Bảng Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc – Cập Nhật 2023

Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc hiện đại phụ thuộc vào mẫu rèm cầu vồng Hàn Quốc bạn chọn. bởi rèm cầu vồng Hàn Quốc sử dụng như là rèm trang trí nội thất, rèm che nắng cửa kính hoặc rèm cửa sổ. Các mẫu rèm cầu vồng cửa sổ đẹp, mới lạ được thiết kế với 2 lớp vải rèm polyester trên cùng 1 bộ rèm.

Dựa tên chất liệu vải như: vải chống cháy, cản sáng, kháng khuẩn, tiết kiệm năng lượng, mà giá rèm cầu vồng Hàn Quốc cũng khác nhau.

Bên cạnh đó Kích thước của rèm cầu vồng Hàn Quốc có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Có đủ các kích cỡ để làm rèm cửa sổ nhỏ, lớn, ngăn phòng, rèm cửa chính đều đẹp.

Chính vì vậy, để biết thông tin chi tiết về bảng giá của rèm cầu vồng Hàn Quốc, bạn có thể liên hệ trực tiếp với remcuatudong.com.vn để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

[toc]

BẢNG GIÁ RÈM CẦU VỒNG HÀN QUỐC MÃ OLIVIA CẢN SÁNG, KHÁNG KHUẨN

Rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Olivia Cản sáng, Kháng Khuẩn là một trong những dòng rèm cầu vồng cao cấp, có khả năng cản sáng lên đến 90-95%, cùng với tính năng kháng khuẩn giúp đảm bảo môi trường sống khỏe mạnh cho gia đình bạn.

Loại rèm này phù hợp với mọi không gian, đặc biệt là các cửa có ánh nắng hướng Tây chiếu trực tiếp vào, giúp hạn chế tia UV gây hại cho da và đồ nội thất trong nhà.

Bên cạnh đó, rèm cầu vồng Olivia Hàn Quốc cũng mang lại vẻ đẹp sang trọng và tinh tế cho căn phòng của bạn.

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Olivia hệ kéo tay – Hệ tự động = Hệ kéo tay + Động cơ (cuối trang) .

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Olivia Lựa chọn vải rèm cầu vồng Olivia Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Olivia VA 951 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Olivia VA 592 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Olivia VA 592 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Olivia VA 594 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Olivia VA 595
VA 951 VA 952 VA 953 VA 954 VA 955
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.246.000 1.246.000 1.246.000 1.246.000 1.246.000
Premier: 1.329.000 1.329.000 1.329.000 1.329.000 1.329.000
Cản sáng: 90 ‐ 95% 90 ‐ 95% 90 ‐ 95% 90 ‐ 95% 90 ‐ 95%
Kháng khuẩn: rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn
Độ lặp: 110/75 mm 110/75 mm 110/75 mm 110/75 mm 110/75 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.5 mm 0.5 mm 0.5 mm 0.5 mm 0.5 mm
Trọng lượng: 190g/m² 190g/m² 190g/m² 190g/m² 190g/m²

BẢNG GIÁ RÈM CẦU VỒNG HÀN QUỐC KHÁNG KHUẨN

Bảng Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Mã Medellin Kháng Khuẩn

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Medellin hệ kéo tay – Hệ tự động = Hệ kéo tay + Động cơ (cuối trang) .

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Medellin Lựa chọn vải rèm cầu vồng Medellin Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Medellin MD 1101 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Medellin MD 1102 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Medellin MD 1103 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Medellin MD 1104 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Medellin MD 1105 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Medellin MD 1106
MD 1101 MD 1102 MD 1103 MD 1104 MD 1105 MD 1106
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 850.000 850.000 850.000 850.000 850.000 850.000
Premier: 933.000 933.000 933.000 933.000 933.000 933.000
Kháng khuẩn: rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn
Độ lặp: 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5%
Trọng lượng: 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5%

Bảng Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Mã Aqua Kháng Khuẩn

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Aqua hệ kéo tay – Hệ tự động = Hệ kéo tay + Động cơ (cuối trang) .

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Aqua Chọn vải rèm cầu vồng Aqua Hàn Quốc (ĐVT: VNĐ/m²)
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Aqua AQ 961 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Aqua AQ 962 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Aqua AQ 963 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Aqua AQ 964 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Aqua AQ 965
AQ 961 AQ 962 AQ 963 AQ 964 AQ 965
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 798.000 798.000 798.000 798.000 798.000
Premier: 881.000 881.000 881.000 881.000 881.000
Kháng khuẩn: rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn
Độ lặp: 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.31mm ±5% 0.31mm ±5% 0.31mm ±5% 0.31mm ±5% 0.31mm ±5%
Trọng lượng: 103g/m² ±5% 103g/m² ±5% 103g/m² ±5% 103g/m² ±5% 103g/m² ±5%

Bảng Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Mã Basic Kháng Khuẩn

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic hệ kéo tay – Hệ tự động = Hệ kéo tay + Động cơ (cuối trang) .

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Basic Chọn vải rèm cầu vồng mã Basic Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1000 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1001 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1002 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1003 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1004 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1005 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1006 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1007 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1008 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1009 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1010 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1011 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1012 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1013 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1014 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Basic BS 1015
BS 1000 BS 1001 BS 1002 BS 1003 BS 1004 BS 1005 BS 1006 BS 1007 BS 1008 BS 1008 BS 1010 BS 1011 BS 1012 BS 1013 BS 1014 BS 1015
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000 546.000
Premier: 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000 629.000
Kháng khuẩn: rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn rèm cầu vồng kháng khuẩn
Độ lặp: 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5% 0.39mm ±5%
Trọng lượng: 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5% 124g/m² ±5%

Bảng Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng, Chống Cháy

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc mã KARON FR Cản Sáng, Chống Cháy

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Karon FR Lựa chọn vải rèm cầu vồng Karon FR Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Karon FR KO 801 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Karon FR KO 802 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Karon FR KO 803 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Karon FR KO 804
KO 801 KO 802 KO 803 KO 804
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.350.000 1.350.000 1.350.000 1.350.000
Premier: 1.433.000 1.433.000 1.433.000 1.433.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Chống cháy lan NFPA701: rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy
Độ lặp: 80/50 mm 80/50 mm 80/50 mm 80/50 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5%
Trọng lượng: 186g/m² ±5% 186g/m² ±5% 186g/m² ±5% 186g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc mã MONTANA FR Cản Sáng, Chống Cháy

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã MONTANA FR Lựa chọn vải rèm cầu vồng MONTANA FR Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã MONTANA FR MO 1111 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã MONTANA FR MO 1112 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã MONTANA FR MO 1113 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã MONTANA FR MO 1114 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã MONTANA FR MO 1115 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã MONTANA FR MO 1116
MO 1111 MO 1112 MO 1113 MO 1114 MO 1115 MO 1116
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.030.000 1.030.000 1.030.000 1.030.000 1.030.000 1.030.000
Premier: 1.113.000 1.113.000 1.113.000 1.113.000 1.113.000 1.113.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Chống cháy lan NFPA701: rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy
Độ lặp: 85/60 mm 85/60 mm 85/60 mm 85/60 mm 85/60 mm 85/60 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5%
Trọng lượng: 190g/m² ±5% 190g/m² ±5% 190g/m² ±5% 190g/m² ±5% 190g/m² ±5% 190g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc mã CASA FR Cản Sáng, Chống Cháy

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã CASA FR Lựa chọn vải rèm cầu vồng CASA FR Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã CASA FR CS 1121 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã CASA FR CS 1122 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã CASA FR CS 1123 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã CASA FR CS 1124
CS 1121 CS 1122 CS 1123 CS 1124
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.030.000 1.030.000 1.030.000 1.030.000
Premier: 1.113.000 1.113.000 1.113.000 1.113.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Chống cháy lan NFPA701: rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy rèm cầu vồng chống cháy
Độ lặp: 80/50 mm 80/50 mm 80/50 mm 80/50 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5%
Trọng lượng: 186g/m² ±5% 186g/m² ±5% 186g/m² ±5% 186g/m² ±5%

BẢNG GIÁ RÈM CẦU VỒNG HÀN QUỐC MÃ CLAUDIA CẢN SÁNG, TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã CLAUDIA Lựa chọn vải rèm cầu vồng CLAUDIA Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Claudia CL 141 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Claudia CL 142 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Claudia CL 143 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Claudia CL 144 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Claudia CL 145 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Claudia Back Side
CL 141 CL 142 CL 143 CL 144 CL 145 BACK SIDE
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.267.000 1.267.000 1.267.000 1.267.000 1.267.000 1.267.000
Premier: 1.350.000 1.350.000 1.350.000 1.350.000 1.350.000 1.350.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Tiết kiệm năng lượng: rèm cầu vồng tiết kiệm năng lượng rèm cầu vồng tiết kiệm năng lượng rèm cầu vồng tiết kiệm năng lượng rèm cầu vồng tiết kiệm năng lượng rèm cầu vồng tiết kiệm năng lượng rèm cầu vồng tiết kiệm năng lượng
Độ lặp: 85/60 mm 85/60 mm 85/60 mm 85/60 mm 85/60 mm 85/60 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.6mm ±5% 0.6mm ±5% 0.6mm ±5% 0.6mm ±5% 0.6mm ±5% 0.6mm ±5%
Trọng lượng: 163g/m² ±5% 163g/m² ±5% 163g/m² ±5% 163g/m² ±5% 163g/m² ±5% 163g/m² ±5%

BẢNG GIÁ RÈM CẦU VỒNG HÀN QUỐC CẢN SÁNG

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã KARON NON FR

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Karon FR Lựa chọn vải rèm cầu vồng Karon FR Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Karon FR KO 801 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Karon FR KO 802 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Karon FR KO 803 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Karon FR KO 804
KO 801 KO 802 KO 803 KO 804
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.185.000 1.185.000 1.185.000 1.185.000
Premier: 1.268.000 1.268.000 1.268.000 1.268.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 80/50 mm 80/50 mm 80/50 mm 80/50 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5%
Trọng lượng: 186g/m² ±5% 186g/m² ±5% 186g/m² ±5% 186g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Everlyn

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Everlyn Lựa chọn vải rèm cầu vồng Everlyn Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Everlyn VN 421 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Everlyn VN 422 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Everlyn VN 423
VN 421 VN 422 VN 423
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.432.000 1.432.000 1.432.000
Premier: 1.515.000 1.515.000 1.515.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 200/130 mm 200/130 mm 200/130 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 275 cm 275 cm 275 cm
Độ dày: 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5%
Trọng lượng: 252g/m² ±5% 252g/m² ±5% 252g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Stella

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Stella Lựa chọn vải rèm cầu vồng Stella Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Stella ST 621 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Stella ST 622 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Stella ST 623 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Stella ST 624
ST 621 ST 622 ST 623 ST 624
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.391.000 1.391.000 1.391.000 1.391.000
Premier: 1.474.000 1.474.000 1.474.000 1.474.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 120/75 mm 120/75 mm 120/75 mm 120/75 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.63mm ±5% 0.63mm ±5% 0.63mm ±5% 0.63mm ±5%
Trọng lượng: 200g/m² ±5% 200g/m² ±5% 200g/m² ±5% 200g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Eclipse

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Cản Sáng Mã Eclipse Lựa chọn vải rèm cầu vồng Eclipse Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Eclipse EL 441 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Eclipse EL 442 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Eclipse EL 443
EL 441 EL 442 EL 443
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.298.000 1.298.000 1.298.000
Premier: 1.381.000 1.381.000 1.381.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 110/75mm 110/75mm 110/75mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.44mm ±5% 0.44mm ±5% 0.44mm ±5%
Trọng lượng: 167g/m² ±5% 167g/m² ±5% 167g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Porsche

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Porsche Lựa chọn vải rèm cầu vồng Porsche Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Porsche PO 351 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Porsche PO 352 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Porsche PO 353 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Porsche PO 354
PO 351 PO 352 PO 353 PO 354
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.318.000 1.318.000 1.318.000 1.318.000
Premier: 1.401.000 1.401.000 1.401.000 1.401.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 117/80 mm 117/80 mm 117/80 mm 117/80 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5%
Trọng lượng: 182g/m² ±5% 182g/m² ±5% 182g/m² ±5% 182g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Apollo

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Apollo Lựa chọn vải rèm cầu vồng Apollo Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Apollo AP 461 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Apollo AP 462 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Apollo AP 463
AP 461 AP 462 AP 463
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.318.000 1.318.000 1.318.000
Premier: 1.401.000 1.401.000 1.401.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 110/90mm 110/90mm 110/90mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.44mm ±5% 0.44mm ±5% 0.44mm ±5%
Trọng lượng: 200g/m² ±5% 200g/m² ±5% 200g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Napoli

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Napoli Lựa chọn vải rèm cầu vồng Napoli Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Napoli NP 601 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Napoli NP 602 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Napoli NP 603 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Napoli NP 604 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Napoli NP 605
NP 601 NP 602 NP 603 NP 604 NP 605
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.288.000 1.288.000 1.288.000 1.288.000 1.288.000
Premier: 1.371.000 1.371.000 1.371.000 1.371.000 1.371.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 117/80 mm 117/80 mm 117/80 mm 117/80 mm 117/80 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5%
Trọng lượng: 215g/m² ±5% 215g/m² ±5% 215g/m² ±5% 215g/m² ±5% 215g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Eva

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Eva Lựa chọn vải rèm cầu vồng Eva Hàn Quốc
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Eva EA 1131 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Eva EA 1132 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Eva EA 1133 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Eva EA 113 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Eva EA 1135
EA 1131 EA 1132 EA 1133 EA 1134 EA 1135
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.250.000 1.250.000 1.250.000 1.250.000 1.250.000
Premier: 1.333.000 1.333.000 1.333.000 1.333.000 1.333.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 120/80 mm 120/80 mm 120/80 mm 120/80 mm 120/80 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.53mm ±5% 0.53mm ±5% 0.53mm ±5% 0.53mm ±5% 0.53mm ±5%
Trọng lượng: 197g/m² ±5% 197g/m² ±5% 197g/m² ±5% 197g/m² ±5% 197g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Victoria

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Victoria Lựa chọn vải rèm cầu vồng Victoria Hàn Quốc
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Victoria VT 471 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Victoria VT 472 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Victoria VT 473
VT 471 VT 472 VT 473
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.226.000 1.226.000 1.226.000
Premier: 1.309.000 1.309.000 1.309.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 120/80mm 120/80mm 120/80mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.42mm ±5% 0.42mm ±5% 0.42mm ±5%
Trọng lượng: 203g/m² ±5% 203g/m² ±5% 203g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Oscar

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Oscar Lựa chọn vải rèm cầu vồng Oscar Hàn Quốc
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Oscar OS 631 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Oscar OS 632 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Oscar OS 633 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Oscar OS 634 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Oscar OS 635
OS 631 OS 632 OS 633 OS 634 OS 635
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.195.000 1.195.000 1.195.000 1.195.000 1.195.000
Premier: 1.287.000 1.287.000 1.287.000 1.287.000 1.287.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 100/68 mm 100/68 mm 100/68 mm 100/68 mm 100/68 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.55mm ±5% 0.55mm ±5% 0.55mm ±5% 0.55mm ±5% 0.55mm ±5%
Trọng lượng: 168g/m² ±5% 168g/m² ±5% 168g/m² ±5% 168g/m² ±5% 168g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Tivoli

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Tivoli Lựa chọn vải rèm cầu vồng Tivoli Hàn Quốc
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Tivoli TV 641 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Tivoli TV 642 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Tivoli TV 643
TV 641 TV 642 TV 643
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.226.000 1.226.000 1.226.000
Premier: 1.309.000 1.309.000 1.309.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 80/50 mm 80/50 mm 80/50 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.6mm ±5% 0.6mm ±5% 0.6mm ±5%
Trọng lượng: 205g/m² ±5% 205g/m² ±5% 205g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã EL Paso

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã EL Paso Lựa chọn vải rèm cầu vồng EL Paso Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã EL Paso EP 971 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã EL Paso EP 972 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã EL Paso EP 973 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã EL Paso EP 974
EP 971 EP 972 EP 973 EP 974
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.185.000 1.185.000 1.185.000 1.185.000
Premier: 1.268.000 1.268.000 1.268.000 1.268.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 85/55 mm 85/55 mm 85/55 mm 85/55 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.51mm ±5% 0.51mm ±5% 0.51mm ±5% 0.51mm ±5%
Trọng lượng: 195.6g/m² ±5% 195.6g/m² ±5% 195.6g/m² ±5% 195.6g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Nice

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Nice Lựa chọn vải rèm cầu vồng Nice Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Nice NC 161 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Nice PNC 162 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Nice NC 163 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Nice NC 164
NC 161 NC 162 NC 163 NC 164
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000
Premier: 1.165.000 1.165.000 1.165.000 1.165.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 105/75 mm 105/75 mm 105/75 mm 105/75 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.4mm ±5% 0.4mm ±5% 0.4mm ±5% 0.4mm ±5%
Trọng lượng: 150g/m² ±5% 150g/m² ±5% 150g/m² ±5% 150g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Sydney

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Sydney Lựa chọn vải rèm cầu vồng Sydney Hàn Quốc
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Sydney SN 331 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Sydney SN 332 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Sydney SN 333
SN 331 SN 332 SN 333
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.030.000 1.030.000 1.030.000
Premier: 1.113.000 1.113.000 1.113.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 120/80 mm 120/80 mm 120/80 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.46mm ±5% 0.46mm ±5% 0.46mm ±5%
Trọng lượng: 173g/m² ±5% 173g/m² ±5% 173g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Bali

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Bali Lựa chọn vải rèm cầu vồng Bali Hàn Quốc
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Bali BL 341 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bali BL 342 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bali BL 343 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bali BL 344 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bali BL 345
BL 341 BL 342 BL 343 BL 344 BL 345
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.030.000 1.030.000 1.030.000 1.030.000 1.030.000
Premier: 1.113.000 1.113.000 1.113.000 1.113.000 1.113.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 120/80 mm 120/80 mm 120/80 mm 120/80 mm 120/80 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.46mm ±5% 0.46mm ±5% 0.46mm ±5% 0.46mm ±5% 0.46mm ±5%
Trọng lượng: 173g/m² ±5% 173g/m² ±5% 173g/m² ±5% 173g/m² ±5% 173g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Andrea

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Andrea Lựa chọn vải rèm cầu vồng Andrea Hàn Quốc
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Andrea AD 1141 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Andrea AD 1142 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Andrea AD 1143 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Andrea AD 1144 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Andrea AD 1145 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Andrea AD 1146
AD 1141 AD 1142 AD 1143 AD 1144 AD 1145 AD 1146
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.020.000 1.020.000 1.020.000 1.020.000 1.020.000 1.020.000
Premier: 1.103.000 1.103.000 1.103.000 1.103.000 1.103.000 1.103.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm 75/50 mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.52mm ±5% 0.52mm ±5% 0.52mm ±5% 0.52mm ±5% 0.52mm ±5% 0.52mm ±5%
Trọng lượng: 192g/m² ±5% 192g/m² ±5% 192g/m² ±5% 192g/m² ±5% 192g/m² ±5% 192g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Slope

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Slope Lựa chọn vải rèm cầu vồng Slope Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Slope SE 591 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Slope SE 592 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Slope SE 593 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Slope SE 594
SE 591 SE 592 SE 593 SE 594
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.019.000 1.019.000 1.019.000 1.019.000
Premier: 1.102.000 1.102.000 1.102.000 1.102.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.5mm ±5% 0.5mm ±5% 0.5mm ±5% 0.5mm ±5%
Trọng lượng: 206.42g/m² ±5% 206.42g/m² ±5% 206.42g/m² ±5% 206.42g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Geneva

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Geneva Lựa chọn vải rèm cầu vồng Geneva Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Geneva GE 701 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Geneva GE 702 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Geneva GE 703 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Geneva GE 704
GE 701 GE 702 GE 703 GE 704
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.019.000 1.019.000 1.019.000 1.019.000
Premier: 1.102.000 1.102.000 1.102.000 1.102.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 115/80mm 115/80mm 115/80mm 115/80mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5%
Trọng lượng: 178g/m² ±5% 178g/m² ±5% 178g/m² ±5% 178g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Lime

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Lime Lựa chọn vải rèm cầu vồng Lime Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Lime LM 931 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Lime LM 932 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Lime LM 933 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Lime LM 934 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Lime LM 935
LM 931 LM 932 LM 933 LM 934 LM 935
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.009.000 1.009.000 1.009.000 1.009.000 1.009.000
Premier: 1.092.000 1.092.000 1.092.000 1.092.000 1.092.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5%
Trọng lượng: 150g/m² ±5% 150g/m² ±5% 150g/m² ±5% 150g/m² ±5% 150g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Sofia

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Sofia Lựa chọn vải rèm cầu vồng Sofia Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Sofia SF 481 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Sofia SF 482 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Sofia SF 483 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Sofia SF 484
SF 481 SF 482 SF 483 SF 484
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 998.000 998.000 998.000 998.000
Premier: 1.081.000 1.081.000 1.081.000 1.081.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.42mm ±5% 0.42mm ±5% 0.42mm ±5% 0.42mm ±5%
Trọng lượng: 150g/m² ±5% 150g/m² ±5% 150g/m² ±5% 150g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Elena

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Elena Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Elena Cản Sáng
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Elena LS 1151 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Elena LS 1152 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Elena LS 1153 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Elena LS 1154 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Elena LS 1155 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Elena LS 1156
LS 1151 LS 1152 LS 1153 LS 1154 LS 1155 LS 1156
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 998.000 998.000 998.000 998.000 998.000 998.000
Premier: 1.081.000 1.081.000 1.081.000 1.081.000 1.081.000 1.081.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 120/80mm 120/80mm 120/80mm 120/80mm 120/80mm 120/80mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5%
Trọng lượng: 166g/m² ±5% 166g/m² ±5% 166g/m² ±5% 166g/m² ±5% 166g/m² ±5% 166g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Verona

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Verona Bảng giá rèm cầu vồng Verona Cản Sáng Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Verona NA 991 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Verona SNA 992 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Verona NA 993 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Verona NA 994
NA 991 NA 992 NA 993 NA 994
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 988.000 988.000 988.000 988.000
Premier: 1.071.000 1.071.000 1.071.000 1.071.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 79/54mm 79/54mm 79/54mm 79/54mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.41mm ±5% 0.41mm ±5% 0.41mm ±5% 0.41mm ±5%
Trọng lượng: 151g/m² ±5% 151g/m² ±5% 151g/m² ±5% 151g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Scarlet

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Scarlet Lựa chọn vải rèm cầu vồng Scarlet Hàn Quốc
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Scarlet SL 1161 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Scarlet SL 1162 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Scarlet SL 1163 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Scarlet SL 1164 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Scarlet SL 1165 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Scarlet SL 1166
SL 1161 SL 1162 SL 1163 SL 1164 SL 1165 SL 1166
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 978.000 978.000 978.000 978.000 978.000 978.000
Premier: 1.061.000 1.061.000 1.061.000 1.061.000 1.061.000 1.061.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.47mm ±5% 0.47mm ±5% 0.47mm ±5% 0.47mm ±5% 0.47mm ±5% 0.47mm ±5%
Trọng lượng: 207.5g/m² ±5% 207.5g/m² ±5% 207.5g/m² ±5% 207.5g/m² ±5% 207.5g/m² ±5% 207.5g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Ella

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Ella Lựa chọn vải rèm cầu vồng Ella Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Ella AL 131 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Ella AL 132 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Ella AL 133 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Ella AL 134 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Ella AL 135
AL 131 AL 132 AL 133 AL 134 AL 135
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 978.000 978.000 978.000 978.000 978.000
Premier: 1.061.000 1.061.000 1.061.000 1.061.000 1.061.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5% 0.43mm ±5%
Trọng lượng: 150g/m² ±5% 150g/m² ±5% 150g/m² ±5% 150g/m² ±5% 150g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Michela

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Michela Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc vải Michela
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Michela MC 1171 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Michela MC 1172 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Michela MC 1173 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Michela MC 1174 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Michela MC 1175
MC 1171 MC 1172 MC 1173 MC 1174 MC 1175
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 967.000 967.000 967.000 967.000 967.000
Premier: 1.050.000 1.050.000 1.050.000 1.050.000 1.050.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 120/80mm 120/80mm 120/80mm 120/80mm 120/80mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.53mm ±5% 0.53mm ±5% 0.53mm ±5% 0.53mm ±5% 0.53mm ±5%
Trọng lượng: 197g/m² ±5% 197g/m² ±5% 197g/m² ±5% 197g/m² ±5% 197g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Paola

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Paola Lựa chọn vải rèm cầu vồng Paola Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Paola PA 661 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Paola SPA 662 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Paola PA 663 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Paola PA 664
PA 661 PA 662 PA 663 PA 664
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 967.000 967.000 967.000 967.000
Premier: 1.050.000 1.050.000 1.050.000 1.050.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 100/68mm 100/68mm 100/68mm 100/68mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5%
Trọng lượng: 178g/m² ±5% 178g/m² ±5% 178g/m² ±5% 178g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Carmen

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Carmen Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Mã Carmen Cản Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Carmen CM 841 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Carmen CM 842 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Carmen CM 843
CM 841 CM 842 CM 843
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 946.000 946.000 946.000
Premier: 1.029.000 1.029.000 1.029.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.56mm ±5% 0.56mm ±5% 0.56mm ±5%
Trọng lượng: 200g/m² ±5% 200g/m² ±5% 200g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Flavia

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Flavia Lựa chọn vải rèm cầu vồng Flavia Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Flavia FV 581 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Flavia FV 582 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Flavia FV 583 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Flavia FV 584 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Flavia FV 585
FV 581 FV 582 FV 583 FV 584 FV 585
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 926.000 926.000 926.000 926.000 926.000
Premier: 1.009.000 1.009.000 1.009.000 1.009.000 1.009.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 120/90mm 120/90mm 120/90mm 120/90mm 120/90mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.69mm ±5% 0.69mm ±5% 0.69mm ±5% 0.69mm ±5% 0.69mm ±5%
Trọng lượng: 177g/m² ±5% 177g/m² ±5% 177g/m² ±5% 177g/m² ±5% 177g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Jane

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Jane Lựa chọn vải rèm cầu vồng Jane Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Jane JA 651 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Jane JA 652 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Jane JA 653 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Jane JA 654 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Jane JA 655
JA 651 JA 652 JA 653 JA 654 JA 655
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 915.000 915.000 915.000 915.000 915.000
Premier: 998.000 998.000 998.000 998.000 998.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 120/90mm 120/90mm 120/90mm 120/90mm 120/90mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.61mm ±5% 0.61mm ±5% 0.61mm ±5% 0.61mm ±5% 0.61mm ±5%
Trọng lượng: 235g/m² ±5% 235g/m² ±5% 235g/m² ±5% 235g/m² ±5% 235g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Roland

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Roland Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Roland Cản Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Roland RD 451 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Roland RD 452 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Roland RD 453 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Roland RD 454 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Roland RD 455
RD 451 RD 452 RD 453 RD 454 RD 455
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 905.000 905.000 905.000 905.000 905.000
Premier: 988.000 988.000 988.000 988.000 988.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 100/75mm 100/75mm 100/75mm 100/75mm 100/75mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.58mm ±5% 0.58mm ±5% 0.58mm ±5% 0.58mm ±5% 0.58mm ±5%
Trọng lượng: 201.51g/m² ±5% 201.51g/m² ±5% 201.51g/m² ±5% 201.51g/m² ±5% 201.51g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Catania

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Catania Bảng giá rèm cầu vồng Catania Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Catania CN 981 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Catania CN 982 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Catania CN 983 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Catania CN 984 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Catania CN 985
CN 981 CN 982 CN 983 CN 984 CN 985
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 905.000 905.000 905.000 905.000 905.000
Premier: 988.000 988.000 988.000 988.000 988.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.52mm ±5% 0.52mm ±5% 0.52mm ±5% 0.52mm ±5% 0.52mm ±5%
Trọng lượng: 213g/m² ±5% 213g/m² ±5% 213g/m² ±5% 213g/m² ±5% 213g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Nicole

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Nicole Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Nicole
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Nicole CE 151 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Nicole SCE 152 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Nicole CE 153 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Nicole CE 154
CE 151 CE 152 CE 153 CE 154
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 874.000 874.000 874.000 874.000
Premier: 957.000 957.000 957.000 957.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.5mm ±5% 0.5mm ±5% 0.5mm ±5% 0.5mm ±5%
Trọng lượng: 214.3g/m² ±5% 214.3g/m² ±5% 214.3g/m² ±5% 214.3g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Isabel

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Isabel Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Vải Isabel mã
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Isabel IS 361 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Isabel IS 362 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Isabel IS 363 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Isabel IS 364 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Isabel IS 365 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Isabel IS 366
IS 361 IS 362 IS 363 IS 364 IS 365 IS 366
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 863.000 863.000 863.000 863.000 863.000 863.000
Premier: 946.000 946.000 946.000 946.000 946.000 946.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.47mm ±5% 0.47mm ±5% 0.47mm ±5% 0.47mm ±5% 0.47mm ±5% 0.47mm ±5%
Trọng lượng: 192g/m² ±5% 192g/m² ±5% 192g/m² ±5% 192g/m² ±5% 192g/m² ±5% 192g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Arena

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Arena Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Arena Cản Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Arena AN 711 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Arena SAN 712 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Arena AN 713 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Arena AN 714
AN 711 AN 712 AN 713 AN 714
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 853.000 853.000 853.000 853.000
Premier: 936.000 936.000 936.000 936.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 120/80mm 120/80mm 120/80mm 120/80mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5%
Trọng lượng: 231g/m² ±5% 231g/m² ±5% 231g/m² ±5% 231g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Cản Sáng mã Modena

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Modena Lựa chọn vải rèm cầu vồng Modena Hàn Quốc
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Modena DA 1181 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modena DA 1182 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modena DA 1183 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modena DA 1184 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modena DA 1185 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modena DA 1186
DA 1181 DA 1182 DA 1183 DA 1184 DA 1185 DA 1186
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 820.000 820.000 820.000 820.000 820.000 820.000
Premier: 903.000 903.000 903.000 903.000 903.000 903.000
Cản sáng: rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng rèm cầu vồng cản sáng
Độ lặp: 100/75mm 100/75mm 100/75mm 100/75mm 100/75mm 100/75mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.53mm ±5% 0.53mm ±5% 0.53mm ±5% 0.53mm ±5% 0.53mm ±5% 0.53mm ±5%
Trọng lượng: 197g/m² ±5% 197g/m² ±5% 197g/m² ±5% 197g/m² ±5% 197g/m² ±5% 197g/m² ±5%

BẢNG GIÁ RÈM CẦU VỒNG HÀN QUỐC XUYÊN SÁNG

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Marble

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Marble Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Marble Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Marble MA 671 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Marble SMA 672 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Marble MA 673 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Marble MA 674
MA 671 MA 672 MA 673 MA 674
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.040.000 1.040.000 1.040.000 1.040.000
Premier: 1.123.000 1.123.000 1.123.000 1.123.000
Độ lặp: 200/130mm 200/130mm 200/130mm 200/130mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 275 cm 275 cm 275 cm 275 cm
Độ dày: 0.32mm ±5% 0.32mm ±5% 0.32mm ±5% 0.32mm ±5%
Trọng lượng: 140g/m² ±5% 140g/m² ±5% 140g/m² ±5% 140g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Lavender

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Lavender Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Lavender Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Lavender LE 491 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Lavender LE 492 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Lavender LE 493 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Lavender LE 494
LE 491 LE 492 LE 493 LE 494
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 1.040.000 1.040.000 1.040.000 1.040.000
Premier: 1.123.000 1.123.000 1.123.000 1.123.000
Độ lặp: 200/130mm 200/130mm 200/130mm 200/130mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 275 cm 275 cm 275 cm 275 cm
Độ dày: 0.25−0.53mm ±5% 0.25−0.53mm ±5% 0.25−0.53mm ±5% 0.25−0.53mm ±5%
Trọng lượng: 113g/m² ±5% 113g/m² ±5% 113g/m² ±5% 113g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Dolce

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Dolce Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Dolce Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Dolce Dl 681 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Dolce Dl 682 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Dolce Dl 683 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Dolce Dl 684
Dl 681 Dl 682 Dl 683 Dl 684
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 860.000 860.000 860.000 860.000
Premier: 943.000 943.000 943.000 943.000
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 275 cm 275 cm 275 cm 275 cm
Độ dày: 0.32mm ±5% 0.32mm ±5% 0.32mm ±5% 0.32mm ±5%
Trọng lượng: 130g/m² ±5% 130g/m² ±5% 130g/m² ±5% 130g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Crystal

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Crystal Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Crystal Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Crystal CR 721 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Crystal SCR 722 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Crystal CR 723 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Crystal CR 724
CR 721 CR 722 CR 723 CR 724
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 967.000 967.000 967.000 967.000
Premier: 1.050.000 1.050.000 1.050.000 1.050.000
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.32mm ±5% 0.32mm ±5% 0.32mm ±5% 0.32mm ±5%
Trọng lượng: 116g/m² ±5% 116g/m² ±5% 116g/m² ±5% 116g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Cutie

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Cutie Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Cutie Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Cutie CT 301 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Cutie SCT 302 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Cutie CT 303 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Cutie CT 304
CT 301 CT 302 CT 303 CT 304
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 946.000 946.000 946.000 946.000
Premier: 1.029.000 1.029.000 1.029.000 1.029.000
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.22mm ±5% 0.22mm ±5% 0.22mm ±5% 0.22mm ±5%
Trọng lượng: 107g/m² ±5% 107g/m² ±5% 107g/m² ±5% 107g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Bentley

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Bentley Lựa chọn vải rèm cầu vồng Bentley Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Bentley BT 511 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bentley BT 512 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bentley BT 513 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bentley BT 514 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bentley BT 515
BT 511 BT 512 BT 513 BT 514 BT 515
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 926.000 926.000 926.000 926.000 926.000
Premier: 1.009.000 1.009.000 1.009.000 1.009.000 1.009.000
Độ lặp: 70/50mm 70/50mm 70/50mm 70/50mm 70/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.5mm ±5% 0.5mm ±5% 0.5mm ±5% 0.5mm ±5% 0.5mm ±5%
Trọng lượng: 154g/m² ±5% 154g/m² ±5% 154g/m² ±5% 154g/m² ±5% 154g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Sunniva

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Sunniva Bảng giá rèm cầu vồng Hàn QUốc mã Sunniva Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Sunniva SV 311 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Sunniva SSV 312 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Sunniva SV 313 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Sunniva SV 314
SV 311 SV 312 SV 313 SV 314
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 915.000 915.000 915.000 915.000
Premier: 998.000 998.000 998.000 998.000
Độ lặp: 85/55mm 85/55mm 85/55mm 85/55mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.35mm ±5% 0.35mm ±5% 0.35mm ±5% 0.35mm ±5%
Trọng lượng: 143g/m² ±5% 143g/m² ±5% 143g/m² ±5% 143g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Pearl

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Pearl Lựa chọn vải rèm cầu vồng Pearl Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Pearl PE 731 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Pearl SPE 732 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Pearl PE 733 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Pearl PE 734
PE 731 PE 732 PE 733 PE 734
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 894.000 894.000 894.000 894.000
Premier: 977.000 977.000 977.000 977.000
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.31mm ±5% 0.31mm ±5% 0.31mm ±5% 0.31mm ±5%
Trọng lượng: 107g/m² ±5% 107g/m² ±5% 107g/m² ±5% 107g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Giovanni

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Giovanni Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Giovanni Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Giovanni GN 501 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Giovanni GN 502 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Giovanni GN 503 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Giovanni GN 504 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Giovanni GN 505
GN 501 GN 502 GN 503 GN 504 GN 505
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 790.000 790.000 790.000 790.000 790.000
Premier: 873.000 873.000 873.000 873.000 873.000
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.46mm ±5% 0.46mm ±5% 0.46mm ±5% 0.46mm ±5% 0.46mm ±5%
Trọng lượng: 160g/m² ±5% 160g/m² ±5% 160g/m² ±5% 160g/m² ±5% 160g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Hillary

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Hillary Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Hillary Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Hillary HY 741 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Hillary HY 742 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Hillary HY 743 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Hillary HY 744
HY 741 HY 742 HY 743 HY 744
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 863.000 863.000 863.000 863.000
Premier: 946.000 946.000 946.000 946.000
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5%
Trọng lượng: 166g/m² ±5% 166g/m² ±5% 166g/m² ±5% 166g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Alice

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Alice Lựa chọn vải rèm cầu vồng Alice Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Alice AE 521 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Alice AE 522 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Alice AE 523 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Alice AE 524 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Alice AE 525
AE 521 AE 522 AE 523 AE 524 AE 525
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 819.000 819.000 819.000 819.000 819.000
Premier: 902.000 902.000 902.000 902.000 902.000
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.3mm ±5% 0.3mm ±5% 0.3mm ±5% 0.3mm ±5% 0.3mm ±5%
Trọng lượng: 115g/m² ±5% 115g/m² ±5% 115g/m² ±5% 115g/m² ±5% 115g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Venice

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Venice Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Venice Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Venice IC 321 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Venice IC 322 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Venice IC 323 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Venice IC 324
IC 321 IC 322 IC 323 IC 324
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 798.000 798.000 798.000 798.000
Premier: 881.000 881.000 881.000 881.000
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.46mm ±5% 0.46mm ±5% 0.46mm ±5% 0.46mm ±5%
Trọng lượng: 105g/m² ±5% 105g/m² ±5% 105g/m² ±5% 105g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Modica

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Modica Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modica Xuyên Sáng
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Modica MI 401 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modica MI 402 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modica MI 403 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modica MI 404 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modica MI 405 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Modica MI 406
MI 401 MI 402 MI 403 MI 404 MI 405 MI 406
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 798.000 798.000 798.000 798.000 798.000 798.000
Premier: 881.000 881.000 881.000 881.000 881.000 881.000
Độ lặp: 85/60mm 85/60mm 85/60mm 85/60mm 85/60mm 85/60mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.36mm ±5% 0.36mm ±5% 0.36mm ±5% 0.36mm ±5% 0.36mm ±5% 0.36mm ±5%
Trọng lượng: 108g/m² ±5% 108g/m² ±5% 108g/m² ±5% 108g/m² ±5% 108g/m² ±5% 108g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Venezia

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Venezia Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Venezia Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Venezia VZ 751 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Venezia VZ 752 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Venezia VZ 753 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Venezia VZ 754 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Venezia VZ 755
VZ 751 VZ 752 VZ 753 VZ 754 VZ 755
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 788.000 788.000 788.000 788.000 788.000
Premier: 871.000 871.000 871.000 871.000 871.000
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5% 0.48mm ±5%
Trọng lượng: 160g/m² ±5% 160g/m² ±5% 160g/m² ±5% 160g/m² ±5% 160g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Bondi

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Bondi Lựa chọn vải rèm cầu vồng Bondi Hàn Quốc
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Bondi BD 531 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bondi SBD 532 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bondi BD 533 Bảng Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Bondi BD 534
BD 531 BD 532 BD 533 BD 534
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 788.000 788.000 788.000 788.000
Premier: 871.000 871.000 871.000 871.000
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 275 cm 275 cm 275 cm 275 cm
Độ dày: 0.34mm ±5% 0.34mm ±5% 0.34mm ±5% 0.34mm ±5%
Trọng lượng: 97.2g/m² ±5% 97.2g/m² ±5% 97.2g/m² ±5% 97.2g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Angela

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Angela Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Angela Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Angela AG 831 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Angela AG 832 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Angela AG 833 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Angela AG 834 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Angela AG 835 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Angela AG 836 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Angela AG 837 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Angela AG 838
AG 831 AG 832 AG 833 AG 834 AG 835 AG 836 AG 837 AG 838
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 746.000 746.000 746.000 746.000 746.000 746.000 746.000 746.000
Premier: 829.000 829.000 829.000 829.000 829.000 829.000 829.000 829.000
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 275 cm 275 cm 275 cm 275 cm 275 cm 275 cm 275 cm 275 cm
Độ dày: 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5%
Trọng lượng: 178.5g/m² ±5% 178.5g/m² ±5% 178.5g/m² ±5% 178.5g/m² ±5% 178.5g/m² ±5% 178.5g/m² ±5% 178.5g/m² ±5% 178.5g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Clara

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Clara Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Clara Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Clara LA 781 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Clara LA 782 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Clara LA 783 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Clara LA 784 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Clara LA 785
LA 781 LA 782 LA 783 LA 784 LA 785
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 690.000 690.000 690.000 690.000 690.000
Premier: 773.000 773.000 773.000 773.000 773.000
Độ lặp: 80/50mm 80/50mm 80/50mm 80/50mm 80/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.24mm ±5% 0.24mm ±5% 0.24mm ±5% 0.24mm ±5% 0.24mm ±5%
Trọng lượng: 80g/m² ±5% 80g/m² ±5% 80g/m² ±5% 80g/m² ±5% 80g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Diamond

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Diamond Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Diamond Xuyên Sáng
Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Diamond DM 691 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Diamond DM 692 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Diamond DM 693 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Diamond DM 694 Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Diamond DM 695
DM 691 DM 692 DM 693 DM 694 DM 695
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 714.000 714.000 714.000 714.000 714.000
Premier: 797.000 797.000 797.000 797.000 797.000
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.35mm ±5% 0.35mm ±5% 0.35mm ±5% 0.35mm ±5% 0.35mm ±5%
Trọng lượng: 118g/m² ±5% 118g/m² ±5% 118g/m² ±5% 118g/m² ±5% 118g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Crema

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Crema Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Crema Xuyên Sáng
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Crema EM 851 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Crema EM 852 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Crema EM 853 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Crema EM 854 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Crema EM 855 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Crema EM 856
EM 851 EM 852 EM 853 EM 854 EM 855 EM 856
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 714.000 714.000 714.000 714.000 714.000 714.000
Premier: 797.000 797.000 797.000 797.000 797.000 797.000
Độ lặp: 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm 100/70mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5% 0.45mm ±5%
Trọng lượng: 100.85g/m² ±5% 100.85g/m² ±5% 100.85g/m² ±5% 100.85g/m² ±5% 100.85g/m² ±5% 100.85g/m² ±5%

Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Xuyên Sáng mã Woodlook

Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Woodlook Bảng giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Woodlook Xuyên Sáng
Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Mã Woodlook WL 201 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Woodlook WL 202 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Woodlook WL 203 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Woodlook WL 204 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Woodlook WL 205 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Woodlook WL 206 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Woodlook WL 207 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Woodlook WL 208 Giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mã Woodlook WL 209
WL 201 WL 202 WL 203 WL 204 WL 205 WL 206 WL 207 WL 208 WL 209
Xuất xứ: Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc
Standard, Square, Slim: 662.000 662.000 662.000 662.000 662.000 662.000 662.000 662.000 662.000
Premier: 745.000 745.000 745.000 745.000 745.000 745.000 745.000 745.000 745.000
Độ lặp: 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm 75/50mm
Thành phần: 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester 100% Polyester
Khổ rộng: 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm 280 cm
Độ dày: 0.55mm ±5% 0.55mm ±5% 0.55mm ±5% 0.55mm ±5% 0.55mm ±5% 0.55mm ±5% 0.55mm ±5% 0.55mm ±5% 0.55mm ±5%
Trọng lượng: 145g/m² ±5% 145g/m² ±5% 145g/m² ±5% 145g/m² ±5% 145g/m² ±5% 145g/m² ±5% 145g/m² ±5% 145g/m² ±5% 145g/m² ±5%

Ghi chú:

  • Bộ mành có diện tích dưới 1m² tính tròn 1m², chiều cao dưới 1m tính tròn 1m.
  • Giá trên chưa bao gồm VAT

Bảng Giá Các Loại Động Cơ Rèm Cầu Vồng

Bảng giá động cơ rèm cầu vồng ĐỘNG CƠ RÈM CẦU VỒNG HÀN QUỐC
Giá động cơ rèm cầu vồng Gaposa XS4EX620 Giá động cơ rèm cầu vồng Gaposa XS4E620 Giá động cơ rèm cầu vồng Gaposa XS4P620 Giá động cơ rèm cầu vồng Gaposa XSDC3EX128 Giá động cơ rèm cầu vồng Gaposa XSDC3DX228 Giá động cơ rèm cầu vồng Raex TD400 Giá động cơ rèm cầu vồng Raex TD400QE Giá động cơ rèm cầu vồng Raex TL30-2/26EUB Giá động cơ rèm cầu vồng Raex TQL25-0.8/35E
GAPOSA
XS4EX620
GAPOSA
XS4E620
GAPOSA
XS4P620
GAPOSA
XSDC3EX128*
GAPOSA
XSDC3DX228*
RAEX
TD400
RAEX
TD400QE
RAEX
TL30-2/26EUB
RAEX
TQL25-0.8/35E
Xuất xứ: Italy Italy Italy Italy Italy China China China China
Bảo Hành: 5 Năm 5 Năm 5 Năm 5 Năm 5 Năm 2 Năm 2 Năm 2 Năm 2 Năm
Standard: 9.750.000 8.290.000 6.690.000 8.935.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 2.910.000
Square: 9.750.000 8.290.000 6.690.000 8.935.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 2.910.000
Premier: 9.750.000 8.290.000 6.690.000 8.935.000 9.290.000 3.870.000 4.095.000 4.145.000 2.910.000
Panoma: 9.850.000 8.390.000 6.790.000     3.390.000 4.195.000    
Siêu êm:  
Lật chớp:
Điểm dừng thứ 3:
Dry contact:          
Nguồn điện: 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC 220 VAC Pin 5000mAh Pin 2200mAh
Tải trọng: 20 kgs 20 kgs 20 kgs 5 kgs 7 kgs 12 kgs 12 kgs 7 kgs 3 kgs
Ống cuộn (∅): 48mm 48mm 48mm 38mm 38mm 48mm 48mm 38mm 38mm
Rộng min (mm): 700 700 620 430 430 580 620 720 520
Điều khiển cầm tay:    
Điện thông minh:      
Tay điều khiển:                
Điều khiển 5 kênh (Lật chớp):   1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000        
Điều khiển 2 kênh (Lật chớp):           515.000 515.000 515.000 515.000
Điều khiển 7 kênh (Lật chớp):           580.000 580.000 580.000 580.000

Cty Rèm Cửa Thiên Định Báo Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Đẹp, Giá Rẻ

Rèm cửa Thiên Định đem đến nhiều lựa chọn rèm cầu vồng giá rẻ, từ rèm cầu vồng cản sáng, rèm cầu vồng Modero Hàn Quốc, rèm cầu vồng phòng khách, rèm cầu vồng phòng ngủ cho đến rèm cầu vồng màu xanh tự động. Với sự độc đáo của họa tiết cầu vồng rực rỡ được tạo nên từ các sợi vải được nối với nhau theo mảng màu sắc cấp số nhân, rèm cầu vồng tạo nên không gian sống sáng tạo và đẳng cấp.

Bộ sưu tập mới nhất của rèm cầu vồng phòng khách sẽ mang đến cho bạn một không gian sống đẳng cấp hơn. Chúng tôi mong muốn bộ sưu tập này sẽ là nguồn cảm hứng cho bạn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 0902599139 để được tư vấn miễn phí về mẫu mã và giá cả của rèm cầu vồng một cách tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *