GIÁ RÈM CUỐN CẦU VỒNG HÀN QUỐC MODERO
- Bảng giá rèm cuốn cầu vồng dưới đây đã bao gồm phụ kiện và công lắp ráp hoàn chỉnh trong nội thành.
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
- Bộ rèm được tính theo diện tích m2, và kích thước dưới 1m2 sẽ được làm tròn thành 1m2.
- Thời gian lắp đặt dự kiến từ 2 đến 4 ngày sau khi ký hợp đồng.
- Để đặt hàng, cần đặt cọc 40%, sau khi hoàn thành và nghiệm thu, thanh toán phần còn lại là 60%.
- Đối với các đơn hàng có khối lượng lớn, có thể thương lượng lại giá cả.
Rèm cầu vồng, hay còn gọi là mành combi, là một sản phẩm độc đáo. Với việc dệt vải theo dạng sáng – tối đan xen và lặp lại, rèm cầu vồng cho phép điều chỉnh ánh sáng dễ dàng và tiện lợi.
Dưới đây là bảng giá rèm cuốn cầu vồng nhập khẩu Hàn Quốc Modero mới nhất từ chúng tôi:
CHI TIẾT BẢNG GIÁ RÈM CUỐN CẦU VỒNG MODERO
Báo giá rèm cuốn cầu vồng là thông tin về giá cả của loại rèm cuốn đẹp mắt, có màu sắc đa dạng. Bạn có thể biết được chi phí cụ thể để sở hữu một chiếc rèm cầu vồng cho không gian của bạn. Điều này giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu của mình.
Tên SP * Tính năng | Mã SP | Đơn Giá | Xuất xứ | |
Standard | Premier | |||
OLIVIA Cản sáng, Kháng khuẩn | VA 951 -> VA 955 | 1.246.000 | 1.329.000 | Hàn Quốc |
MEDELLIN Kháng khuẩn | MD 1101 -> MD 1106 | 850.000 | 933.000 | Hàn Quốc |
AQUA Kháng khuẩn | AQ 961 -> AQ 965 | 798.000 | 881.000 | Hàn Quốc |
BASIC Kháng khuẩn | BS 1000 -> BS 1015 | 546.000 | 629.000 | Hàn Quốc |
KARON FR Cản sáng, Chống cháy | KO 801 -> 804 | 1.350.000 | 1.433.000 | Hàn Quốc |
KARON NON FR Cản sáng | KO 801 -> 804 | 1.185.000 | 1.268.000 | Hàn Quốc |
MONTANA FR Cản sáng, Chống cháy | MO 1111 -> MO 1116 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
CASA FR Cản sáng, Chống cháy | CS 1121 -> CS 1124 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
EVELYN Cản sáng | VN 421 -> VN 423 | 1.432.000 | 1.515.000 | Hàn Quốc |
STELLA Cản sáng | ST 621 -> ST 624 | 1.391.000 | 1.474.000 | Hàn Quốc |
ECLIPSE Cản sáng | EL 441 -> EL 443 | 1.298.000 | 1.381.000 | Hàn Quốc |
PORCHE Cản sáng | PO 351 -> PO 354 | 1.318.000 | 1.401.000 | Hàn Quốc |
APOLLO Cản sáng | AP 461 -> AP 463 | 1.318.000 | 1.401.000 | Hàn Quốc |
NAPOLI Cản sáng | NP 601 -> NP 605 | 1.288.000 | 1.371.000 | Hàn Quốc |
CLAUDIA Cản sáng, TKNL | CL 141 -> CL 145 | 1.267.000 | 1.350.000 | Hàn Quốc |
EVA Cản sáng | EA 1131 -> EA 1135 | 1.250.000 | 1.333.000 | Hàn Quốc |
VICTORIA Cản sáng | VT 471 -> VT 473 | 1.226.000 | 1.309.000 | Hàn Quốc |
OSCAR Cản sáng | OS 631 -> OS 635 | 1.195.000 | 1.278.000 | Hàn Quốc |
TIVOLI Cản sáng | TV 641 -> TV 643 | 1.195.000 | 1.278.000 | Hàn Quốc |
EL PASO Cản sáng | EP 971 -> EP 974 | 1.185.000 | 1.268.000 | Hàn Quốc |
NICE Cản sáng | NC 161 -> NC 164 | 1.082.000 | 1.165.000 | Hàn Quốc |
SYDNEY Cản sáng | SN 331 -> SN 333 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
BALI Cản sáng | BL 341 -> BL 345 | 1.030.000 | 1.113.000 | Hàn Quốc |
ANDREA Cản sáng | AD 1141 -> AD 1146 | 1.020.000 | 1.103.000 | Hàn Quốc |
SLOPE Cản sáng | SE 591 -> SE 594 | 1.019.000 | 1.102.000 | Hàn Quốc |
GENEVA Cản sáng | GE 701 -> GE 704 | 1.019.000 | 1.102.000 | Hàn Quốc |
LIME Cản sáng | LM 931 -> LM 935 | 1.009.000 | 1.092.000 | Hàn Quốc |
SOFIA Cản sáng | SF 481 -> SF 484 | 998.000 | 1.081.000 | Hàn Quốc |
ELENA Cản sáng | LS 1151 -> LS 1156 | 998.000 | 1.081.000 | Hàn Quốc |
VERONA Cản sáng | NA 991 -> NA 994 | 988.000 | 1.071.000 | Hàn Quốc |
SCARLET Cản sáng | SL 1161 -> SL 1166 | 978.000 | 1.061.000 | Hàn Quốc |
ELLA Cản sáng | AL 131 -> AL 135 | 978.000 | 1.061.000 | Hàn Quốc |
MICHELA Cản sáng | MC 1171 -> MC 1175 | 967.000 | 1.050.000 | Hàn Quốc |
PAOLA Cản sáng | PA 661 -> PA 664 | 967.000 | 1.050.000 | Hàn Quốc |
CARMEN Cản sáng | CM 841 -> CM 843 | 946.000 | 1.029.000 | Hàn Quốc |
FLAVIA Cản sáng | FV 581 -> FV 585 | 926.000 | 1.009.000 | Hàn Quốc |
JANE Cản sáng | JA 651 -> JA 655 | 915.000 | 998.000 | Hàn Quốc |
ROLAND Cản sáng | RD 451 -> RD 455 | 905.000 | 988.000 | Hàn Quốc |
CATANIA Cản sáng | CN 981 -> CN 985 | 905.000 | 988.000 | Hàn Quốc |
NICOLE Cản sáng | CE 151 -> CE 154 | 874.000 | 957.000 | Hàn Quốc |
ISABEL Cản sáng | IS 361 -> IS 366 | 863.000 | 946.000 | Hàn Quốc |
ARENA Cản sáng | AN 711 -> AN 714 | 853.000 | 936.000 | Hàn Quốc |
MODENA Cản sáng | DA 1181 -> DA 1186 | 820.000 | 903.000 | Hàn Quốc |
MARBLE | MA 671 -> MA 674 | 1.040.000 | 1.123.000 | Hàn Quốc |
LAVENDER | LE 491 -> LE 494 | 1.040.000 | 1.123.000 | Hàn Quốc |
DOLCE | DL 681 -> DL 684 | 860.000 | 943.000 | Hàn Quốc |
CRYSTAL | CR 721 -> CR 724 | 967.000 | 1.050.000 | Hàn Quốc |
CUTIE | CT 301 -> CT 304 | 946.000 | 1.029.000 | Hàn Quốc |
BENTLEY | BT 511 -> BT 515 | 926.000 | 1.009.000 | Hàn Quốc |
SUNNIVA | SV 311 -> SV 314 | 915.000 | 998.000 | Hàn Quốc |
PEARL | PE 731 -> PE 734 | 894.000 | 977.000 | Hàn Quốc |
GIOVANNI | GN 501 -> GN 505 | 790.000 | 873.000 | Hàn Quốc |
HILLARY | HY 741 -> HY 744 | 863.000 | 946.000 | Hàn Quốc |
ALICE | AE 521 -> AE 525 | 819.000 | 902.000 | Hàn Quốc |
VENICE | IC 321 -> IC 324 | 798..000 | 881.000 | Hàn Quốc |
MODICA | MI 401 -> MI 406 | 798..000 | 881.000 | Hàn Quốc |
VENEZIA | VZ 751 -> VZ 755 | 788.000 | 871.000 | Hàn Quốc |
BONDI | BD 531 -> BD 534 | 788.000 | 871.000 | Hàn Quốc |
ANGELA | AG 831 -> AG 838 | 746.000 | 829.000 | Hàn Quốc |
CLARA | LA 781 -> LA 785 | 690.000 | 773.000 | Hàn Quốc |
DIAMOND | DM 691 -> DM 695 | 714.000 | 797.000 | Hàn Quốc |
CREMA | EM 851 -> EM 856 | 714.000 | 797.000 | Hàn Quốc |
WOODLOOK | WL 201 -> WL 209 | 662.000 | 745.000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
* Báo giá rèm cuốn cầu vồng Hàn Quốc Modero diện tích bộ mành dưới 1m2 tính tròn 1m2, chiều cao dưới 1m tính tròn 1m
* Báo giá rèm Hàn Quốc Modero chưa bao gồm VAT.
* Bảng báo giá rèm cuốn cầu vồng bán ra bảo hành sản phẩm 12 tháng.
Báo giá rèm cuốn cầu vồng được cung cấp bởi Rèm Cửa Thiên Định, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và tận hưởng sự đẹp mắt của rèm cuốn cầu vồng trong ngôi nhà của mình.
Đơn vị báo giá rèm cầu vồng chất lượng, uy tín
Rèm cuốn cầu vồng là một loại rèm cuốn đặc biệt với màu sắc đa dạng, tạo nên hiệu ứng đẹp mắt và sáng tạo cho không gian sống của bạn. Với Công ty TNHH Đầu tư SX – TM & Phát triển Công nghệ Thiên Định, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi.
Để nhận báo giá rèm cuốn cầu vồng Hàn Quốc hợp lý từ Rèm cửa Thiên Định, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bằng các phương thức sau:
Địa chỉ: 79/22/6 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Số điện thoại: 0902599139
Website: https://remcuatudong.com.vn
Hãy liên hệ Rèm cửa Thiên Định để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, giá cả và các dịch vụ hỗ trợ khác mà họ cung cấp. Đảm bảo thảo luận kỹ với đại diện của Thiên Định để chắc chắn rằng bạn nhận được giải pháp phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bạn.
Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tìm được đơn vị cung cấp rèm cuốn cầu vồng chất lượng và uy tín mà bạn đang tìm kiếm.
Trân trọng,
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.