Báo Giá Rèm Hàn Quốc Vol 10 Full

[toc] Báo giá rèm Hàn Quốc là thông tin về giá cả của các loại rèm Hàn Quốc chất lượng cao. Báo giá này giúp khách hàng biết được mức giá hợp lý và chính xác để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Rèm Hàn Quốc mang đến sự đa dạng về mẫu mã, từ những kiểu rèm cổ điển đến những thiết kế hiện đại và sang trọng.

Với báo giá rèm Hàn Quốc, khách hàng có thể tìm hiểu và lựa chọn những sản phẩm rèm phù hợp với không gian sống của mình một cách tiện lợi và dễ dàng. Liên hệ Remcuatudong.com.vn hoặc Hotline: 0902599139 ngay để nhận được giá rèm Hàn Quốc hấp dẫn nhất!

Báo giá rèm Hàn Quốc Modero
Nhận báo giá rèm Hàn Quốc Modero tiết kiệm nhất tại remcuatudong.com.vn

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành combi

Mành combi hay còn gọi là mành cầu vồng: Một loại rèm Hàn Quốc độc đáo, với nhiều lựa chọn về sản phẩm và tính năng. Sau đây Rèm Cửa Thiên Định chia sẻ thông tin về giá cả của mành combi mà chúng tôi đã phân loại. Báo giá rèm Hàn Quốc này giúp khách hàng biết giá cả và lựa chọn sản phẩm phù hợp với không gian sống của mình. Tuy nhiên, đây chỉ là bảng giá công bố từ nhà sản xuất, để nhận được giá tốt hơn hãy liên hệ remcuatudong.com.vn

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Cản Sáng, Kháng Khuẩn

Tên SP * Tính năng Mã SP Đơn Giá Xuất xứ
Standard/Slim/Square Premier
OLIVIA Cản sáng, Kháng khuẩn VA 951 -> VA 955 1.246.000 1.329.000 Hàn Quốc

Ghi chú:

  • Báo giá rèm Hàn Quốc là giá công bố từ nhà sản xuất. Để được giá tốt nhất, hãy liên hệ số hotline: 0902599139 .
  • Giá trên chưa bao gồm VAT

Báo giá rèm Hàn Quốc Kháng Khuẩn

Tên SP * Tính năng Mã SP Đơn Giá Xuất xứ
Standard/Slim/Square Premier
MEDELLIN Kháng khuẩn MD 1101 -> MD 1106 850.000 933.000 Hàn Quốc
AQUA Kháng khuẩn AQ 961 -> AQ 965 798.000 881.000 Hàn Quốc
BASIC Kháng khuẩn BS 1000 -> BS 1015 546.000 629.000 Hàn Quốc

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Cản Sáng, Chống Cháy

Tên SP * Tính năng Mã SP Đơn Giá Xuất xứ
Standard/Slim/Square Premier
KARON FR Cản sáng, Chống cháy KO 801 -> 804 1.350.000 1.433.000 Hàn Quốc
MONTANA FR Cản sáng, Chống cháy MO 1111 -> MO 1116 1.030.000 1.113.000 Hàn Quốc
CASA FR Cản sáng, Chống cháy CS 1121 -> CS 1124 1.030.000 1.113.000 Hàn Quốc

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Cản Sáng, Tiết kiệm năng lượng

Tên SP * Tính năng Mã SP Đơn Giá Xuất xứ
Standard/Slim/Square Premier
CLAUDIA Cản sáng, TKNL CL 141 -> CL 145 1.267.000 1.350.000 Hàn Quốc

