Bạn đang tìm kiếm sự tinh tế và độc đáo cho không gian sống của mình? Rèm cầu vồng Hàn Quốc có thể là lựa chọn phù hợp cho bạn. Với màu sắc trẻ trung và kiểu dáng độc đáo, rèm cầu vồng Hàn Quốc mang đến không gian sống hoàn hảo và phong cách. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sản phẩm này, chúng tôi xin gửi đến bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc MODERO, SANKAKU, PADORA mới nhất. Hãy cùng Remcuatudong.com.vn khám phá và tạo ra một không gian sống đặc biệt và sáng tạo với rèm cầu vồng Hàn Quốc!
Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc tại Rèm Cửa Thiên Định
Bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc tại Rèm Cửa Thiên Định là tài liệu quan trọng giúp Quý khách có cái nhìn tổng quan về giá cả và các loại rèm cầu vồng Hàn Quốc chất lượng. Chúng tôi cung cấp các mức giá hấp dẫn, bắt đầu chỉ từ 345.000 VNĐ/m2.
Bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc này đã bao gồm toàn bộ chi phí vận chuyển, lắp đặt và chế độ bảo hành. Chúng tôi cam kết mang đến sự tin cậy và chất lượng cao trong mỗi sản phẩm rèm cầu vồng Hàn Quốc.
Quý khách hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0902599139 để được tư vấn chi tiết về bảng báo giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp với không gian sống của mình. Với Rèm Cửa Thiên Định, Quý khách sẽ tìm thấy giải pháp rèm cửa tuyệt vời để tạo điểm nhấn và thẩm mỹ cho không gian sống của mình.
Bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Modero
Rèm cầu vồng Hàn Quốc Modero mang đến sự phong cách và sự tươi sáng cho không gian sống của bạn. Với thiết kế đa dạng và màu sắc rực rỡ, mẫu rèm cầu vồng Hàn Quốc Modero tạo nên sự tinh tế và độc đáo.
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Modero cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và các lựa chọn kích thước phù hợp với không gian của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và tận hưởng không gian sống sáng tạo với rèm cầu vồng Hàn Quốc Modero.
Tên SP * Tính năng | Mã SP | Đơn Giá | Xuất xứ | |
Standard | Premier | |||
OLIVIA Cản sáng, Kháng khuẩn | VA 951 -> VA 955 | 1.246.000 | 1.329.000 | Hàn Quốc |
MEDELLIN Kháng khuẩn | MD 1101 -> MD 1106 | 850.000 | 933.000 | Hàn Quốc |
AQUA Kháng khuẩn | AQ 961 -> AQ 965 | 798.000 | 881.000 | Hàn Quốc |
BASIC Kháng khuẩn | BS 1000 -> BS 1015 | 546.000 | 629.000 | Hàn Quốc |
KARON FR Cản sáng, Chống cháy | KO 801 -> 804 | 1.350.000 | 1.433.000 | Hàn Quốc |
KARON NON FR Cản sáng | KO 801 -> 804 | 1.185.000 | 1.268.000 | Hàn Quốc |
MONTANA FR Cản sáng, Chống cháy | MO 1111 -> MO 1116 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
CASA FR Cản sáng, Chống cháy | CS 1121 -> CS 1124 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
EVELYN Cản sáng | VN 421 -> VN 423 | 1.432.000 | 1.515.000 | Hàn Quốc |
STELLA Cản sáng | ST 621 -> ST 624 | 1.391.000 | 1.474.000 | Hàn Quốc |
ECLIPSE Cản sáng | EL 441 -> EL 443 | 1.298.000 | 1.381.000 | Hàn Quốc |
PORCHE Cản sáng | PO 351 -> PO 354 | 1.318.000 | 1.401.000 | Hàn Quốc |
APOLLO Cản sáng | AP 461 -> AP 463 | 1.318.000 | 1.401.000 | Hàn Quốc |
NAPOLI Cản sáng | NP 601 -> NP 605 | 1.288.000 | 1.371.000 | Hàn Quốc |
CLAUDIA Cản sáng, TKNL | CL 141 -> CL 145 | 1.267.000 | 1.350.000 | Hàn Quốc |
EVA Cản sáng | EA 1131 -> EA 1135 | 1.250.000 | 1.333.000 | Hàn Quốc |
