
ĐỘNG CƠ | GAPOSA XS4EX620 | GAPOSA XS4E620 | GAPOSA XS4P620 | GAPOSA XSDC3EX128* | GAPOSA XSDC3DX228* | RAEX TD400 | RAEX TD400QE | RAEX TL30-2/26EUB | RAEX TQL25-0.8/35E |
Xuất xứ | Italy | Italy | Italy | Italy | Italy | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Standard | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.935.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 |
Square | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.935.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 |
Premier | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.935.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 |
Panoma | 9.850.000 | 8.390.000 | 6.790.000 | 3.970.000 | 4.195.000 | ||||
Siêu êm | • | • | • | • | • | • | • | • | |
Lật chớp | • | • | • | • | • | • | • | • | • |
Điểm dừng thứ 3 | • | • | • | • | • | • | • | • | • |
Dry contact | • | • | • | • | |||||
Nguồn điện | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | Pin 5000mAh | Pin 2200mAh |
Tải trọng MAX | 20Kg | 20Kg | 20Kg | 5Kg | 7Kg | 12Kg | 12Kg | 7Kg | 3Kg |
Ống cuộn ∅ (mm) | 48 | 48 | 48 | 38 | 38 | 48 | 48 | 38 | 38 |
Rộng MIN | 700 | 700 | 620 | 430 | 430 | 580 | 620 | 720 | 520 |
ĐK Cầm tay | • | • | • | • | • | • | • | ||
Điện thông minh | • | • | • | • | • | • | |||
Tay điều khiển* | • | ||||||||
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) | 515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 | |||||
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | |||||
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) | 580.000 | 580.000 | 580.000 | 580.000 |
*: Đơn giá tay điều khiển: 280.000 VNĐ. • Mành tự động mành các hệ Standard/Square = Giá giá hệ tự động + giá hệ mành kéo tay tương ứng + Giá điều khiển •Mành tự động mành Panoma = Giá hệ tự động Panoma + Giá hệ mành Standard kéo tay + Giá điều khiển
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Ngang
Bảng báo giá rèm cầu vồng 3 lớp
Mành ngang (rèm cầu vồng 3 lớp): Loại rèm này có cấu trúc gồm 3 lớp vải, giúp kiểm soát ánh sáng và riêng tư hiệu quả. Thiết kế đẹp mắt và đa dạng về màu sắc. Báo giá rèm Hàn Quốc của chúng tôi cung cấp thông tin về giá cả của loại rèm này, giúp khách hàng có sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Tận hưởng không gian sống sang trọng và tiện nghi với mẫu rèm cầu vồng Hàn Quốc này.
Tên Sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá sản phẩm (VNĐ/m²) | Tính năng | Xuất xứ |
SHANGRI-LA | SG 381 → SG 383 | 1.352.000 | Cản Sáng | Hàn Quốc |
PICASSO | PC 210 → PC 213 | 1.252.000 | Hàn Quốc | |
INNOVISION | TI 181 → TI 183 | 1.221.000 | Hàn Quốc | |
INNOCENCE | IN 121 → IN 123 | 1.221.000 | Hàn Quốc | |
TRIPLE 80 | NT 191 → NT 193 | 1.144.000 | Hàn Quốc | |
TRIPLE DIMOUNT | TB 171 → TB 173 | 1.331.000 | Cản Sáng | Hàn Quốc |
TRIPLE 55 | TS 111 → TS 115 | 1.019.000 | Hàn Quốc |
(*): Giá áp dụng cho cả hai hệ Square và Standard
- Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành ngang: bộ mành có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
- Báo giá rèm Hàn Quốc chưa bao gồm VAT.
- Báo giá rèm Hàn Quốc bảo hành chính hãng 12 tháng.
Bảng giá hệ tự động mành ngang
ĐỘNG CƠ | GAPOSA XS4EX620 | GAPOSA XS4E620 | GAPOSA XS4P620 | GAPOSA XSDC3EX128* | GAPOSA XSDC3DX228* | RAEX TD400 | RAEX TD400QE | RAEX TL30-2/26EUB | RAEX TQL25-0.8/35E |
Xuất xứ | Italy | Italy | Italy | Italy | Italy | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Standard | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.935.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 |
Square | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.935.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 |
Panoma | 9.850.000 | 8.390.000 | 6.790.000 | 3.970.000 | 4.195.000 | ||||
Siêu êm | • | • | • | • | • | • | • | • | |
Lật chớp | • | • | • | • | • | • | • | • | • |
Điểm dừng thứ 3 | • | • | • | • | • | • | • | • | • |
Dry contact | • | • | • | • | |||||
Nguồn điện | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | Pin 5000mAh | Pin 2200mAh |
Tải trọng MAX | 20Kg | 20Kg | 20Kg | 5Kg | 7Kg | 12Kg | 12Kg | 7Kg | 3Kg |
Ống cuộn ∅ (mm) | 48 | 48 | 48 | 38 | 38 | 48 | 48 | 38 | 38 |
Rộng MIN | 700 | 700 | 620 | 430 | 430 | 580 | 620 | 720 | 520 |
ĐK Cầm tay | • | • | • | • | • | • | • | ||
Điện thông minh | • | • | • | • | • | • | |||
Tay điều khiển* | • | ||||||||
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) | 515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 | |||||
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | |||||
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) | 580.000 | 580.000 | 580.000 | 580.000 |
- *: Đơn giá tay điều khiển: 280.000 VNĐ.
- Mành tự động mành cách hệ Standard/Square = Giá hệ tự động + Giá hệ mành kéo tay tương ứng + Giá điều khiển.
- Mành tự động Panoma = Giá hệ tự đông Panoma + Giá hệ mành Standard kéo tay + Giá điều khiển.
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Đứng
Mành đứng hay còn gọi là rèm đứng, có thiết kế thẳng đứng, tạo nét thanh lịch và hiện đại cho không gian. Thông tin bảng báo giá rèm Hàn Quốc cung cấp thông tin về giá các loại rèm này, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và so sánh giữa các lựa chọn. Bạn có thể chọn mành đứng phù hợp với phong cách và kích thước cửa sổ của căn nhà một cách tiện lợi và linh hoạt.
Tên Sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá sản phẩm (VNĐ/m²) | Tính năng | Xuất xứ |
KLIMT | KA-N 251 → KA-N 254 | 2.369.000 | Hàn Quốc | |
KLIMT BL | KA-N 251 → KA-N 254 | 2.575.000 | Cản Sáng | Hàn Quốc |
ELISE LEAF | LF 241 → LF 244 | 2.163.000 | Hàn Quốc | |
ELISE PLAIN | PL 231 → PL 236 | 2.163.000 | Hàn Quốc | |
ELISE LINE | LN 1191 → LN 1195 | 1.350.000 | Hàn Quốc | |
ELISE ELEGENCE | EG 1201 → EG 1205 | 1.350.000 | Hàn Quốc |
Bộ mành có diện tích dưới 2m² tính tròn 2m², chiều cao dưới 2,3m tính tròn 2,3m. Giá trên chưa bao gồm VAT.
* Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành đứng chưa bao gồm VAT.
Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Combi Roman
Mành Combi Roman hay goi là mành cầu vồng xếp lớp. Là một trong những dòng rèm Hàn Quốc. Loại rèm này kết hợp giữa mành cầu vồng và mành Roman, tạo ra sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện ích và thẩm mỹ. Mành Combi Roman có thể điều chỉnh ánh sáng và riêng tư dễ dàng. Bảng báo giá rèm Hàn Quốc này cung cấp thông tin về giá cả của các mẫu mành combi roman, giúp khách hàng có lựa chọn phù hợp với không gian sống và ngân sách của mình.
Bảng giá rèm cầu vồng xếp lớp
Tên Sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá sản phẩm (VNĐ/m²) | Tính năng | Xuất xứ |
EVELYN | EV 391 → EV 393 | 1.576.000 | Cản Sáng | Hàn Quốc |
MARBLE | MB 611 → MB 614 | 1.164.000 | Hàn Quốc | |
LAVENDER | LD 411 → LD 414 | 1.164.000 | Hàn Quốc |
Bảng giá hệ tự động mành cầu vồng xếp lớp
ĐỘNG CƠ | GAPOSA XS4EX620 | GAPOSA XS4E620 | GAPOSA XS4P620 | GAPOSA XSDC3EX128* | GAPOSA XSDC3DX228* | RAEX TD400 | RAEX TD400QE | RAEX TL30-2/26EUB | RAEX TQL25-0.8/35E |
Xuất xứ | Italy | Italy | Italy | Italy | Italy | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Combi Roman | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.935.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 |
Siêu êm | • | • | • | • | • | • | • | • | |
Lật chớp | • | • | • | • | • | • | • | • | • |
Điểm dừng thứ 3 | • | • | • | • | • | • | • | • | • |
Dry contact | • | • | • | • | |||||
Nguồn điện | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | Pin 5000mAh | Pin 2200mAh |
Tải trọng MAX | 20Kg | 20Kg | 20Kg | 5Kg | 7Kg | 12Kg | 12Kg | 7Kg | 3Kg |
Ống cuộn ∅ (mm) | 48 | 48 | 48 | 38 | 38 | 48 | 48 | 38 | 38 |
Rộng MIN | 700 | 700 | 620 | 430 | 430 | 580 | 620 | 720 | 520 |
ĐK Cầm tay | • | • | • | • | • | • | • | ||
Điện thông minh | • | • | • | • | • | • | |||
Tay điều khiển* | • | ||||||||
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) | 515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 | |||||
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | |||||
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) | 580.000 | 580.000 | 580.000 | 580.000 |
Ghi chú:
- Báo giá rèm Hàn Quốc – Combi Roman: bộ mành có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
- Báo giá mành Combi Roman chưa bao gồm VAT.
- Báo giá mành rèm Hàn Quốc bảo hành chính hãng 12 tháng.
Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Roman
Đây là tài liệu cung cấp thông tin về giá cả của loại mành rèm Roman Hàn Quốc. Rèm Roman mang đến không gian sống vừa trang nhã, vừa ấm cúng. Với bảng báo giá rèm Hàn Quốc này, khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về giá cả và lựa chọn rèm phù hợp với nhu cầu của mình. Tận hưởng sự sang trọng và tinh tế của Mành Roman Hàn Quốc, làm tăng giá trị và thẩm mỹ cho căn nhà của bạn.
Bảng báo giá mành roman Hàn Quốc
Tên Sản phẩm *Tính năng | Mã sản phẩm | Giá sản phẩm (VNĐ/m²) | Xuất xứ | ||
Standard | Top-Down | Avalon | |||
SOLTIS MASTER 99 Chống cháy, Kháng khuẩn, TKNL | SO 1301 → SO 1305 | 1.890.000 | 2.075.000 | 1.915.000 | Pháp |
PORSCHE Cản sáng | PR 371 → PR 374 | 1.313.000 | 1.498.000 | 1.338.000 | Hàn Quốc |
OSCAR Cản sáng | OC 761 → OC 765 | 1.313.000 | 1.498.000 | 1.338.000 | Hàn Quốc |
SUNSCREEN CA Chống cháy, TKNL | CA 541, CA 544, CA 545 | 1.334.000 | 1.519.000 | 1.359.000 | Hàn Quốc |
GRACE TKNL | GA 291 → GA 294 | 1.100.000 | 1.285.000 | 1.125.000 | Hàn Quốc |
HELLIOS | HL 561 → HL 564 | 914.000 | 1.099.000 | 939.000 | Hàn Quốc |
MEDELLIN Kháng khuẩn | EN 1311 → EN 1316 | 930.000 | 1.115.000 | 955.000 | Hàn Quốc |
EUROSCREEN | EU 1321 → EU 1325 | 930.000 | 1.115.000 | 955.000 | Hàn Quốc |
MARINA | MR 1331 → MR 1334 | 930.000 | 1.115.000 | 955.000 | Hàn Quốc |
DIOR | DO 771 → DO 774 | 914.000 | 1.099.000 | 939.000 | Hàn Quốc |
VENUS | VS 791 → VS 794 | 830.000 | 1.015.000 | 855.000 | Hàn Quốc |
TOPZA | TP 781 → TP 783 | 810.000 | 995.000 | 835.000 | Hàn Quốc |
FLORAL ROMAN | FL 821 → FL 826 | 1.008.000 | 1.193.000 | 1.033.000 | Hàn Quốc |
Bảng báo giá hệ tự động mành roman
Hệ tự động giúp điều khiển mành roman một cách dễ dàng và linh hoạt, tạo ra môi trường sống thuận tiện và thoải mái. Báo giá rèm Hàn Quốc hệ tự động này cung cấp thông tin về giá cả của rèm roman hệ tự động, giúp bạn hiểu và đưa ra quyết định mua sắm hợp lý. Tận hưởng không gian sống thẩm mỹ và hiện đại với hệ mành roman tự động, mang đến sự tiện nghi và phong cách cho ngôi nhà của bạn.
Động cơ | Gaposa XS4EX620 | Gaposa XS4E620 | Gaposa XS4P620 | Gaposa XSDC3DX228* | Raex TD400 | Raex TD400QE | Raex TL30-2/26EUB | Raex TQL25-0.8/35E | Raex B-24E |
Xuất xứ | Italy | Italy | Italy | Italy | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Standard | 4.050.000 | ||||||||
Top-Down | 4.050.000 | ||||||||
Avalon | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 3.910.000 | |
Siêu êm | • | • | • | • | • | • | • | ||
Điểm dừng thứ 3 | • | • | • | • | • | • | • | • | • |
Dry contact | • | • | • | ||||||
Nguồn điện | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | Pin 5000mAh | Pin 2200mAh | 220 VAC |
Tải trọng Max | 20Kg | 20Kg | 20Kg | 7Kg | 12Kg | 12Kg | 7Kg | 3Kg | 4Kg |
Ống cuộn ∅ (mm) | 48 | 48 | 48 | 38 | 48 | 48 | 38 | 38 | |
Rộng Min/Max | 700 | 700 | 620 | 430 | 580 | 620 | 720 | 520 | 500 |
ĐK Cầm tay | • | • | • | • | • | • | • | ||
Điện thông minh | • | • | • | • | • | ||||
Tay điều khiển* | • | ||||||||
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) | 515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 | ||||
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | |||||
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) | 580.000 | 580.000 | 580.000 | 580.000 | 580.000 |
*: Đơn giá tay điều khiển: 280.000 VNĐ.
Ghi chú:
- Bộ mành có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
- Báo giá rèm Hàn Quốc Mành Roman chưa bao gồm VAT.
Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Cuốn
Sự tiện ích và tinh tế trong việc che chắn ánh sáng và bảo vệ sự riêng tư. Mành cuốn hay còn gọi là rèm cuốn, mang đến không gian sống sang trọng và hiện đại. Báo giá rèm Hàn Quốc này giúp bạn nắm bắt thông tin về giá cả và lựa chọn một cách thông minh, phù hợp với phong cách và yêu cầu cá nhân. Tận hưởng không gian sống trẻ trung và thoải mái với mành rèm cuốn Hàn Quốc, tạo nên không gian trang nhã và đáng yêu trong ngôi nhà của bạn.
Bảng báo giá mành cuốn hệ kéo tay
Tên Sản phẩm *Tính năng | Mã sản phẩm | Giá sản phẩm (VNĐ/m²) | Xuất xứ | ||||
Lumi | Slim | Vista | Prime | Masteri | |||
SOLTIS MASTER 99 Chống cháy, Kháng khuẩn, TKNL | SL 1341 → SL 1345 | 1.750.000 | 1.730.000 | 1.600.000 | 1.670.000 | 1.820.000 | Pháp |
SUN REFLEX Chống cháy, TKNL | SU 331 → SU 333 | 945.000 | 925.000 | 795.000 | 865.000 | 1.015.000 | Hàn Quốc |
SUNCREEN CA Chống cháy, TKNL | MS 551, MS 554, MS 555 | 890.000 | 870.000 | 740.000 | 810.000 | 960.000 | Hàn Quốc |
SUNCREEN 1N Chống cháy, TKNL | SC 2711 → SC 2713 | 850.000 | 830.000 | 700.000 | 770.000 | 920.000 | Hàn Quốc |
SUNCREEN 3N Chống cháy, TKNL | SC 2731 → SC 2734 | 800.000 | 780.000 | 650.000 | 720.000 | 870.000 | Hàn Quốc |
BRAVO Chống cháy | BV 401 → BV 406 | 735.000 | 715.000 | 585.000 | 655.000 | 805.000 | Hàn Quốc |
ALASKA Chống cháy | AL 501 → AL 504 | 650.000 | 630.000 | 500.000 | 570.000 | 720.000 | Hàn Quốc |
AMAZON Chống cháy | AZ 601 → AZ 606 | 630.000 | 610.000 | 480.000 | 550.000 | 700.000 | Hàn Quốc |
ECOFLEX Chống cháy | EX 881 → EX 885 | 610.000 | 590.000 | 460.000 | 530.000 | 680.000 | Hàn Quốc |
PORSCHE Cản sáng | PS 431 → PS 434 | 840.000 | 820.000 | 690.000 | 760.000 | 910.000 | Hàn Quốc |
OSCAR Cản sáng | OR → OR 915 | 850.000 | 830.000 | 700.000 | 770.000 | 920.000 | Hàn Quốc |
NOUVELLE Cản sáng, Chống cháy | NO 1351 → NO 1356 | 730.000 | 710.000 | 580.000 | 650.000 | 800.000 | Hàn Quốc |
EXCEL Cản sáng, Chống cháy, TKNL | FR 281 → FR 284 | 680.000 | 660.000 | 530.000 | 600.000 | 750.000 | Hàn Quốc |
SHANTUNG Cản sáng | SH 701 → SH 705 | 680.000 | 660.000 | 530.000 | 600.000 | 750.000 | Hàn Quốc |
IGUAZU Cản sáng | GZ 801 → GZ 803 | 665.000 | 635.000 | 505.000 | 575.000 | 725.000 | Hàn Quốc |
SEINE Cản sáng, Chống cháy | SE 201 → SE 204 | 630.000 | 610.000 | 480.000 | 550.000 | 700.000 | Hàn Quốc |
PANAMA Cản sáng | PA 101 → PA 106 | 530.000 | 510.000 | 380.000 | 450.000 | 600.000 | Hàn Quốc |
GRACE TKNL | GR 261 → GR 264 | 720.000 | 700.000 | 570.000 | 640.000 | 790.000 | Hàn Quốc |
HELLIOS | HE 571 → HE 574 | 662.000 | 642.000 | 512.000 | 582.000 | 732.000 | Hàn Quốc |
MEDELLIN Kháng khuẩn | ME 1361 → ME 1366 | 680.000 | 660.000 | 530.000 | 600.000 | 750.000 | Hàn Quốc |
EUROSCREEN | UN 1371 → UN 1375 | 680.000 | 660.000 | 530.000 | 600.000 | 750.000 | Hàn Quốc |
MARINA | MC 1381 → MC 1384 | 680.000 | 660.000 | 530.000 | 600.000 | 750.000 | Hàn Quốc |
DIOR | DR 871 → DR 874 | 651.000 | 631.000 | 501.000 | 571.000 | 721.000 | Hàn Quốc |
VENUS | VE 861 → VE 864 | 641.000 | 621.000 | 491.000 | 561.000 | 711.000 | Hàn Quốc |
TOPZA | TO 851 → TO 854 | 610.000 | 590.000 | 460.000 | 530.000 | 680.000 | Hàn Quốc |
LORAL ROMAN | FO 891 → FO 896 | 767.000 | 747.000 | 617.000 | 687.000 | 837.000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
- Đối với các hệ Lumi, Slim, Prime, Vista: Bộ mành dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m
- Đối với hệ Master: Bộ mành dưới 5m² tính tròn 5m², chiều cao dưới 2,5m tính tròn 2,5m.
- * Đối với hệ Lumi
- Cáp dẫn hướng: +150.000 vnđ/m chiều cao mành.
- Ray dẫn hướng: +520.000 vnđ/m chiều cao mành.
- Dây inox (có thể dùng cho các hệ Lumi, Prime, Vista): +50.000/m².
Bảng giá động cơ dùng cho hệ tự động
Đây là thông tin về giá cả của các động cơ được sử dụng cho mành cuốn hệ tự động. Bảng giá rèm Hàn Quốc này giúp khách hàng hiểu và đánh giá về mức giá của các loại động cơ để lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Động cơ đảm bảo hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ, giúp mở và đóng mành cuốn một cách thuận tiện và dễ dàng. Bảng giá động cơ dùng cho hệ tự động mang ý nghĩa giúp khách hàng có thông tin chi tiết và đáng tin cậy để đưa ra quyết định mua sắm thông minh.
Động cơ | Gaposa XS4EX620 | Gaposa XS4E620 | Gaposa XS4P620 | Gaposa XSDC3DX128* | Gaposa XSDC3DX228* | Raex TD400 | Raex TD400QE | Raex TL30-2/26EUB | Raex TQL25-0.8/35E | Raex TR200 |
Xuất xứ | Italy | Italy | Italy | Italy | Italy | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Lumi | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 8.835.000 | 9.290.000 | 3.870.000 | 4.095.000 | 4.145.000 | 2.910.000 | |
Prime | 8.835.000 | 9.290.000 | 4.145.000 | 2.910.000 | ||||||
Panoma | 9.850.000 | 8.390.000 | 6.790.000 | 3.970.000 | 4.195.000 | |||||
Vaneto | 3.970.000 | 4.095.000 | ||||||||
Capella | 4.980.000 | |||||||||
Siêu êm | • | • | • | • | • | • | • | • | ||
Điểm dừng thứ 3 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • |
Dry contact | • | • | • | • | ||||||
Nguồn điện | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | Pin 5000mAh | Pin 2200mAh | 220 VAC |
Tải trọng Max | 20Kg | 20Kg | 20Kg | 5Kg | 7Kg | 12Kg | 12Kg | 7Kg | 3Kg | 20Kg |
Ống cuộn ∅ (mm) | 48 | 48 | 48 | 4838 | 38 | 48 | 48 | 38 | 38 | 72 |
Rộng Min | 700 | 700 | 620 | 430 | 430 | 580 | 620 | 720 | 520 | 700 |
ĐK Cầm tay | • | • | • | • | • | • | • | • | ||
Điện thông minh | • | • | • | • | • | • | ||||
Tay điều khiển* | • | |||||||||
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) | 515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 | 515.000 | |||||
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | |||||
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) | 580.000 | 580.000 | 580.000 | 580.000 | 580.000 |
Ghi chú:
- *: Đơn giá tay điều khiển.
- Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành tự động mành cách hệ Lumi/Prime = Giá hệ tự động + Giá hệ mành kéo tay tương ứng + Giá điều khiển.
- Mành tự động mành Panoma = Giá hệ tự động Panoma + Giá hệ mành Lumi kéo tay + Giá điều khiển
- Mành tự động hệ Venato = Giá hệ tự đông Venato + Giá mành Prime kéo tay + Giá điều khiển
- Mành tự động hệ Capella = Giá hệ tự đông Capella + Giá mành Prime kéo tay + Giá điều khiển
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành tổ ong
Rèm tổ ong không chỉ làm đẹp cho không gian mà còn mang ý nghĩa về sự hài hòa, sáng tạo và tạo điểm nhấn độc đáo cho căn phòng. Báo giá rèm Hàn Quốc tổ ong giúp khách hàng hiểu rõ về giá trị của sản phẩm và có sự lựa chọn phù hợp để tạo nên không gian sống ấn tượng và độc đáo.
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Mành tổ ong
Tên Sản phẩm *Tính năng | Mã sản phẩm | Giá sản phẩm (VNĐ/m²) | Xuất xứ | |
Standard | Top-Down | |||
BẢN RỘNG 25MM | ||||
BACKOUT Cản sáng, TKNL | HCB 9225-01 → HCB 9225-07 | 1.349.000 | 1.534.000 | Hàn Quốc |
TRANSLUCENT 25 TKNL | HTC 9425-01 → HTC 9425-07 | 1.092.000 | 1.277.000 | Hàn Quốc |
SHEER 25 TKNL | HCS 9325-01, HCS 9325-02 | 1.638.000 | 1.823.000 | Hàn Quốc |
DAY & NIGHT Cản sáng, TKNL | 2.802.000 | Hàn Quốc | ||
BẢN RỘNG 38MM | ||||
BACKOUT Cản sáng, TKNL | HCB 9238-01 → HCB 9238-07 | 1.329.000 | 1.514.000 | Hàn Quốc |
TRANSLUCENT 25 TKNL | HTC 9438-01 → HTC 9438-07 | 1.061.000 | 1.246.000 | Hàn Quốc |
SHEER 25 TKNL | HCS 9338-03 | 1.607.000 | 1.792.000 | Hàn Quốc |
DAY & NIGHT Cản sáng, TKNL | 2.760.000 | Hàn Quốc |
Bảng giá hệ tự động Mành tổ ong
Động cơ | RAEX B-24E |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Đơn giá | 4.050.000 |
Tải trọng Max | 4Kg |
Rộng Min | 500 |
ĐK cầm tay | • |
Điều khiển 2 kênh | 515.000 |
Điều khiển 7 kênh | 580.000 |
Ghi chú:
- Báo giá rèm Hàn Quốc Mành tổ ong: Bộ mành có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
- Bảng báo giá rèm Hàn Quốc chưa bao gồm VAT.
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành sáo
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Màn sáo
Tên Sản phẩm *Tính năng | Mã sản phẩm | Giá sản phẩm (VNĐ/m²) | Xuất xứ | |
Dây thang | Dây đai | |||
GỖ BASSWOOD Cản sáng | BW 1101 → BW 1109 | 1.240.000 | 1.300.000 | Trung Quốc |
GỖ MARUPA Cản sáng | MB 2101 → MB 2106 | 1.840.000 | 1.900.000 | Trung Quốc |
GỖ PAULOWNIA Cản sáng | PL 3101 → PL 3106 | 1.160.000 | 1.220.000 | Trung Quốc |
NHỰA PS VÂN GỖ Cản sáng | PS 4101 → PS 4108 | 1.120.000 | 1.180.000 | Hàn Quốc |
NHÔM (SOLID) Cản sáng | AU 5101 → AU 5107 | 720.000 | Trung Quốc | |
NHÔM (HOLE) | AU 5108 → AU 5109 | 750.000 | Trung Quốc |
Báo giá rèm Hàn Quốc hệ tự động mành sáo
Động cơ | Gaposa XS4EX620 | Gaposa XS4E620 | Gaposa XS4P620 | Raex TD400 | Raex TD400QE |
Xuất xứ | Italy | Italy | Italy | Trung Quốc | Trung Quốc |
Đơn giá | 9.750.000 | 8.290.000 | 6.690.000 | 3.870.000 | 4.095.000 |
Siêu êm | • | • | • | • | |
Lật chớp | • | • | • | • | • |
Điểm dừng thứ 3 | • | • | • | • | • |
Dry contact | • | • | |||
Nguồn điện | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC | 220 VAC |
Tải trọng Max | 20Kg | 20Kg | 20Kg | 12Kg | 12Kg |
Rộng Min | 700 | 700 | 700 | 630 | 670 |
ĐK Cầm tay | • | • | • | ||
Điện thông minh | • | • | • | • | |
Đơn giá phụ kiện | 375.000 | 375.000 | 375.000 | 375.000 | 375.000 |
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) | 515.000 | 515.000 | |||
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | ||
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) | 580.000 | 580.000 |
Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Crystal
bảng giá mành Crystal
Tên Sản phẩm *Tính năng | Mã sản phẩm | Giá sản phẩm (VNĐ/m²) | Xuất xứ |
SUNSCREEN 1N Chống cháy, TKNL | BW 1101 → BW 1109 | 1.420.000 | Hàn Quốc |
SUNSCREEN 3N Chống cháy, TKNL | MB 2101 → MB 2106 | 1.380.000 | Hàn Quốc |
BRAVO Chống cháy | PL 3101 → PL 3106 | 1.330.000 | Trung Quốc |
ALSKA Chống cháy | PS 4101 → PS 4108 | 1.270.000 | Trung Quốc |
AMAZON Chống cháy | AU 5101 → AU 5107 | 1.250.000 | Trung Quốc |
Báo giá rèm Hàn Quốc hệ tự động Crystal
Động cơ | RAEX TR200 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Đơn giá | 4.980.000 |
Điều khiển 2 kênh | 515.000 |
Điều khiển 7 kênh | 580.000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Báo giá rèm Hàn Quốc Bộ mành Crystal có diện tích dưới 3m² tính bằng 3m².
- Chiều cao dưới 1.5m tính bằng 1.5m.
Thông số kỹ thuật hệ thống tự động
Động cơ | Gaposa XS4EX620 | Gaposa XS4E620 | Gaposa XS4P620 | Gaposa XSDC3EX128* | Gaposa XSDC3DX228* | Raex TD400 | Raex TD400QE | Raex TL30-2/26EUB | Raex TQL25-0.8/35E | Raex B-24E | Gaposa XQ5JX2017 | Gaposa XQ5JX4017 | Dooya DM45R20/15 | Raex TR200 |
Xuất xứ | Italy | Italy | Italy | Italy | Italy | China | China | China | China | China | Italy | Italy | China | China |
Siêu êm | • | • | • | • | • | • | • | • | ||||||
Lật chớp | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | ||||
Điểm dừng T3 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | |
Dry Contact | • | • | • | • | ||||||||||
Ứng dụng | Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành sáo | Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành sáo | Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành sáo | Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn | Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn | Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành sáo | Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành sáo | Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn | Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn | Charlet Roman Tổ ong | Zipscreen | Zipscreen | Zipsceen | Capella Crystal |
Momen xoắn | 6 Nm | 6 Nm | 6 Nm | 1.5 Nm | 2 Nm | 3 Nm | 3 Nm | 2 Nm | 0.8 Nm | 0.8 Nm | 20 Nm | 40 Nm | 20 Nm | 12 Nm |
Tốc độ (Vòng/phút) | 20 | 20 | 20 | 28 | 28 | 26 | 26 | 18/22/26 | 35 | 39 | 17 | 17 | 15 | 22-26 |
Điện áp | 230 VAC, 50Hz | 230 VAC, 50Hz | 230 VAC, 50Hz | 24 VDC | 24 VDC | 230 VAC, 50Hz | 230 VAC, 50Hz | 11.1 VDC | 7.4 VDC | 12 VDC | 230 VAC, 50Hz | 230 VAC, 50Hz | 230 VAC, 50Hz | 230 VAC, 50Hz |
DC Adapter | Ngoài động cơ Trung Quốc | Ngoài động cơ Trung Quốc | Bộ xạc pin Luthium đi kèm (Trung Quốc) | Bộ xạc pin Luthium đi kèm (Trung Quốc) | Ngoài động cơ Trung Quốc | |||||||||
Công suất (W) | 120 | 120 | 120 | 22 | 25 | 120 | 120 | 15 | 10 | 11 | 184 | 322 | 161 | 140 |
Đường kính ĐC (∅) | 35mm | 35mm | 35mm | 25mm | 28mm | 35mm | 35mm | 30mm | 25mm | |||||
Pin | 5000mAh | 2200mAh | ||||||||||||
Bảo Hành | 5 Năm | 5 Năm | 5 Năm | 5 Năm | 5 Năm | 2 Năm | 2 Năm | 2 Năm | 2 Năm | 2 Năm | 5 Năm | 5 Năm | 2 Năm | 2 Năm |
Trên đây là thông tin về báo giá rèm Hàn Quốc, một giải pháp tuyệt vời để trang trí không gian sống của bạn. Với chất lượng cao, mẫu mã đa dạng và giá cả hợp lý, rèm Hàn Quốc đáng để bạn đầu tư. Hãy liên hệ Rèm Cửa Thiên Định ngay để nhận báo giá tiết kiệm nhất và tận hưởng không gian sống tuyệt vời với sự sang trọng và tiện nghi mà rèm Hàn Quốc mang lại. Đảm bảo bạn sẽ hài lòng và tự hào với sự lựa chọn này!