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Cản Sáng

Tên SP * Tính năng Mã SP Đơn Giá Xuất xứ
Standard/Slim/Square Premier
KARON NON FR Cản sáng KO 801 -> 804 1.185.000 1.268.000 Hàn Quốc
EVELYN Cản sáng VN 421 -> VN 423 1.432.000 1.515.000 Hàn Quốc
STELLA Cản sáng ST 621 -> ST 624 1.391.000 1.474.000 Hàn Quốc
ECLIPSE Cản sáng EL 441 -> EL 443 1.298.000 1.381.000 Hàn Quốc
PORCHE Cản sáng PO 351 -> PO 354 1.318.000 1.401.000 Hàn Quốc
APOLLO Cản sáng AP 461 -> AP 463 1.318.000 1.401.000 Hàn Quốc
NAPOLI Cản sáng NP 601 -> NP 605 1.288.000 1.371.000 Hàn Quốc
EVA Cản sáng EA 1131 -> EA 1135 1.250.000 1.333.000 Hàn Quốc
VICTORIA Cản sáng VT 471 -> VT 473 1.226.000 1.309.000 Hàn Quốc
OSCAR Cản sáng OS 631 -> OS 635 1.195.000 1.278.000 Hàn Quốc
TIVOLI Cản sáng TV 641 -> TV 643 1.195.000 1.278.000 Hàn Quốc
EL PASO Cản sáng EP 971 -> EP 974 1.185.000 1.268.000 Hàn Quốc
NICE Cản sáng NC 161 -> NC 164 1.082.000 1.165.000 Hàn Quốc
SYDNEY Cản sáng SN 331 -> SN 333 1.030.000 1.113.000 Hàn Quốc
BALI Cản sáng BL 341 -> BL 345 1.030.000 1.113.000 Hàn Quốc
ANDREA Cản sáng AD 1141 -> AD 1146 1.020.000 1.103.000 Hàn Quốc
SLOPE Cản sáng SE 591 -> SE 594 1.019.000 1.102.000 Hàn Quốc
GENEVA Cản sáng GE 701 -> GE 704 1.019.000 1.102.000 Hàn Quốc
LIME Cản sáng LM 931 -> LM 935 1.009.000 1.092.000 Hàn Quốc
SOFIA Cản sáng SF 481 -> SF 484 998.000 1.081.000 Hàn Quốc
ELENA Cản sáng LS 1151 -> LS 1156 998.000 1.081.000 Hàn Quốc
VERONA Cản sáng NA 991 -> NA 994 988.000 1.071.000 Hàn Quốc
SCARLET Cản sáng SL 1161 -> SL 1166 978.000 1.061.000 Hàn Quốc
ELLA Cản sáng AL 131 -> AL 135 978.000 1.061.000 Hàn Quốc
MICHELA Cản sáng MC 1171 -> MC 1175 967.000 1.050.000 Hàn Quốc
PAOLA Cản sáng PA 661 -> PA 664 967.000 1.050.000 Hàn Quốc
CARMEN Cản sáng CM 841 -> CM 843 946.000 1.029.000 Hàn Quốc
FLAVIA Cản sáng FV 581 -> FV 585 926.000 1.009.000 Hàn Quốc
JANE Cản sáng JA 651 -> JA 655 915.000 998.000 Hàn Quốc
ROLAND Cản sáng RD 451 -> RD 455 905.000 988.000 Hàn Quốc
CATANIA Cản sáng CN 981 -> CN 985 905.000 988.000 Hàn Quốc
NICOLE Cản sáng CE 151 -> CE 154 874.000 957.000 Hàn Quốc
ISABEL Cản sáng IS 361 -> IS 366 863.000 946.000 Hàn Quốc
ARENA Cản sáng AN 711 -> AN 714 853.000 936.000 Hàn Quốc
MODENA Cản sáng DA 1181 -> DA 1186 820.000 903.000 Hàn Quốc

Báo giá rèm Hàn Quốc Xuyên Sáng

Tên SP * Tính năng Mã SP Đơn Giá Xuất xứ
Standard/Slim/Square Premier
MARBLE MA 671 -> MA 674 1.040.000 1.123.000 Hàn Quốc
LAVENDER LE 491 -> LE 494 1.040.000 1.123.000 Hàn Quốc
DOLCE DL 681 -> DL 684 860.000 943.000 Hàn Quốc
CRYSTAL CR 721 -> CR 724 967.000 1.050.000 Hàn Quốc
CUTIE CT 301 -> CT 304 946.000 1.029.000 Hàn Quốc
BENTLEY BT 511 -> BT 515 926.000 1.009.000 Hàn Quốc
SUNNIVA SV 311 -> SV 314 915.000 998.000 Hàn Quốc
PEARL PE 731 -> PE 734 894.000 977.000 Hàn Quốc
GIOVANNI GN 501 -> GN 505 790.000 873.000 Hàn Quốc
HILLARY HY 741 -> HY 744 863.000 946.000 Hàn Quốc
ALICE AE 521 -> AE 525 819.000 902.000 Hàn Quốc
VENICE IC 321 -> IC 324 798..000 881.000 Hàn Quốc
MODICA MI 401 -> MI 406 798..000 881.000 Hàn Quốc
VENEZIA VZ 751 -> VZ 755 788.000 871.000 Hàn Quốc
BONDI BD 531 -> BD 534 788.000 871.000 Hàn Quốc
ANGELA AG 831 -> AG 838 746.000 829.000 Hàn Quốc
CLARA LA 781 -> LA 785 690.000 773.000 Hàn Quốc
DIAMOND DM 691 -> DM 695 714.000 797.000 Hàn Quốc
CREMA EM 851 -> EM 856 714.000 797.000 Hàn Quốc
WOODLOOK WL 201 -> WL 209 662.000 745.000 Hàn Quốc

Ghi chú:

  • Báo giá rèm Hàn Quốc chưa bao gồm VAT
  • Báo giá rèm Hàn Quốc có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m
  • Báo giá rèm Hàn Quốc bảo hành chính hãng 12 tháng

Bảng giá hệ tự động mành combi

Động cơ mành combi (rèm cầu vồng) là bộ phận quan trọng giúp điều khiển mở và đóng rèm một cách tự động. Bảng báo giá rèm Hàn Quốc hệ tự động này cung cấp các thông tin về giá cả để khách hàng có thể chọn lựa và tính toán ngân sách cho việc mua sắm rèm cầu vồng tự động. Với động cơ rèm combi, bạn có thể tận hưởng sự tiện lợi và hiện đại trong việc điều khiển ánh sáng và sự riêng tư của không gian sống.