VICTORIA Cản sáng | VT 471 -> VT 473 | 1.226.000 | 1.309.000 | Hàn Quốc |
OSCAR Cản sáng | OS 631 -> OS 635 | 1.195.000 | 1.278.000 | Hàn Quốc |
TIVOLI Cản sáng | TV 641 -> TV 643 | 1.195.000 | 1.278.000 | Hàn Quốc |
EL PASO Cản sáng | EP 971 -> EP 974 | 1.185.000 | 1.268.000 | Hàn Quốc |
NICE Cản sáng | NC 161 -> NC 164 | 1.082.000 | 1.165.000 | Hàn Quốc |
SYDNEY Cản sáng | SN 331 -> SN 333 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
BALI Cản sáng | BL 341 -> BL 345 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
ANDREA Cản sáng | AD 1141 -> AD 1146 | 1.020.000 | 1.103.000 | Hàn Quốc |
SLOPE Cản sáng | SE 591 -> SE 594 | 1.019.000 | 1.102.000 | Hàn Quốc |
GENEVA Cản sáng | GE 701 -> GE 704 | 1.019.000 | 1.102.000 | Hàn Quốc |
LIME Cản sáng | LM 931 -> LM 935 | 1.009.000 | 1.092.000 | Hàn Quốc |
SOFIA Cản sáng | SF 481 -> SF 484 | 998.000 | 1.081.000 | Hàn Quốc |
ELENA Cản sáng | LS 1151 -> LS 1156 | 998.000 | 1.081.000 | Hàn Quốc |
VERONA Cản sáng | NA 991 -> NA 994 | 988.000 | 1.071.000 | Hàn Quốc |
SCARLET Cản sáng | SL 1161 -> SL 1166 | 978.000 | 1.061.000 | Hàn Quốc |
ELLA Cản sáng | AL 131 -> AL 135 | 978.000 | 1.061.000 | Hàn Quốc |
MICHELA Cản sáng | MC 1171 -> MC 1175 | 967.000 | 1.050.000 | Hàn Quốc |
PAOLA Cản sáng | PA 661 -> PA 664 | 967.000 | 1.050.000 | Hàn Quốc |
CARMEN Cản sáng | CM 841 -> CM 843 | 946.000 | 1.029.000 | Hàn Quốc |
FLAVIA Cản sáng | FV 581 -> FV 585 | 926.000 | 1.009.000 | Hàn Quốc |
JANE Cản sáng | JA 651 -> JA 655 | 915.000 | 998.000 | Hàn Quốc |
ROLAND Cản sáng | RD 451 -> RD 455 | 905.000 | 988.000 | Hàn Quốc |
CATANIA Cản sáng | CN 981 -> CN 985 | 905.000 | 988.000 | Hàn Quốc |
NICOLE Cản sáng | CE 151 -> CE 154 | 874.000 | 957.000 | Hàn Quốc |
ISABEL Cản sáng | IS 361 -> IS 366 | 863.000 | 946.000 | Hàn Quốc |
ARENA Cản sáng | AN 711 -> AN 714 | 853.000 | 936.000 | Hàn Quốc |
MODENA Cản sáng | DA 1181 -> DA 1186 | 820.000 | 903.000 | Hàn Quốc |
MARBLE | MA 671 -> MA 674 | 1.040.000 | 1.123.000 | Hàn Quốc |
LAVENDER | LE 491 -> LE 494 | 1.040.000 | 1.123.000 | Hàn Quốc |
DOLCE | DL 681 -> DL 684 | 860.000 | 943.000 | Hàn Quốc |
CRYSTAL | CR 721 -> CR 724 | 967.000 | 1.050.000 | Hàn Quốc |
CUTIE | CT 301 -> CT 304 | 946.000 | 1.029.000 | Hàn Quốc |
BENTLEY | BT 511 -> BT 515 | 926.000 | 1.009.000 | Hàn Quốc |
SUNNIVA | SV 311 -> SV 314 | 915.000 | 998.000 | Hàn Quốc |
PEARL | PE 731 -> PE 734 | 894.000 | 977.000 | Hàn Quốc |
GIOVANNI | GN 501 -> GN 505 | 790.000 | 873.000 | Hàn Quốc |
HILLARY | HY 741 -> HY 744 | 863.000 | 946.000 | Hàn Quốc |
ALICE | AE 521 -> AE 525 | 819.000 | 902.000 | Hàn Quốc |
VENICE | IC 321 -> IC 324 | 798..000 | 881.000 | Hàn Quốc |
MODICA | MI 401 -> MI 406 | 798..000 | 881.000 | Hàn Quốc |
VENEZIA | VZ 751 -> VZ 755 | 788.000 | 871.000 | Hàn Quốc |
BONDI | BD 531 -> BD 534 | 788.000 | 871.000 | Hàn Quốc |
ANGELA | AG 831 -> AG 838 | 746.000 | 829.000 | Hàn Quốc |
CLARA | LA 781 -> LA 785 | 690.000 | 773.000 | Hàn Quốc |
DIAMOND | DM 691 -> DM 695 | 714.000 | 797.000 | Hàn Quốc |
CREMA | EM 851 -> EM 856 | 714.000 | 797.000 | Hàn Quốc |
WOODLOOK | WL 201 -> WL 209 | 662.000 | 745.000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
- Bộ mành cầu vồng có diện tích dưới 1m2 tính tròn 1m2, chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Modero bảo hành sản phẩm 12 tháng.
>>> Xem thêm bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc hệ Standard
Bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Padora
Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Padora là tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và các sản phẩm rèm cửa cầu vồng Hàn Quốc Padora. Bảng giá này bao gồm các mức giá hợp lý cho các loại rèm cầu vồng chất lượng cao của Padora.
Quý khách có thể tìm thấy các mẫu mã đa dạng, màu sắc tươi sáng và thiết kế độc đáo trong báo giá này.
Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn chọn lựa sản phẩm phù hợp, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 0902599139. Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và mang đến cho bạn sự lựa chọn hoàn hảo với rèm cuốn cầu vồng Hàn Quốc Padora
Tên SP * Tính năng | Mã SP | Đơn Giá | Xuất xứ |
DRAGON Cản sáng | DG001 – DG003 | 1.299.000 | Hàn Quốc |
ALINA | AL001 – AL006 | 1.279.000 | Hàn Quốc |
VICTOR Cản sáng | VT001 – VT003 | 1.199.000 | Hàn Quốc |
OTIS Cản sáng | OT001 – OT006 | 1.059.000 | Hàn Quốc |
SOPHIA Cản sáng | SP001 – SP006 | 999.000 | Hàn Quốc |
NOLAN Cản sáng | NA001 – NA003 | 989.000 | Hàn Quốc |
ROSE | RS001 – RS002 | 979.000 | Hàn Quốc |
VINCENT Cản sáng | VIN001 – VIN003 | 919.000 | Hàn Quốc |
LOUIS Cản sáng | LU001 – LU003 | 899.000 | Hàn Quốc |
WILLIAM Cản sáng | WA001 – WA003 | 889.000 | Hàn Quốc |
ELEGANCE | EG001 – EG003 | 879.000 | Hàn Quốc |
LAVENDER Cản sáng | LD001 – LD003 | 859.000 | Hàn Quốc |
DOMINIC | DN001 – DN003 | 819.000 | Hàn Quốc |
BALI | BL001 – BL003 | 799.000 | Hàn Quốc |
CASPER Cản sáng | CP001 – CP004 | 759.000 | Hàn Quốc |
EMILY Cản sáng | EL001 – EL003 | 739.000 | Hàn Quốc |
WOODLOOK II NEW | WE001 – WE003 | 699.000 | Hàn Quốc |
WOODLOOK II Cản sáng | WL001 – WL006 | 699.000 | Hàn Quốc |
MODICA Cản sáng | MC001 – MC003 | 689.000 | Hàn Quốc |
JONATHAN | JT001 – JT003 | 669.000 | Hàn Quốc |
WOODLOOK I | WL010 – WL012 | 629.000 | Hàn Quốc |
WOODLOOK | WL013 – WL018 | 599.000 | Hàn Quốc |
BASIC | BS100 – BS108 | 519.000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
- Bộ mành cầu vồng có diện tích dưới 1m2 tính tròn 1m2, chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Padora bảo hành sản phẩm 12 tháng.
Bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Sankaku
Rèm cầu vồng Sankaku mang đến sự phá cách và tươi mới cho không gian sống của bạn. Với thiết kế độc đáo và màu sắc tươi sáng, rèm cầu vồng Sankaku tạo nên một không gian sống hiện đại và tràn đầy sức sống.
Chất liệu cao cấp và độ bền vượt trội là những đặc điểm nổi bật của rèm cầu vồng Sankaku. Vải rèm được làm từ chất liệu chất lượng cao, mềm mại và dễ dàng chịu nắng mặt trời, đảm bảo rằng rèm sẽ giữ được sắc màu sáng bền lâu mà không bị phai mờ.
Với giá cả hợp lý, mành cầu vồng Sankaku không chỉ là một lựa chọn tuyệt vời về mặt thẩm mỹ mà còn mang lại giá trị và chất lượng cho không gian sống của bạn. Bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Sankaku được thiết kế sao cho phù hợp với ngân sách của quý khách, đảm bảo sự hài lòng và sự lựa chọn đáng giá.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận bảng báo giá rèm cầu vồng Sankaku và tạo nên không gian sống tràn đầy màu sắc và sự sáng tạo cho căn nhà của bạn!
Tên SP * Tính năng | Mã SP | Đơn Giá | Xuất xứ |
HUGO Cản sáng | HG 521 – HG 527 | 1.240.000 | Hàn Quốc |
CHARM Cản sáng | CA 831 – CA 834 | 1.200.000 | Hàn Quốc |
OSCAR Cản sáng | OS 311 – OS 314 | 1.180.000 | Hàn Quốc |
JACOP Cản sáng | JB 501 – JB 504 | 1.120.000 | Hàn Quốc |
JULIA Cản sáng | JL 301 – JL 304 | 1.100.000 | Hàn Quốc |
LEO Cản sáng | LE 611 – LE 614 | 1.080.000 | Hàn Quốc |
MORGAN Cản sáng | MG 411 – MG 414 | 1.050.000 | Hàn Quốc |
TOMY Cản sáng | TM 401 – TM 404 | 980.000 | Hàn Quốc |
OASIS Cản sáng | AS 751 – AS 755 | 960.000 | Hàn Quốc |
VALENTINO Cản sáng | VL 461 – VL 466 | 940.000 | Hàn Quốc |
GEN Cản sáng | GE 651 – GE 656 | 920.000 | Hàn Quốc |
SUN FLARE Cản sáng | SF 861 – SF 865 | 910.000 | Hàn Quốc |
MALTA Cản sáng | MA 781 – MA 785 | 900.000 | Hàn Quốc |
CHILDREN Cản sáng | CE 776 – CE 779 | 890.000 | Hàn Quốc |
AMUR Cản sáng | AM 541 – AM 545 | 880.000 | Hàn Quốc |
COCO Cản sáng | CO 421 – CO 424 | 870.000 | Hàn Quốc |
NOVA Cản sáng | NV 671 – NV 674 | 860.000 | Hàn Quốc |
PANAMA Cản sáng | PA 551 – PA 557 | 850.000 | Hàn Quốc |
OLIVER | OL 741 – OL 744 | 960.000 | Hàn Quốc |
FLOWER | FW 532 – FW 534 | 830.000 | Hàn Quốc |
ETHAN | ET 731 – ET 734 | 820.000 | Hàn Quốc |
EMILY | EM 701 – EM 704 | 810.000 | Hàn Quốc |
DALIN | DA 761 – DA 766 | 800.000 | Hàn Quốc |
CHERYL | CH 641 – CH 644 | 790.000 | Hàn Quốc |
ROSE Cản Sáng | RS 821 – RS 823 | 780.000 | Hàn Quốc |
HELEN Cản Sáng | HL 444 – HL 446 | 770.000 | Hàn Quốc |
VEGA Cản Sáng | VG 221 – VG 224 | 750.000 | Hàn Quốc |
DIAMOND Cản Sáng | DM 621 DM 624 | 740.000 | Hàn Quốc |
NOLAN Cản Sáng | NL 666 – NL 669 | 730.000 | Hàn Quốc |
VITOR Cản Sáng | VT 241 – VT 244 | 720.000 | Hàn Quốc |
LOUIS Cản Sáng | LO 151 – LO 154 | 710.000 | Hàn Quốc |
FREDDY Cản Sáng | FR 332 – FR 335 | 700.000 | Hàn Quốc |
ESLA Cản Sáng | EL 251 – EL 256 | 690.000 | Hàn Quốc |
WILD NATURAL | WN 211 – WN 214 | 670.000 | Hàn Quốc |
NATURAL | AL 200 – AL 209 | 660.000 | Hàn Quốc |
SHARON | SR 261 – SR 264 | 655.000 | Hàn Quốc |
CAIRO | CR 230 – CR 239 | 650.000 | Hàn Quốc |
LOGAN | LG 711 – LG 716 | 640.000 | Hàn Quốc |
IMELDA | ID 162 – ID 166 | 630.000 | Hàn Quốc |
MANDY | MD 121 – MD 124 | 590.000 | Hàn Quốc |
BASIC EDITION | BS 1900 – BS 1910 | 540.000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
- Bộ mành cầu vồng có diện tích dưới 1m2 tính tròn 1m2, chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Sankaku bảo hành sản phẩm 12 tháng.
Trên đây, Rèm Cửa Thiên Định đã gửi đến Quý Khách Bảng Báo Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc của các hàng thông dụng trên thị trường.
Chúng tôi luôn tự hào mang đến dịch vụ và sản phẩm tốt nhất, với mức giá hợp lý cho báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc – sự lựa chọn tốt nhất trên thị trường.
Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp của Quý Khách về bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc này. Để liên hệ, vui lòng gọi đến số Hotline: 0902599139.
Nếu Quý Khách mong muốn sở hữu những bộ Rèm Cầu Vồng đẹp hoàn toàn nhập khẩu từ Hàn Quốc, hãy liên hệ với chúng tôi qua số Hotline trên hoặc truy cập remcuatudong.com.vn
Chúng tôi sẽ luôn sẵn lòng phục vụ Quý Khách và mang đến không gian sống tuyệt vời với sản phẩm rèm cầu vồng Hàn Quốc chất lượng cao.