ĐỘNG CƠ GAPOSA XS4EX620 GAPOSA XS4E620 GAPOSA XS4P620 GAPOSA XSDC3EX128* GAPOSA XSDC3DX228* RAEX TD400 RAEX TD400QE RAEX TL30-2/26EUB RAEX TQL25-0.8/35E
Xuất xứ Italy Italy Italy Italy Italy Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
Standard 9.750.000 8.290.000 6.690.000 8.935.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 2.910.000
Square 9.750.000 8.290.000 6.690.000 8.935.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 2.910.000
Premier 9.750.000 8.290.000 6.690.000 8.935.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 2.910.000
Panoma 9.850.000 8.390.000 6.790.000 3.970.000 4.195.000
Siêu êm
Lật chớp
Điểm dừng thứ 3
Dry contact
Nguồn điện 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC Pin 5000mAh Pin 2200mAh
Tải trọng MAX 20Kg 20Kg 20Kg 5Kg 7Kg 12Kg 12Kg 7Kg 3Kg
Ống cuộn ∅ (mm) 48 48 48 38 38 48 48 38 38
Rộng MIN 700 700 620 430 430 580 620 720 520
ĐK Cầm tay
Điện thông minh
Tay điều khiển*
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) 515.000 515.000 515.000 515.000
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) 1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) 580.000 580.000 580.000 580.000

*: Đơn giá tay điều khiển: 280.000 VNĐ. • Mành tự động mành các hệ Standard/Square = Giá giá hệ tự động + giá hệ mành kéo tay tương ứng + Giá điều khiển •Mành tự động mành Panoma = Giá hệ tự động Panoma + Giá hệ mành Standard kéo tay + Giá điều khiển

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Ngang

Bảng báo giá rèm cầu vồng 3 lớp

Mành ngang (rèm cầu vồng 3 lớp): Loại rèm này có cấu trúc gồm 3 lớp vải, giúp kiểm soát ánh sáng và riêng tư hiệu quả. Thiết kế đẹp mắt và đa dạng về màu sắc. Báo giá rèm Hàn Quốc của chúng tôi cung cấp thông tin về giá cả của loại rèm này, giúp khách hàng có sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Tận hưởng không gian sống sang trọng và tiện nghi với mẫu rèm cầu vồng Hàn Quốc này.

Tên Sản phẩm Mã sản phẩm Giá sản phẩm (VNĐ/m²) Tính năng Xuất xứ
SHANGRI-LA SG 381 → SG 383 1.352.000 Cản Sáng Hàn Quốc
PICASSO PC 210 → PC 213 1.252.000 Hàn Quốc
INNOVISION TI 181 → TI 183 1.221.000 Hàn Quốc
INNOCENCE IN 121 → IN 123 1.221.000 Hàn Quốc
TRIPLE 80 NT 191 → NT 193 1.144.000 Hàn Quốc
TRIPLE DIMOUNT TB 171 → TB 173 1.331.000 Cản Sáng Hàn Quốc
TRIPLE 55 TS 111 → TS 115 1.019.000 Hàn Quốc

(*): Giá áp dụng cho cả hai hệ Square và Standard

  • Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành ngang: bộ mành có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
  • Báo giá rèm Hàn Quốc chưa bao gồm VAT.
  • Báo giá rèm Hàn Quốc bảo hành chính hãng 12 tháng.

Bảng giá hệ tự động mành ngang

ĐỘNG CƠ GAPOSA XS4EX620 GAPOSA XS4E620 GAPOSA XS4P620 GAPOSA XSDC3EX128* GAPOSA XSDC3DX228* RAEX TD400 RAEX TD400QE RAEX TL30-2/26EUB RAEX TQL25-0.8/35E
Xuất xứ Italy Italy Italy Italy Italy Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
Standard 9.750.000 8.290.000 6.690.000 8.935.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 2.910.000
Square 9.750.000 8.290.000 6.690.000 8.935.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 2.910.000
Panoma 9.850.000 8.390.000 6.790.000 3.970.000 4.195.000
Siêu êm
Lật chớp
Điểm dừng thứ 3
Dry contact
Nguồn điện 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC Pin 5000mAh Pin 2200mAh
Tải trọng MAX 20Kg 20Kg 20Kg 5Kg 7Kg 12Kg 12Kg 7Kg 3Kg
Ống cuộn ∅ (mm) 48 48 48 38 38 48 48 38 38
Rộng MIN 700 700 620 430 430 580 620 720 520
ĐK Cầm tay
Điện thông minh
Tay điều khiển*
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) 515.000 515.000 515.000 515.000
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) 1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) 580.000 580.000 580.000 580.000
  • *: Đơn giá tay điều khiển: 280.000 VNĐ.
  • Mành tự động mành cách hệ Standard/Square = Giá hệ tự động + Giá hệ mành kéo tay tương ứng + Giá điều khiển.
  • Mành tự động Panoma = Giá hệ tự đông Panoma + Giá hệ mành Standard kéo tay + Giá điều khiển.

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Đứng

Mành đứng hay còn gọi là rèm đứng, có thiết kế thẳng đứng, tạo nét thanh lịch và hiện đại cho không gian. Thông tin bảng báo giá rèm Hàn Quốc cung cấp thông tin về giá các loại rèm này, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và so sánh giữa các lựa chọn. Bạn có thể chọn mành đứng phù hợp với phong cách và kích thước cửa sổ của căn nhà một cách tiện lợi và linh hoạt.

Tên Sản phẩm Mã sản phẩm Giá sản phẩm (VNĐ/m²) Tính năng Xuất xứ
KLIMT KA-N 251 → KA-N 254 2.369.000 Hàn Quốc
KLIMT BL KA-N 251 → KA-N 254 2.575.000 Cản Sáng Hàn Quốc
ELISE LEAF LF 241 → LF 244 2.163.000 Hàn Quốc
ELISE PLAIN PL 231 → PL 236 2.163.000 Hàn Quốc
ELISE LINE LN 1191 → LN 1195 1.350.000 Hàn Quốc
ELISE ELEGENCE EG 1201 → EG 1205 1.350.000 Hàn Quốc

Bộ mành có diện tích dưới 2m² tính tròn 2m², chiều cao dưới 2,3m tính tròn 2,3m. Giá trên chưa bao gồm VAT.

* Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành đứng chưa bao gồm VAT.

Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Combi Roman

Mành Combi Roman hay goi là mành cầu vồng xếp lớp. Là một trong những dòng rèm Hàn Quốc. Loại rèm này kết hợp giữa mành cầu vồng và mành Roman, tạo ra sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện ích và thẩm mỹ. Mành Combi Roman có thể điều chỉnh ánh sáng và riêng tư dễ dàng. Bảng báo giá rèm Hàn Quốc này cung cấp thông tin về giá cả của các mẫu mành combi roman, giúp khách hàng có lựa chọn phù hợp với không gian sống và ngân sách của mình.

Bảng giá rèm cầu vồng xếp lớp

Tên Sản phẩm Mã sản phẩm Giá sản phẩm (VNĐ/m²) Tính năng Xuất xứ
EVELYN EV 391 → EV 393 1.576.000 Cản Sáng Hàn Quốc
MARBLE MB 611 → MB 614 1.164.000 Hàn Quốc
LAVENDER LD 411 → LD 414 1.164.000 Hàn Quốc

Bảng giá hệ tự động mành cầu vồng xếp lớp

ĐỘNG CƠ GAPOSA XS4EX620 GAPOSA XS4E620 GAPOSA XS4P620 GAPOSA XSDC3EX128* GAPOSA XSDC3DX228* RAEX TD400 RAEX TD400QE RAEX TL30-2/26EUB RAEX TQL25-0.8/35E
Xuất xứ Italy Italy Italy Italy Italy Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
Combi Roman 9.750.000 8.290.000 6.690.000 8.935.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 2.910.000
Siêu êm
Lật chớp
Điểm dừng thứ 3
Dry contact
Nguồn điện 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC Pin 5000mAh Pin 2200mAh
Tải trọng MAX 20Kg 20Kg 20Kg 5Kg 7Kg 12Kg 12Kg 7Kg 3Kg
Ống cuộn ∅ (mm) 48 48 48 38 38 48 48 38 38
Rộng MIN 700 700 620 430 430 580 620 720 520
ĐK Cầm tay
Điện thông minh
Tay điều khiển*
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) 515.000 515.000 515.000 515.000
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) 1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) 580.000 580.000 580.000 580.000

Ghi chú:

  • Báo giá rèm Hàn Quốc – Combi Roman: bộ mành có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
  • Báo giá mành Combi Roman chưa bao gồm VAT.
  • Báo giá mành rèm Hàn Quốc bảo hành chính hãng 12 tháng.

Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Roman

Đây là tài liệu cung cấp thông tin về giá cả của loại mành rèm Roman Hàn Quốc. Rèm Roman mang đến không gian sống vừa trang nhã, vừa ấm cúng. Với bảng báo giá rèm Hàn Quốc này, khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về giá cả và lựa chọn rèm phù hợp với nhu cầu của mình. Tận hưởng sự sang trọng và tinh tế của Mành Roman Hàn Quốc, làm tăng giá trị và thẩm mỹ cho căn nhà của bạn.

Bảng báo giá mành roman Hàn Quốc

Tên Sản phẩm *Tính năng Mã sản phẩm Giá sản phẩm (VNĐ/m²) Xuất xứ
Standard Top-Down Avalon
SOLTIS MASTER 99 Chống cháy, Kháng khuẩn, TKNL SO 1301 → SO 1305 1.890.000 2.075.000 1.915.000 Pháp
PORSCHE Cản sáng PR 371 → PR 374 1.313.000 1.498.000 1.338.000 Hàn Quốc
OSCAR Cản sáng OC 761 → OC 765 1.313.000 1.498.000 1.338.000 Hàn Quốc
SUNSCREEN CA Chống cháy, TKNL CA 541, CA 544, CA 545 1.334.000 1.519.000 1.359.000 Hàn Quốc
GRACE TKNL GA 291 → GA 294 1.100.000 1.285.000 1.125.000 Hàn Quốc
HELLIOS HL 561 → HL 564 914.000 1.099.000 939.000 Hàn Quốc
MEDELLIN Kháng khuẩn EN 1311 → EN 1316 930.000 1.115.000 955.000 Hàn Quốc
EUROSCREEN EU 1321 → EU 1325 930.000 1.115.000 955.000 Hàn Quốc
MARINA MR 1331 → MR 1334 930.000 1.115.000 955.000 Hàn Quốc
DIOR DO 771 → DO 774 914.000 1.099.000 939.000 Hàn Quốc
VENUS VS 791 → VS 794 830.000 1.015.000 855.000 Hàn Quốc
TOPZA TP 781 → TP 783 810.000 995.000 835.000 Hàn Quốc
FLORAL ROMAN FL 821 → FL 826 1.008.000 1.193.000 1.033.000 Hàn Quốc

Bảng báo giá hệ tự động mành roman

Hệ tự động giúp điều khiển mành roman một cách dễ dàng và linh hoạt, tạo ra môi trường sống thuận tiện và thoải mái. Báo giá rèm Hàn Quốc hệ tự động này cung cấp thông tin về giá cả của rèm roman hệ tự động, giúp bạn hiểu và đưa ra quyết định mua sắm hợp lý. Tận hưởng không gian sống thẩm mỹ và hiện đại với hệ mành roman tự động, mang đến sự tiện nghi và phong cách cho ngôi nhà của bạn.

Động cơ Gaposa XS4EX620 Gaposa XS4E620 Gaposa XS4P620 Gaposa XSDC3DX228* Raex TD400 Raex TD400QE Raex TL30-2/26EUB Raex TQL25-0.8/35E Raex B-24E
Xuất xứ Italy Italy Italy Italy Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
Standard 4.050.000
Top-Down 4.050.000
Avalon 9.750.000 8.290.000 6.690.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 3.910.000
Siêu êm
Điểm dừng thứ 3
Dry contact
Nguồn điện 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC Pin 5000mAh Pin 2200mAh 220 VAC
Tải trọng Max 20Kg 20Kg 20Kg 7Kg 12Kg 12Kg 7Kg 3Kg 4Kg
Ống cuộn ∅ (mm) 48 48 48 38 48 48 38 38
Rộng Min/Max 700 700 620 430 580 620 720 520 500
ĐK Cầm tay
Điện thông minh
Tay điều khiển*
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) 515.000 515.000 515.000 515.000 515.000
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) 1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) 580.000 580.000 580.000 580.000 580.000

*: Đơn giá tay điều khiển: 280.000 VNĐ.

Ghi chú:

  • Bộ mành có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
  • Báo giá rèm Hàn Quốc Mành Roman chưa bao gồm VAT.

Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Cuốn

Sự tiện ích và tinh tế trong việc che chắn ánh sáng và bảo vệ sự riêng tư. Mành cuốn hay còn gọi là rèm cuốn, mang đến không gian sống sang trọng và hiện đại. Báo giá rèm Hàn Quốc này giúp bạn nắm bắt thông tin về giá cả và lựa chọn một cách thông minh, phù hợp với phong cách và yêu cầu cá nhân. Tận hưởng không gian sống trẻ trung và thoải mái với mành rèm cuốn Hàn Quốc, tạo nên không gian trang nhã và đáng yêu trong ngôi nhà của bạn.

Bảng báo giá mành cuốn hệ kéo tay

Tên Sản phẩm *Tính năng Mã sản phẩm Giá sản phẩm (VNĐ/m²) Xuất xứ
Lumi Slim Vista Prime Masteri
SOLTIS MASTER 99 Chống cháy, Kháng khuẩn, TKNL SL 1341 → SL 1345 1.750.000 1.730.000 1.600.000 1.670.000 1.820.000 Pháp
SUN REFLEX Chống cháy, TKNL SU 331 → SU 333 945.000 925.000 795.000 865.000 1.015.000 Hàn Quốc
SUNCREEN CA Chống cháy, TKNL MS 551, MS 554, MS 555 890.000 870.000 740.000 810.000 960.000 Hàn Quốc
SUNCREEN 1N Chống cháy, TKNL SC 2711 → SC 2713 850.000 830.000 700.000 770.000 920.000 Hàn Quốc
SUNCREEN 3N Chống cháy, TKNL SC 2731 → SC 2734 800.000 780.000 650.000 720.000 870.000 Hàn Quốc
BRAVO Chống cháy BV 401 → BV 406 735.000 715.000 585.000 655.000 805.000 Hàn Quốc
ALASKA Chống cháy AL 501 → AL 504 650.000 630.000 500.000 570.000 720.000 Hàn Quốc
AMAZON Chống cháy AZ 601 → AZ 606 630.000 610.000 480.000 550.000 700.000 Hàn Quốc
ECOFLEX Chống cháy EX 881 → EX 885 610.000 590.000 460.000 530.000 680.000 Hàn Quốc
PORSCHE Cản sáng PS 431 → PS 434 840.000 820.000 690.000 760.000 910.000 Hàn Quốc
OSCAR Cản sáng OR → OR 915 850.000 830.000 700.000 770.000 920.000 Hàn Quốc
NOUVELLE Cản sáng, Chống cháy NO 1351 → NO 1356 730.000 710.000 580.000 650.000 800.000 Hàn Quốc
EXCEL Cản sáng, Chống cháy, TKNL FR 281 → FR 284 680.000 660.000 530.000 600.000 750.000 Hàn Quốc
SHANTUNG Cản sáng SH 701 → SH 705 680.000 660.000 530.000 600.000 750.000 Hàn Quốc
IGUAZU Cản sáng GZ 801 → GZ 803 665.000 635.000 505.000 575.000 725.000 Hàn Quốc
SEINE Cản sáng, Chống cháy SE 201 → SE 204 630.000 610.000 480.000 550.000 700.000 Hàn Quốc
PANAMA Cản sáng PA 101 → PA 106 530.000 510.000 380.000 450.000 600.000 Hàn Quốc
GRACE TKNL GR 261 → GR 264 720.000 700.000 570.000 640.000 790.000 Hàn Quốc
HELLIOS HE 571 → HE 574 662.000 642.000 512.000 582.000 732.000 Hàn Quốc
MEDELLIN Kháng khuẩn ME 1361 → ME 1366 680.000 660.000 530.000 600.000 750.000 Hàn Quốc
EUROSCREEN UN 1371 → UN 1375 680.000 660.000 530.000 600.000 750.000 Hàn Quốc
MARINA MC 1381 → MC 1384 680.000 660.000 530.000 600.000 750.000 Hàn Quốc
DIOR DR 871 → DR 874 651.000 631.000 501.000 571.000 721.000 Hàn Quốc
VENUS VE 861 → VE 864 641.000 621.000 491.000 561.000 711.000 Hàn Quốc
TOPZA TO 851 → TO 854 610.000 590.000 460.000 530.000 680.000 Hàn Quốc
LORAL ROMAN FO 891 → FO 896 767.000 747.000 617.000 687.000 837.000 Hàn Quốc

Ghi chú:

  • Đối với các hệ Lumi, Slim, Prime, Vista: Bộ mành dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m
  • Đối với hệ Master: Bộ mành dưới 5m² tính tròn 5m², chiều cao dưới 2,5m tính tròn 2,5m.
  • * Đối với hệ Lumi
  • Cáp dẫn hướng: +150.000 vnđ/m chiều cao mành.
  • Ray dẫn hướng: +520.000 vnđ/m chiều cao mành.
  • Dây inox (có thể dùng cho các hệ Lumi, Prime, Vista): +50.000/m².

Bảng giá động cơ dùng cho hệ tự động

Đây là thông tin về giá cả của các động cơ được sử dụng cho mành cuốn hệ tự động. Bảng giá rèm Hàn Quốc này giúp khách hàng hiểu và đánh giá về mức giá của các loại động cơ để lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Động cơ đảm bảo hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ, giúp mở và đóng mành cuốn một cách thuận tiện và dễ dàng. Bảng giá động cơ dùng cho hệ tự động mang ý nghĩa giúp khách hàng có thông tin chi tiết và đáng tin cậy để đưa ra quyết định mua sắm thông minh.

Động cơ Gaposa XS4EX620 Gaposa XS4E620 Gaposa XS4P620 Gaposa XSDC3DX128* Gaposa XSDC3DX228* Raex TD400 Raex TD400QE Raex TL30-2/26EUB Raex TQL25-0.8/35E Raex TR200
Xuất xứ Italy Italy Italy Italy Italy Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
Lumi 9.750.000 8.290.000 6.690.000 8.835.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 2.910.000
Prime 8.835.000 9.290.000 4.145.000 2.910.000
Panoma 9.850.000 8.390.000 6.790.000 3.970.000 4.195.000
Vaneto 3.970.000 4.095.000
Capella 4.980.000
Siêu êm
Điểm dừng thứ 3
Dry contact
Nguồn điện 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC Pin 5000mAh Pin 2200mAh 220 VAC
Tải trọng Max 20Kg 20Kg 20Kg 5Kg 7Kg 12Kg 12Kg 7Kg 3Kg 20Kg
Ống cuộn ∅ (mm) 48 48 48 4838 38 48 48 38 38 72
Rộng Min 700 700 620 430 430 580 620 720 520 700
ĐK Cầm tay
Điện thông minh
Tay điều khiển*
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) 515.000 515.000 515.000 515.000 515.000
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) 1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) 580.000 580.000 580.000 580.000 580.000

Ghi chú:

  • *: Đơn giá tay điều khiển.
  • Báo giá rèm Hàn Quốc – Mành tự động mành cách hệ Lumi/Prime = Giá hệ tự động + Giá hệ mành kéo tay tương ứng + Giá điều khiển.
  • Mành tự động mành Panoma = Giá hệ tự động Panoma + Giá hệ mành Lumi kéo tay + Giá điều khiển
  • Mành tự động hệ Venato = Giá hệ tự đông Venato + Giá mành Prime kéo tay + Giá điều khiển
  • Mành tự động hệ Capella = Giá hệ tự đông Capella + Giá mành Prime kéo tay + Giá điều khiển

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành tổ ong

Rèm tổ ong không chỉ làm đẹp cho không gian mà còn mang ý nghĩa về sự hài hòa, sáng tạo và tạo điểm nhấn độc đáo cho căn phòng. Báo giá rèm Hàn Quốc tổ ong giúp khách hàng hiểu rõ về giá trị của sản phẩm và có sự lựa chọn phù hợp để tạo nên không gian sống ấn tượng và độc đáo.

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Mành tổ ong

Tên Sản phẩm *Tính năng Mã sản phẩm Giá sản phẩm (VNĐ/m²) Xuất xứ
Standard Top-Down
BẢN RỘNG 25MM
BACKOUT Cản sáng, TKNL HCB 9225-01 → HCB 9225-07 1.349.000 1.534.000 Hàn Quốc
TRANSLUCENT 25 TKNL HTC 9425-01 → HTC 9425-07 1.092.000 1.277.000 Hàn Quốc
SHEER 25 TKNL HCS 9325-01, HCS 9325-02 1.638.000 1.823.000 Hàn Quốc
DAY & NIGHT Cản sáng, TKNL 2.802.000 Hàn Quốc
BẢN RỘNG 38MM
BACKOUT Cản sáng, TKNL HCB 9238-01 → HCB 9238-07 1.329.000 1.514.000 Hàn Quốc
TRANSLUCENT 25 TKNL HTC 9438-01 → HTC 9438-07 1.061.000 1.246.000 Hàn Quốc
SHEER 25 TKNL HCS 9338-03 1.607.000 1.792.000 Hàn Quốc
DAY & NIGHT Cản sáng, TKNL 2.760.000 Hàn Quốc

Bảng giá hệ tự động Mành tổ ong

Động cơ RAEX B-24E
Xuất xứ Trung Quốc
Đơn giá 4.050.000
Tải trọng Max 4Kg
Rộng Min 500
ĐK cầm tay
Điều khiển 2 kênh 515.000
Điều khiển 7 kênh 580.000

Ghi chú:

  • Báo giá rèm Hàn Quốc Mành tổ ong: Bộ mành có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
  • Bảng báo giá rèm Hàn Quốc chưa bao gồm VAT.

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành sáo

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc Màn sáo

Tên Sản phẩm *Tính năng Mã sản phẩm Giá sản phẩm (VNĐ/m²) Xuất xứ
Dây thang Dây đai
GỖ BASSWOOD Cản sáng BW 1101 → BW 1109 1.240.000 1.300.000 Trung Quốc
GỖ MARUPA Cản sáng MB 2101 → MB 2106 1.840.000 1.900.000 Trung Quốc
GỖ PAULOWNIA Cản sáng PL 3101 → PL 3106 1.160.000 1.220.000 Trung Quốc
NHỰA PS VÂN GỖ Cản sáng PS 4101 → PS 4108 1.120.000 1.180.000 Hàn Quốc
NHÔM (SOLID) Cản sáng AU 5101 → AU 5107 720.000 Trung Quốc
NHÔM (HOLE) AU 5108 → AU 5109 750.000 Trung Quốc

Báo giá rèm Hàn Quốc hệ tự động mành sáo

Động cơ Gaposa XS4EX620 Gaposa XS4E620 Gaposa XS4P620 Raex TD400 Raex TD400QE
Xuất xứ Italy Italy Italy Trung Quốc Trung Quốc
Đơn giá 9.750.000 8.290.000 6.690.000 3.870.000 4.095.000
Siêu êm
Lật chớp
Điểm dừng thứ 3
Dry contact
Nguồn điện 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC
Tải trọng Max 20Kg 20Kg 20Kg 12Kg 12Kg
Rộng Min 700 700 700 630 670
ĐK Cầm tay
Điện thông minh
Đơn giá phụ kiện 375.000 375.000 375.000 375.000 375.000
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp) 515.000 515.000
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp) 1.500.000 1.500.000 1.500.000
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp) 580.000 580.000

Bảng báo giá rèm Hàn Quốc – Mành Crystal

bảng giá mành Crystal

Tên Sản phẩm *Tính năng Mã sản phẩm Giá sản phẩm (VNĐ/m²) Xuất xứ
SUNSCREEN 1N Chống cháy, TKNL BW 1101 → BW 1109 1.420.000 Hàn Quốc
SUNSCREEN 3N Chống cháy, TKNL MB 2101 → MB 2106 1.380.000 Hàn Quốc
BRAVO Chống cháy PL 3101 → PL 3106 1.330.000 Trung Quốc
ALSKA Chống cháy PS 4101 → PS 4108 1.270.000 Trung Quốc
AMAZON Chống cháy AU 5101 → AU 5107 1.250.000 Trung Quốc

Báo giá rèm Hàn Quốc hệ tự động Crystal

Động cơ RAEX TR200
Xuất xứ Trung Quốc
Đơn giá 4.980.000
Điều khiển 2 kênh 515.000
Điều khiển 7 kênh 580.000

Ghi chú:

  • Giá trên chưa bao gồm VAT
  • Báo giá rèm Hàn Quốc Bộ mành Crystal có diện tích dưới 3m² tính bằng 3m².
  • Chiều cao dưới 1.5m tính bằng 1.5m.

Thông số kỹ thuật hệ thống tự động

Động cơ Gaposa XS4EX620 Gaposa XS4E620 Gaposa XS4P620 Gaposa XSDC3EX128* Gaposa XSDC3DX228* Raex TD400 Raex TD400QE Raex TL30-2/26EUB Raex TQL25-0.8/35E Raex B-24E Gaposa XQ5JX2017 Gaposa XQ5JX4017 Dooya DM45R20/15 Raex TR200
Xuất xứ Italy Italy Italy Italy Italy China China China China China Italy Italy China China
Siêu êm
Lật chớp
Điểm dừng T3
Dry Contact
Ứng dụng Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành sáo Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành sáo Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành sáo Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành sáo Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành sáo Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Mành ngang Combi Combi Roman Avalon Roman Mành cuốn Charlet Roman Tổ ong Zipscreen Zipscreen Zipsceen Capella Crystal
Momen xoắn 6 Nm 6 Nm 6 Nm 1.5 Nm 2 Nm 3 Nm 3 Nm 2 Nm 0.8 Nm 0.8 Nm 20 Nm 40 Nm 20 Nm 12 Nm
Tốc độ (Vòng/phút) 20 20 20 28 28 26 26 18/22/26 35 39 17 17 15 22-26
Điện áp 230 VAC, 50Hz 230 VAC, 50Hz 230 VAC, 50Hz 24 VDC 24 VDC 230 VAC, 50Hz 230 VAC, 50Hz 11.1 VDC 7.4 VDC 12 VDC 230 VAC, 50Hz 230 VAC, 50Hz 230 VAC, 50Hz 230 VAC, 50Hz
DC Adapter Ngoài động cơ Trung Quốc Ngoài động cơ Trung Quốc Bộ xạc pin Luthium đi kèm (Trung Quốc) Bộ xạc pin Luthium đi kèm (Trung Quốc) Ngoài động cơ Trung Quốc
Công suất (W) 120 120 120 22 25 120 120 15 10 11 184 322 161 140
Đường kính ĐC (∅) 35mm 35mm 35mm 25mm 28mm 35mm 35mm 30mm 25mm
Pin 5000mAh 2200mAh
Bảo Hành 5 Năm 5 Năm 5 Năm 5 Năm 5 Năm 2 Năm 2 Năm 2 Năm 2 Năm 2 Năm 5 Năm 5 Năm 2 Năm 2 Năm

Trên đây là thông tin về báo giá rèm Hàn Quốc, một giải pháp tuyệt vời để trang trí không gian sống của bạn. Với chất lượng cao, mẫu mã đa dạng và giá cả hợp lý, rèm Hàn Quốc đáng để bạn đầu tư. Hãy liên hệ Rèm Cửa Thiên Định ngay để nhận báo giá tiết kiệm nhất và tận hưởng không gian sống tuyệt vời với sự sang trọng và tiện nghi mà rèm Hàn Quốc mang lại. Đảm bảo bạn sẽ hài lòng và tự hào với sự lựa chọn này!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *